Ẩm thực Nhật Bản: Ăn và văn hóa ăn cùng Masterchef Nhật Bản
9 Tháng Năm, 2023 2023-05-09 7:01Ẩm thực Nhật Bản: Ăn và văn hóa ăn cùng Masterchef Nhật Bản
Ẩm thực Nhật Bản: Ăn và văn hóa ăn cùng Masterchef Nhật Bản
Đồ ăn Nhật Bản là một trong những nền ẩm thực nổi tiếng nhất thế giới, được đánh giá là tinh tế và đa dạng với hương vị độc đáo và phong phú. Nền ẩm thực Nhật Bản đặc trưng bởi việc sử dụng các nguyên liệu tươi ngon, chế biến tinh tế và bày trí cẩn thận trên đĩa, mang đến cho thực khách một trải nghiệm ẩm thực không chỉ ngon miệng mà còn tinh tế mỹ quan.
Hãy cùng Tiengnhathigoi tìm hiểu nhé.
Từ vựng nhà bếp
- 切り出し包丁 (kiridashi hōchō) – Kitchen knife
- 砥石 (toishi) – Whetstone
- 焼き魚 (yakizakana) – Grilled fish
- 土鍋 (donabe) – Earthenware pot
- しゃぶしゃぶ鍋 (shabu shabu nabe) – Hot pot for shabu shabu
- すし (sushi) – Sushi
- 寿司桶 (sushi-oke) – Wooden sushi container
- そば打ちセット (soba uchi setto) – Buckwheat noodle-making set
- 焼き肉 (yakiniku) – Grilled meat
- おでん (oden) – Oden (Japanese stew)
- おろし器 (oroshiki) – Grater
- すり鉢 (suribachi) – Mortar and pestle
- だし巻き卵 (dashimaki tamago) – Rolled omelette
- お茶碗 (chawan) – Teacup
- お鍋 (onabe) – Large pot
- 酒器 (sakazuki) – Sake cup
- 楊枝 (yōji) – Toothpick
- 碗 (wan) – Bowl
- お皿 (osara) – Plate
- 炊飯器 (suihanki) – Rice cooker
- たこ焼き器 (takoyaki-ki) – Takoyaki maker
- お玉 (otama) – Ladle
- 木製まな板 (mokusei manaita) – Wooden cutting board
- 鍋敷き (nabeshiki) – Pot holder
- 串焼き (kushiyaki) – Skewered grilled food
- お箸 (ochabashira) – Chopsticks
- 手造り陶器 (tezukuri tōki) – Handmade pottery
- 揚げ物 (agemono) – Fried food
- たまご焼き器 (tamagoyaki-ki) – Tamagoyaki pan
- 蒸し器 (mushiki) – Steamer
- あんこ (anko) – Sweet red bean paste
- 大根おろし器 (daikon oroshiki) – Grater for daikon radish
- 炒め物 (itameru mono) – Stir-fried dish
- すき焼き鍋 (sukiyaki nabe) – Hot pot for sukiyaki
- お茶漬け (ochazuke) – Rice with tea poured over it
- 味噌汁 (miso shiru) – Miso soup
- かまど (kamado) – Traditional Japanese stove
- やかん (yakan) – Kettle
- 筋引き包丁 (sujihiki hōchō) – Slicing knife
- 梅干し (umeboshi) – Pickled plums
- 鯖缶 (saba kan) – Canned mackerel
- 野菜切り (yasai kiri) – Vegetable slicer
- しゃもじ (shamoji) – Rice paddle
- 味付け海苔 (ajitsuke nori) – Seasoned seaweed
- お好み焼き鉄板 (okonomiyaki tetsuban) – Iron griddle for making okonomiyaki
- 鍋つかみ (nabetsukami) – Pot handle
- 紅しょうが (beni shoga) – Pickled ginger
- マヨネーズ (mayonezu) – Mayonnaise
- おでん用大根 (oden-yō daikon) – Daikon radish for making oden
- 氷鉢 (kōrikibachi) – Ice bowl for serving sashimi or sushi
- 茶巾 (chakin) – Tea cloth for making matcha
- 漬物石 (tsukemono ishi) – Pickling stone
- 鰹節 (katsuobushi) – Dried bonito flakes
- お餅つき機 (omochi-tsuki-ki) – Mochi pounding machine
- 糸こんにゃく (ito konnyaku) – Shirataki noodles made from konjac yam
- 金箔 (kinpaku) – Edible gold leaf
- 酢の物 (sunomono) – Vinegared dish
- 豆腐圧縮器 (tōfu asshukuki) – Tofu press
- さしみ切り (sashimi kiri) – Sashimi knife
- 鉄火巻き (tekka maki) – Tuna sushi roll.
Gia vị ẩm thực Nhật Bản
Nt Bản có rất nhiều gia vị được sử dụnhậg trong ẩm thực truyền thống của họ. Sau đây là một số gia vị phổ biến nhất của Nhật Bản:
- Tương miso (Miso): Là một loại tương đen được làm từ đậu nành lên men. Nó được sử dụng trong nhiều món ăn, như nabe, ramen và các món ăn nướng.
- Tương shoyu (Nước tương): Là một loại nước tương được làm từ đậu nành và lên men với một ít mìn đường. Nó được sử dụng trong nhiều món ăn, như sushi và các món ăn nướng.
- Wasabi: Là một loại gia vị mạnh được làm từ rễ cây wasabi. Nó thường được sử dụng trong sushi, sashimi và các món ăn khác.
- Gừng: Là một loại rễ cây được sử dụng trong nhiều món ăn như sushi và các món ăn nướng. Gừng thường được cắt thành lát mỏng hoặc dầm nhuyễn để sử dụng.
- Tương ớt (Shichimi): Là một loại gia vị được làm từ nhiều loại gia vị khác nhau, bao gồm hạt tiêu đen, tiêu đỏ, hạt cumin, hạt coriander và hạt húng quế. Nó được sử dụng trong nhiều món ăn như soba và udon.
- Tương truyền thống (Dashi): Là một loại nước dùng được làm từ rong biển khô, cá hoặc tôm. Nó thường được sử dụng để làm nước dùng cho các món ăn như soba và udon.
- Tương ớt (Rayu): Là một loại tương ớt được làm từ tương đen, dầu hạt tiêu và dầu ớt. Nó được sử dụng để thêm vị cay vào nhiều món ăn, như ramen và soba.
- Tương bơ (Wafu Dressing): Là một loại sốt được làm từ tương miso, dầu oliu, giấm và đường. Nó thường được sử dụng để trang trí và làm nổi bật vị của rau xà lách, trái cây và các loại thịt.
Đó chỉ là một số trong số những gia vị phổ biến nhất của Nhật Bản. Ngoài ra, còn có rất nhiều loại gia vị khác được sử dụng trong ẩm thực của Nhật Bản.
Món ăn nổi tiếng Nhật Bản
Dưới đây là một số món ăn tiếng Nhật phổ biến:
- Sushi (すし): Món ăn nổi tiếng của Nhật Bản, làm từ cơm trộn với giấm sushi và các loại hải sản hoặc rau quả.
- Ramen (ラーメン): Món ăn nổi tiếng khác của Nhật Bản, là một loại mì trong nước dùng được làm từ xương động vật, thịt, cá hoặc rau quả.
- Tempura (天ぷら): Món ăn chiên giòn được làm từ tôm, cá, rau hoặc thịt bọc với bột chiên giòn.
- Yakitori (焼き鳥): Món ăn thịt nướng trên que, thường là thịt gà hoặc thịt bò.
- Udon (うどん): Món mì dày và mềm được làm từ bột mì, thường được ăn với nước dùng hoặc trộn với tương ớt.
- Okonomiyaki (お好み焼き): Món bánh kếp với các loại nguyên liệu như thịt heo, tôm, rau và trứng.
- Soba (そば): Món mì sợi mỏng được làm từ bột lúa mì, thường được ăn với nước dùng hoặc trộn với tương ớt.
- Tonkatsu (とんかつ): Món thịt heo chiên giòn được bọc bởi bột chiên giòn.
- Shabu-shabu (しゃぶしゃぶ): Món thịt nướng trong nồi nước sôi và được kèm với nhiều loại rau và nước chấm.
- Chawanmushi (茶碗蒸し): Món trứng hấp được pha trộn với nước dashi và các nguyên liệu như nấm, tôm và gà.
Đây chỉ là một số trong số những món ăn phổ biến của Nhật Bản. Ngoài ra, còn rất nhiều món ăn khác tuyệt vời để thưởng thức trong ẩm thực của Nhật Bản.
- Mochi (餅): Món bánh tròn, dẻo, được làm từ bột gạo, thường được ăn vào các dịp lễ.
- Takoyaki (たこ焼き): Món bánh trứng nhỏ, hình tròn, có nhân là món sứa hoặc mực, được chiên trong khuôn bánh.
- Unagi (鰻): Cá ngừ lươn nướng hoặc chiên giòn, thường được ăn với cơm.
- Sashimi (刺身): Món ăn sushi không có cơm, chỉ có các loại hải sản tươi sống được cắt thành miếng mỏng.
- Nabe (鍋): Món lẩu Nhật Bản, với nhiều loại nguyên liệu như thịt, rau, nấm và tàu hũ.
- Oden (おでん): Món hầm, có các nguyên liệu như trứng, tàu hũ, khoai tây, mỡ heo, củ cải…
- Katsuobushi (鰹節): Sợi cá ngừ khô, được dùng để làm nước tương và gia vị cho nhiều món ăn khác.
- Matcha (抹茶): Trà xanh được xay thành bột, được sử dụng trong nhiều món tráng miệng và thức uống.
- Anmitsu (あんみつ): Món tráng miệng với sương sa, đường đen, trái cây và bột đậu xanh.
- Taiyaki (たい焼き): Món bánh cá được làm từ bột mì và nhân đậu đỏ hoặc kem.
Đây là một số món ăn tiếng Nhật khác. Ẩm thực Nhật Bản đa dạng và phong phú, mang đến cho thực khách những trải nghiệm tuyệt vời về hương vị và cảm nhận văn hóa đặc trưng của đất nước này.
- Tonkatsu (とんかつ): Món thịt heo chiên giòn, thường được ăn kèm với cơm và xà lách.
- Yakitori (焼き鳥): Món thịt gà nướng trên than hoa, được ướp với nước tương và đường.
- Udon (うどん): Món mì truyền thống của Nhật Bản, được làm từ bột mì, được ăn với nước dùng và các loại gia vị khác.
- Soba (蕎麦): Món mì nhỏ, được làm từ bột lúa mạch, thường được ăn lạnh với nước tương.
- Chawanmushi (茶碗蒸し): Món trứng hấp nhẹ, có thể chứa các nguyên liệu khác như rong biển, tôm, cá…
- Okonomiyaki (お好み焼き): Món bánh xèo truyền thống của Nhật Bản, được làm từ bột mì, trứng và các loại rau, thịt hoặc hải sản.
- Karaage (唐揚げ): Món thịt gà chiên giòn, được ướp với tỏi và gia vị.
- Nigiri sushi (握り寿司): Món sushi truyền thống, gồm cơm trắng và các loại hải sản như cá hồi, tôm, cá ngừ.
- Tempura (天ぷら): Món ăn chiên giòn, có các nguyên liệu như tôm, cá, rau củ.
- Miso soup (味噌汁): Món súp đậu nành, có thể chứa các loại rau, tảo, tofu.
Đó là một số món ăn tiếng Nhật khác. Hy vọng những gợi ý trên sẽ giúp bạn khám phá thêm những món ăn đặc trưng và thú vị của ẩm thực Nhật Bản.
Văn hóa ẩm thực
Trong ẩm thực Nhật Bản, văn hóa trên bàn ăn rất quan trọng và có ảnh hưởng lớn đến cách thức ăn uống của người Nhật. Dưới đây là một số nét đặc trưng của văn hóa trên bàn ăn Nhật Bản:
- Tôn trọng thức ăn: Ở Nhật Bản, người ta coi trọng việc chuẩn bị, chế biến thức ăn và luôn tôn trọng thức ăn. Thức ăn được sắp xếp đẹp mắt trên đĩa, chén, thố và được trang trí cẩn thận.
- Tôn trọng lễ nghi: Trong khi ăn uống, người Nhật thường giữ im lặng và tập trung vào thức ăn. Họ cũng tôn trọng lễ nghi và thường bắt đầu bữa ăn bằng cách cúi đầu và cảm ơn.
- Sử dụng đồ ăn đặc biệt: Một số loại đồ ăn như đũa, dĩa, thìa và các loại bát có kích thước và hình dáng đặc biệt, được thiết kế để sử dụng cho từng loại món ăn khác nhau.
- Chia sẻ thức ăn: Trong các bữa ăn truyền thống Nhật Bản, thức ăn được chia sẻ với các thành viên trong gia đình hoặc bạn bè. Việc chia sẻ thức ăn cho phép mọi người cùng thưởng thức nhiều loại đồ ăn khác nhau.
- Sử dụng bếp cảm ứng: Trong khi nấu ăn, người Nhật thường sử dụng bếp cảm ứng để kiểm soát nhiệt độ nấu. Điều này cho phép họ nấu ăn chính xác hơn và giữ được hương vị thật sự của món ăn.
Những nét đặc trưng này phản ánh sự tôn trọng của người Nhật với thực phẩm và văn hóa ẩm thực của họ.
- Đặt đĩa và bát trên một tấm khăn: Trong ẩm thực Nhật Bản, khi dùng bữa, người ta thường đặt đĩa và bát trên một tấm khăn. Tấm khăn này được gọi là “tenugui” và có nhiều mẫu mã đa dạng. Ngoài việc làm sạch tay trước khi ăn, tấm khăn còn giúp tránh tràn đổ thức ăn ra bàn ăn.
- Uống nước lọc trước khi bắt đầu ăn: Trong ẩm thực Nhật Bản, người ta thường uống một ít nước lọc trước khi bắt đầu ăn. Điều này giúp tạo độ ẩm cho miệng và giúp cơ thể hấp thụ thức ăn tốt hơn.
- Bỏ tất cả đồ ăn vào miệng: Trong khi ăn, người Nhật thường bỏ tất cả đồ ăn vào miệng và nhai kỹ trước khi nuốt. Họ thường không để lại đồ ăn trong miệng và cố gắng ăn hết đồ ăn trên đĩa.
- Không chia sẻ đồ ăn: Mặc dù trong một số trường hợp thức ăn được chia sẻ, tuy nhiên, trong một số trường hợp, đồ ăn là cá nhân và không được chia sẻ. Ví dụ, mỗi người sẽ có riêng một bát mì, một đĩa cơm hoặc một tô súp.
- Dọn dẹp sau khi ăn: Sau khi ăn, người Nhật thường dọn dẹp bàn ăn và rửa chén, dĩa, thìa trước khi rời khỏi bàn ăn. Điều này thể hiện sự trách nhiệm và tôn trọng đối với người khác và môi trường.
- Không lấy đồ ăn bằng tay trực tiếp: Trong ẩm thực Nhật Bản, khi lấy đồ ăn, người ta thường không lấy trực tiếp bằng tay mà sử dụng thìa, đũa hoặc muỗng.
- Không nói chuyện khi cắt thức ăn: Khi ăn, người Nhật thường tập trung vào việc ăn và tránh nói chuyện quá nhiều. Khi cắt thức ăn, họ cũng không nói chuyện để tránh gây ảnh hưởng đến những người khác.
- Dùng đũa đúng cách: Trong ẩm thực Nhật Bản, đũa được sử dụng phổ biến hơn thìa và muỗng. Để dùng đũa đúng cách, bạn cần nắm rõ các nguyên tắc sử dụng như cách cầm đũa, không khoanh tay khi cầm đũa, không đâm đũa vào thức ăn và không đưa đũa bằng tay trái.
- Không nên chọc đũa vào đồ ăn: Trong ẩm thực Nhật Bản, chọc đũa vào đồ ăn được coi là rất bất lịch sự. Thay vào đó, hãy dùng đũa để gắp đồ ăn hoặc nhấc đồ ăn ra khỏi bát hoặc đĩa.
- Nhấc bát lên để uống nước: Trong ẩm thực Nhật Bản, khi uống nước, người ta thường nhấc bát lên để uống thay vì uống thẳng từ bát. Điều này được coi là lịch sự và tránh làm đổ nước ra ngoài.
Những quy tắc này thể hiện sự tôn trọng và sự quan tâm đến môi trường xung quanh, cũng như đối với người khác trong khi dùng bữa. Đây là những nét đẹp văn hóa của ẩm thực Nhật Bản.
Quán ăn nổi tiếng Nhật Bản
Dưới đây là một số quán ăn Nhật Bản nổi tiếng trên thế giới:
- Jiro Sushi (Tokyo): Là quán sushi nổi tiếng nhất ở Tokyo, được xếp hạng 3 sao Michelin. Quán này nổi tiếng với sushi tươi ngon và sự khó tính của chủ quán về chất lượng.
- Ippudo (Tokyo): Là chuỗi cửa hàng ramen nổi tiếng trên toàn thế giới, với hơn 100 cửa hàng tại Nhật Bản và hơn 60 cửa hàng ở nước ngoài. Ippudo nổi tiếng với ramen ngon và hương vị đậm đà.
- Sushi Saito (Tokyo): Là quán sushi nổi tiếng khác ở Tokyo, được xếp hạng 3 sao Michelin. Quán này nổi tiếng với sushi tươi ngon và sự tinh tế trong cách chế biến sushi.
- Tsukiji Fish Market (Tokyo): Là chợ cá lớn nhất ở Tokyo, nơi có nhiều quán ăn nổi tiếng với đặc sản từ cá như sushi, sashimi, hay các món ăn từ hải sản khác.
- Nadaman (Tokyo): Là một chuỗi nhà hàng nổi tiếng tại Nhật Bản, với các món ăn truyền thống như sukiyaki (món lẩu Nhật Bản) và tempura (món ăn chiên giòn).
- Kyubey (Tokyo): Là quán sushi nổi tiếng khác ở Tokyo, được xếp hạng 2 sao Michelin. Quán này nổi tiếng với sushi tươi ngon và sự tinh tế trong cách chế biến sushi.
- Sushisho Masa (New York): Là quán sushi nổi tiếng ở New York, được xếp hạng 3 sao Michelin. Quán này nổi tiếng với sự sáng tạo trong cách chế biến sushi.
- Nobu (Los Angeles): Là một chuỗi nhà hàng nổi tiếng trên toàn thế giới, với các món ăn Nhật Bản kết hợp với ẩm thực Tây phương. Nobu nổi tiếng với các món ăn độc đáo và phong cách sang trọng.
Đây chỉ là một số ví dụ về quán ăn Nhật Bản nổi tiếng trên thế giới. Ở Nhật Bản có rất nhiều quán ăn ngon và đặc sắc, từ các quán ăn đường phố đến những nhà hàng sang trọng.
Gogyo (Kyoto): Là một quán ăn nổi tiếng ở Kyoto, nổi tiếng với món ramen có nước dùng đặc biệt và hương vị đậm đà.
- Sushi Dai (Tokyo): Là một quán sushi nổi tiếng ở Tokyo, nổi tiếng với các món sushi tươi ngon và giá cả phải chăng so với các quán sushi khác ở Tokyo.
- Harajuku Gyoza Lou (Tokyo): Là một quán ăn nổi tiếng ở Tokyo, nổi tiếng với món gyoza (hình thức của món bánh xếp có nhân) ngon và giá cả phải chăng.
- Kani Doraku (Osaka): Là một chuỗi nhà hàng ở Osaka, nổi tiếng với món ăn từ cua, bao gồm cả cua nướng, cua chiên và nabe (món lẩu Nhật Bản).
- Nakajima (Sapporo): Là một quán ăn nổi tiếng ở Sapporo, nổi tiếng với món soup curry (món lẩu có nước dùng màu nâu đặc biệt).
- Shinji by Kanesaka (Singapore): Là một quán sushi nổi tiếng ở Singapore, được xếp hạng 2 sao Michelin. Quán này nổi tiếng với sự tinh tế trong cách chế biến sushi.
- Matsugen (New York): Là một quán ăn nổi tiếng ở New York, nổi tiếng với các món udon (món mì Nhật Bản) và soba (món mì truyền thống của Nhật Bản).
- Sushi Ota (San Diego): Là một quán sushi nổi tiếng ở San Diego, nổi tiếng với các món sushi tươi ngon và sự tinh tế trong cách chế biến sushi.
Đây chỉ là một số ví dụ về quán ăn Nhật Bản nổi tiếng trên thế giới. Ở Nhật Bản có rất nhiều quán ăn ngon và đặc sắc, từ các quán ăn đường phố đến những nhà hàng sang trọng.
- Tsukiji Market (Tokyo): Đây là một thị trường cá nổi tiếng ở Tokyo, nơi có rất nhiều quán ăn ngon và đặc sắc. Một trong số đó là quán Sushi Dai và quán Daiwa Sushi, được biết đến với các món sushi tươi ngon.
- Nakajima No Ochaya (Kyoto): Là một quán trà nổi tiếng ở Kyoto, nổi tiếng với món uji matcha (trà xanh nổi tiếng của Nhật Bản) và các loại bánh truyền thống Nhật Bản.
- Jiro (Tokyo): Là một quán sushi nổi tiếng ở Tokyo, được xếp hạng 3 sao Michelin. Quán này nổi tiếng với sự tinh tế trong cách chế biến sushi.
- Ichiran (Fukuoka): Là một chuỗi quán ramen nổi tiếng ở Fukuoka, nổi tiếng với món ramen có nước dùng đặc biệt và hương vị đậm đà.
- Takazawa (Tokyo): Là một nhà hàng sang trọng ở Tokyo, được xếp hạng 2 sao Michelin. Nhà hàng này nổi tiếng với phong cách ẩm thực sáng tạo của đầu bếp Takazawa.
- Yakiniku Jumbo Hanare (Tokyo): Là một quán ăn nổi tiếng ở Tokyo, nổi tiếng với món yakiniku (thịt nướng kiểu Nhật Bản) ngon và giá cả phải chăng.
- Kagari (Tokyo): Là một quán ramen nổi tiếng ở Tokyo, nổi tiếng với món ramen có nước dùng đặc biệt và tuyệt vời.
- Gonpachi (Tokyo): Là một quán ăn nổi tiếng ở Tokyo, nổi tiếng với món soba (món mì truyền thống của Nhật Bản) và món tempura (món ăn chiên giòn).
- Kikunoi (Kyoto): Là một nhà hàng sang trọng ở Kyoto, được xếp hạng 3 sao Michelin. Nhà hàng này nổi tiếng với phong cách ẩm thực truyền thống Nhật Bản được pha trộn với phong cách ẩm thực sáng tạo.
Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn tìm thấy quán ăn Nhật Bản nổi tiếng để thưởng thức món ăn ngon và trải nghiệm văn hóa ẩm thực Nhật Bản.