“Bỏ túi” 100 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng nhất
9 Tháng Sáu, 2023 2023-06-10 17:15“Bỏ túi” 100 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng nhất
“Bỏ túi” 100 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng nhất
Bạn đang tìm kiếm 100 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng nhất để “bỏ túi” và sử dụng trong cuộc sống hàng ngày? Hãy để chúng tôi giới thiệu cho bạn danh sách những câu giao tiếp tiếng Nhật phổ biến nhất, giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả. Từ cú pháp đơn giản đến những câu diễn đạt phức tạp hơn, bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng những câu này và áp dụng trong thực tế. Tiếngnhathigoi xin gửi đến bạn danh sách những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng nhất để bạn có thể tham khảo và rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật một cách hiệu quả.”
Vai trò của tiếng Nhật giao tiếp cơ bản

Tiếng Nhật giao tiếp cơ bản có vai trò vô cùng quan trọng trong thời kỳ hội nhập, giúp bạn trao đổi thông tin, tìm kiếm kiến thức và giao lưu với bạn bè trên khắp thế giới. Trong bối cảnh hiện nay, không ai có thể phủ nhận vai trò quan trọng của tiếng Nhật. Nó là cầu nối giúp chúng ta tiếp cận những cơ hội mới, thậm chí có thể coi như bước thang dẫn đến thành công trong công việc. Tuy nhiên, bạn có thắc mắc về mục đích quan trọng của việc học tiếng Nhật? Liệu có phải chỉ viết nhiều chữ hay đọc sách giáo trình để mở rộng kiến thức? Hay là để có bằng cấp, chứng chỉ để du học, xin việc hoặc khoe với người khác?
Thực tế, tiếng Nhật cũng chỉ là một ngôn ngữ như tiếng Việt, khác biệt chỉ nằm ở việc ta không học nó từ khi còn nhỏ. Ngôn ngữ không thể chỉ đơn giản được cất giữ trong một hộp và chiêm ngưỡng. Vai trò trọng tâm của nó là để giao tiếp, truyền đạt thông tin cho mọi người. Tương tự như việc học tiếng mẹ đẻ, khi chúng ta bắt đầu gọi “bà” hay “ba”, tiếng Nhật giao tiếp cơ bản cũng là bước thang quan trọng đầu tiên chúng ta phải vượt qua trước khi trở thành chuyên gia thực sự.
Học một ngoại ngữ mà không thể thể hiện suy nghĩ của mình, không thể nói được, thì dù có nhiều bằng cấp và chứng chỉ cũng không thể coi đó là thành công. Bạn có thể thuộc lòng ngữ pháp, nhưng khi đứng trước một người Nhật Bản thực sự, nếu bạn câm như hến, những kiến thức đó cũng trở nên vô dụng. Bởi trong ngôn ngữ mẹ đẻ của mình, chúng ta đôi khi không nắm vững ngữ pháp. Do đó, tiếng Nhật giao tiếp cơ bản không chỉ đơn thuần là việc giỏi ngữ pháp.
Hãy thử đặt mình vào tình huống khó khăn: Nếu bạn bị bỏ lại ở một đất nước xa lạ, không thể giao tiếp bằng ngôn ngữ của mình, và điều tồi tệ hơn là bạn cũng không thể sử dụng tiếng nói của họ. Bạn sẽ làm gì? Giao tiếp là một nhu cầu thiết yếu của con người. Và giao tiếp bằng tiếng Nhật trở nên càng quan trọng khi bạn tiếp xúc, làm việc, học tập và sinh sống trong một môi trường sử dụng tiếng Nhật. Chỉ có bằng giao tiếp bằng tiếng Nhật, bạn mới có thể khám phá những điều mới mẻ tại đó.
Việc học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản không chỉ mang lại khả năng giao tiếp, mà còn mở ra cơ hội mới và giúp bạn tận hưởng cuộc sống, làm việc và học tập tốt hơn trong môi trường sử dụng tiếng Nhật. Nó giúp bạn tiếp cận với văn hóa, lịch sử và những trải nghiệm đa dạng. Hơn nữa, việc giao tiếp bằng tiếng Nhật tạo ra một cầu nối văn hóa, giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt hơn với người Nhật và những người sử dụng tiếng Nhật. Trong tổng thể, tiếng Nhật giao tiếp cơ bản đóng vai trò quan trọng trong việc tham gia và tận hưởng cuộc sống đa văn hóa của thế giới ngày nay.
Dự đoán nhu cầu ngôn ngữ của học sinh trong tiếng Nhật năm 2023

Tiếng Nhật hiện nay là một trong những ngôn ngữ thu hút sự quan tâm của đông đảo các bạn trẻ. Với sự phát triển kinh tế, văn hoá và con người Nhật Bản, nhu cầu tiếp cận tiếng Nhật ngày càng gia tăng, và nhiều trường học đã chọn đưa tiếng Nhật vào chương trình giảng dạy. Tuy nhiên, điều này có ưu và nhược điểm riêng, hãy cùng Tiengnhathogoi khám phá bạn nhé!
Nhu cầu học tiếng Nhật năm 2023
Năm 2023 được dự đoán sẽ tiếp tục chứng kiến sự tăng trưởng về nhu cầu học tiếng Nhật. Dưới đây là một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến nhu cầu học tiếng Nhật trong năm nay:
- Phát triển kinh tế: Nhật Bản vẫn là một trong những nền kinh tế lớn và quan trọng trên thế giới. Sự phát triển kinh tế của Nhật Bản và vai trò của nó trong các lĩnh vực như công nghệ, ô tô, hàng tiêu dùng và du lịch có thể tạo ra nhu cầu lớn về việc học tiếng Nhật để làm việc trong các công ty Nhật Bản hoặc các công ty có liên quan.
- Đối tác thương mại: Nhật Bản là một đối tác thương mại quan trọng của nhiều quốc gia trên thế giới. Việc có khả năng giao tiếp và làm việc với đối tác Nhật Bản sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh trong môi trường kinh doanh quốc tế.
- Du lịch và văn hoá: Nhật Bản là một điểm đến du lịch phổ biến với vẻ đẹp tự nhiên, di sản văn hóa và sự đa dạng trong ẩm thực. Du khách và những người yêu văn hoá Nhật đang tìm kiếm việc học tiếng Nhật để có thể tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm du lịch và giao tiếp với người dân địa phương.
- Hợp tác giáo dục và học bổng: Nhật Bản đã và đang cung cấp nhiều cơ hội hợp tác giáo dục và học bổng cho sinh viên quốc tế. Việc học tiếng Nhật không chỉ là yêu cầu tiên quyết để tham gia vào các chương trình học tập tại Nhật Bản, mà còn mang lại lợi thế trong việc đạt được học bổng và cơ hội nghiên cứu.
- Sự phát triển của công nghệ và nội dung Nhật Bản: Công nghệ và nội dung Nhật Bản, như anime, manga, game và phim ảnh, đã trở thành hiện tượng toàn cầu và thu hút sự quan tâm của nhiều người trên khắp thế giới. Điều này tạo ra sự tò mò và nhu cầu học tiếng Nhật để có thể hiểu và tận hưởng trọn vẹn những tác phẩm và sản phẩm đến từ Nhật Bản.
Với những yếu tố trên, dự đoán rằng nhu cầu học tiếng Nhật trong năm 2023 sẽ tiếp tục tăng lên không chỉ ở Việt Nam mà còn ở các nước khác trên thế giới. Việc học tiếng Nhật không chỉ mở ra nhiều cơ hội việc làm và kinh doanh, mà còn mang lại sự hiểu biết văn hoá và giao tiếp trên cấp độ toàn cầu.
3 điểm hấp dẫn của học tiếng Nhật đối với học sinh Việt Nam

Học tiếng Nhật có cơ hội du học lớn và tiết kiệm chi phí
Đối với nhiều bạn trẻ Việt Nam hiện nay, Nhật Bản luôn là một điểm đến được ưu tiên khi quyết định du học. Tại đây, bạn sẽ được trải nghiệm môi trường học tập hiện đại, sống trong một nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới, và có cơ hội tiếp xúc gần gũi với văn hoá và con người Nhật Bản.
Trước khi hướng tới việc du học, yếu tố quan trọng nhất mà bạn cần chuẩn bị là trình độ ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Nhật. Nếu bạn có khả năng sử dụng tiếng Nhật thành thạo, sẽ có nhiều cơ hội nhận học bổng từ các trường đại học tại Nhật Bản hoặc tham gia làm thêm công việc tại đây, giúp bạn tiết kiệm chi phí trong quá trình học tập.
Học bổng là một cơ hội vô giá cho những ai mong muốn du học tại Nhật Bản. Các trường đại học và tổ chức có thể cung cấp học bổng dành cho những học sinh và sinh viên xuất sắc, nhằm hỗ trợ phí học, chi phí sinh hoạt và lưu trú. Nhưng để được học bổng, trình độ tiếng Nhật của bạn phải đạt yêu cầu quy định và bạn cần có khả năng thi đấu trong các cuộc tuyển chọn.
Ngoài ra, việc làm thêm tại Nhật Bản cũng là một cách để bạn tiết kiệm chi phí. Với khả năng sử dụng tiếng Nhật, bạn có thể tìm kiếm các công việc làm thêm trong ngành dịch thuật, giảng dạy tiếng Anh, nhà hàng, khách sạn hoặc các công ty địa phương. Điều này không chỉ giúp bạn kiếm thêm thu nhập, mà còn cung cấp một môi trường thực hành ngôn ngữ và hiểu rõ hơn về văn hoá và cách sống của người Nhật.
Cơ hội việc làm tốt
Trong thời gian gần đây, số lượng doanh nghiệp Nhật Bản đầu tư vào Việt Nam đã tăng lên, tạo ra rất nhiều cơ hội việc làm tốt cho các bạn trẻ, đặc biệt là những người biết tiếng Nhật. Điều này đồng nghĩa với việc mức thu nhập của bạn có thể vô cùng hấp dẫn.
Việc có khả năng sử dụng và thành thạo tiếng Nhật cũng mở ra cơ hội làm việc tại Nhật Bản hoặc ở lại đây làm việc sau khi hoàn thành chương trình du học. Nhờ điều này, cơ hội nghề nghiệp của bạn sẽ trở nên cao hơn và hấp dẫn hơn.
Các doanh nghiệp Nhật Bản đầu tư vào Việt Nam tạo ra nhiều vị trí công việc đa dạng trong các lĩnh vực như ô tô, công nghệ thông tin, sản xuất, dịch vụ và nhiều lĩnh vực khác. Những người biết tiếng Nhật sẽ có lợi thế trong việc xin việc và thăng tiến trong công việc, vì họ có thể giao tiếp trực tiếp với đối tác Nhật Bản và tham gia vào các dự án hợp tác quốc tế.
Ngoài ra, việc làm việc tại Nhật Bản mang lại nhiều lợi ích khác như trải nghiệm văn hóa mới, tiếp cận công nghệ tiên tiến và hệ thống giáo dục chất lượng. Bạn sẽ có cơ hội phát triển kỹ năng chuyên môn và mở rộng mạng lưới liên kết quốc tế.
Biết tiếng Nhật mang lại cơ hội việc làm tốt và thu nhập hấp dẫn. Với sự phát triển của doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam, việc nắm vững tiếng Nhật sẽ giúp bạn nắm bắt và tận dụng được những cơ hội nghề nghiệp tuyệt vời trong thị trường lao động hiện nay.
Cơ hội tiếp xúc với nền văn hoá mới
Amine, rượu sake, hoa Anh đào – chắc hẳn bạn đã từng nghe nhắc đến những điều này và biết rằng chúng đều xuất xứ từ đất nước xinh đẹp – Nhật Bản. Nhưng có bao giờ bạn tự hỏi rằng việc biết tiếng Nhật có thể mở ra những cơ hội thực sự để tiếp xúc và giao lưu với văn hoá và con người tại đây không?
Tiếng Nhật không chỉ là một phương tiện giao tiếp thông thường, mà nó còn là một cầu nối đưa bạn vào thế giới của nền văn hoá Nhật Bản. Bằng cách nắm vững tiếng Nhật, bạn có thể thưởng thức và hiểu sâu hơn về các phong tục, nghệ thuật, văn hóa và truyền thống độc đáo của Nhật Bản. Bạn sẽ có cơ hội tham gia vào các hoạt động văn hóa, lễ hội, và trải nghiệm cuộc sống hàng ngày của người Nhật, từ những bữa ăn truyền thống đến các hoạt động thể thao và nghệ thuật đặc trưng.
Giao lưu văn hoá không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu biết văn hóa mà còn tạo ra mối quan hệ tốt đẹp với người dân địa phương. Bằng cách nói chuyện và giao tiếp bằng tiếng Nhật, bạn sẽ tạo được sự gần gũi và sự đồng cảm với người Nhật Bản. Bạn sẽ có cơ hội kết bạn và xây dựng mối quan hệ đáng quý với những người đồng hành, gia đình và cộng đồng người Nhật. Điều này không chỉ làm giàu kinh nghiệm cá nhân mà còn mở ra những cánh cửa mới cho sự hợp tác và phát triển trong nhiều lĩnh vực.
Hãy tưởng tượng rằng bạn có thể ngắm nhìn hoa Anh đào nở rộ trong mùa xuân, thưởng thức amine phong cách Nhật, tham gia vào lễ hội truyền thống và trò chuyện thân thiện với người dân địa phương – tất cả nhờ vào việc biết tiếng Nhật. Đó là những trải nghiệm tuyệt vời và đáng nhớ mà bạn có thể trải qua khi bạn đã nắm vững tiếng Nhật.
Với việc biết tiếng Nhật, cơ hội khám phá văn hoá mới và giao lưu đích thực đang chờ đón bạn. Hãy bắt đầu học tiếng Nhật ngay hôm nay và mở ra một thế giới mới đầy sắc màu và hấp dẫn của Nhật Bản.
Thị trường Nhật ngữ tại Việt Nam

Để đáp ứng nhu cầu học tiếng Nhật ngày càng tăng của các bạn trẻ Việt Nam, ngành giáo dục tiếng Nhật đã phát triển một cách nhanh chóng về cả số lượng và chất lượng. Hiện nay, có nhiều cơ sở, trung tâm tiếng Nhật mọc lên khắp các thành phố, mang đến cho học viên những khóa học đa dạng và chuyên nghiệp.
Đặc biệt, lớp học đào tạo tiếng Nhật trực tuyến đã trở thành một xu hướng phổ biến, đáp ứng nhu cầu học tiếng Nhật của những người đang đi làm và không có thời gian để tham gia các lớp học trực tiếp tại các trung tâm. Hình thức học trực tuyến cho phép học viên tiếp cận với tài liệu, bài giảng và giáo viên chất lượng mà không cần phải di chuyển đến địa điểm học truyền thống. Điều này mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho người học, giúp họ tự quản lý thời gian học tập một cách hiệu quả.
Các trung tâm và lớp học tiếng Nhật hiện nay cung cấp các khóa học phù hợp với mọi trình độ, từ người mới bắt đầu cho đến những người muốn nâng cao trình độ. Chương trình học bao gồm việc rèn luyện cả kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, đảm bảo rằng học viên có thể sử dụng tiếng Nhật một cách linh hoạt và tự tin trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Ngoài ra, các trung tâm tiếng Nhật thường có đội ngũ giáo viên chất lượng, có kiến thức sâu về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. Họ sẽ hướng dẫn, hỗ trợ và tạo môi trường học tập tích cực để học viên có thể tiến bộ nhanh chóng.
Thị trường tiếng Nhật tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, cung cấp nhiều cơ hội học tập tiếng Nhật chất lượng và linh hoạt. Bất kể bạn là sinh viên, người đi làm hay người đam mê văn hóa Nhật Bản, bạn đều có thể tìm thấy các khóa học phù hợp để khám phá và nắm bắt tiếng Nhật một cách hiệu quả.
Tại sao bạn cần biết các chủ đề giao tiếp Tiếng Nhật thông dụng?
- Tương tác xã hội: Theo nghiên cứu của Nhà xuất bản Nhật Bản (The Japan Times), biết các chủ đề giao tiếp tiếng Nhật thông dụng giúp tương tác xã hội một cách suôn sẻ và tự tin hơn. Nó tạo điều kiện thuận lợi cho bạn khi gặp gỡ, trò chuyện và xây dựng mối quan hệ với người Nhật Bản.
- Du lịch và kinh doanh: Theo Bộ Du lịch Nhật Bản, tiếng Nhật là một trong những ngôn ngữ được yêu cầu phổ biến nhất trong ngành du lịch và kinh doanh tại Nhật Bản. Biết các chủ đề giao tiếp tiếng Nhật thông dụng sẽ giúp bạn tương tác tốt hơn với người dân địa phương, nhận thông tin du lịch và thực hiện giao dịch kinh doanh một cách hiệu quả.
- Nghiên cứu và học tập: Theo Hiệp hội Giáo dục Quốc tế Nhật Bản (JAFSA), việc biết các chủ đề giao tiếp tiếng Nhật thông dụng là rất hữu ích cho sinh viên quốc tế đang theo học tại Nhật Bản. Nó giúp sinh viên tương tác với giảng viên và đồng sinh viên, tham gia vào cuộc sống đại học và học tập một cách hiệu quả.
- Cơ hội việc làm: Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), Nhật Bản có một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới và nhu cầu về nguồn nhân lực biết tiếng Nhật cao. Biết các chủ đề giao tiếp tiếng Nhật thông dụng sẽ mở rộng cơ hội việc làm và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động.
- Mở rộng tầm nhìn và hiểu biết văn hóa: Theo Viện Nghiên cứu Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản (ILCAA), việc biết các chủ đề giao tiếp tiếng Nhật thông dụng không chỉ giúp bạn giao tiếp, mà còn mở rộng tầm nhìn và hiểu biết về văn hóa Nhật Bản. Nó giúp bạn thấu hiểu các phong tục, truyền thống, và quan điểm xã hội của người Nhật Bản.
Như vậy, các chủ đề giao tiếp tiếng Nhật thông dụng là quan trọng vì chúng giúp bạn tương tác xã hội, du lịch, kinh doanh, nghiên cứu, học tập, tìm kiếm việc làm và hiểu biết văn hóa Nhật Bản. Điều này mang lại nhiều lợi ích trong các khía cạnh cuộc sống và sự phát triển cá nhân của bạn.
Các chủ đề giao tiếp tiếng Nhật thông dụng

Các câu chào hỏi tiếng Nhật cơ bản
Các mẫu câu chào hỏi này là mẫu câu tiếng Nhật thông dụng mà hầu hết những người bắt đầu học tiếng Nhật cần ghi nhớ. Hãy cùng Tiengnhathigoi luyện tập nhé!
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | おはようございます | Ohayou gozaimasu | Chào buổi sáng |
2 | こんにちは | Konnichiwa | Lời chào dùng vào ban ngày |
3 | こんばんは | Konbanwa | Chào buổi tối |
4 | お会いできて、嬉しいです | Oaidekite, ureshiidesu | Hân hạnh được gặp bạn! |
5 | またお目に掛かれて嬉しいです | Mata omeni kakarete ureshiidesu | Tôi rất vui được gặp lại bạn |
6 | お久しぶりです | Ohisashiburidesu | Lâu quá không gặp |
7 | お元気ですか | Ogenkidesuka | Bạn khoẻ không? |
8 | 最近どうですか | Saikin doudesuka | Dạo này bạn thế nào? |
9 | 調子はどうですか | Choushi wa doudesuka | Công việc đang tiến triển thế nào? |
10 | さようなら | Sayounara | Tạm biệt |
11 | お休みなさい | Oyasuminasai | Chúc ngủ ngon! |
12 | また後で | Mata atode | Hẹn gặp bạn sau! |
13 | 気をつけて | Ki wo tsukete | Bảo trọng nhé! |
14 | 貴方のお父様によろしくお伝え下さい | Anata no otousama ni yoroshiku otsutae kudasai | Cho tôi gửi lời hỏi thăm cha bạn nhé! |
15 | またよろしくお願いします | Mata yoroshiku onegaishimasu | Lần tới cũng mong được giúp đỡ |
16 | こちらは私の名刺です | Kochira wa watashi no meishi desu | Đây là danh thiếp của tôi |
17 | では、また | Dewa mata | Hẹn sớm gặp lại bạn! |
18 | 頑張って! | Ganbatte | Cố gắng lên, cố gắng nhé! |
Mẫu câu cảm ơn trong tiếng Nhật
Cũng như tiếng Việt, trong tiếng Nhật cũng có những mẫu câu thể hiện các mức độ cảm ơn khác nhau. Không chỉ có ありがとうございます mà chúng ta còn có nhiều từ để biểu thị sự biết ơn, mang ơn.
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | ありがとう | Arigatou | Cảm ơn |
2 | ありがとう ございます | Arigatou gozaimasu | Cảm ơn rất nhiều |
3 | どうも ありがとう ございます | Doumo arigatou gozaimasu | Cảm ơn rất nhiều |
4 | どうも ありがとうございます | Doumo arigatou gozaimasu | Cảm ơn rất nhiều |
5 | どうも ありがとう ございました | Doumo arigatou gozaimashita | Cảm ơn rất nhiều (dùng sau khi đã nhận được sự giúp đỡ) |
6 | 大変 ありがとうございます | Taihen arigatou gozaimasu | Cảm ơn rất nhiều (dùng khi nhận được sự giúp đỡ lớn) |
7 | 本当に ありがとう ございます | Hontouni arigatou gozaimasu | Cảm ơn thật sự |
8 | 心から ありがとう ございます | Kokoro kara arigatou gozaimasu | Cảm ơn từ tận đáy lòng |
9 | お心遣い ありがとうございます | Okokorozukai arigatou gozaimasu | Cảm ơn vì đã quan tâm |
10 | お気遣い ありがとうございます | Okizukai arigatou gozaimasu | Cảm ơn vì đã lo lắng |
Mẫu câu xin lỗi trong giao tiếp tiếng Nhật thông dụng

Và khi học mẫu câu cảm ơn rồi thì chúng ta cũng đừng quên học câu xin lỗi trong tiếng Nhật nhé.
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
1 | すみません | Sumimasen | Xin lỗi |
2 | ごめんなさい | Gomennasai | Xin lỗi |
3 | 私のせいです | Watashi no seidesu | Đó là lỗi của tôi |
4 | 私の不注意でした | Watashi no fuchuui deshita | Tôi đã rất bất cẩn |
5 | そんな 心算じゃありませんでした | Sonna tsumori jaarimasendeshita | Tôi không có ý đó. |
6 | 次からは 注意します | Tsugikara wa chuuishimasu | Lần sau tôi sẽ chú ý hơn |
7 | お待たせして 申し訳 ありません | Omataseshite mou wakearimasen | Xin lỗi vì đã làm bạn đợi |
8 | 遅くなって すみません | Osokunatte sumimasen | Xin thứ lỗi vì tôi đến trễ |
9 | ご迷惑ですか? | Gomeiwakudesuka | Tôi có đang làm phiền bạn không? |
10 | ちょっと、お手数をおかけしてよろしいでしょうか | Chotto, otesuu wo okakeshite yoroshiideshouka | Tôi có thể làm phiền bạn một chút không? |
11 | 少々, 失礼します | Shoushou shitsurei shimasu | Xin lỗi đã làm phiền |
12 | 申し訳ございません | Moushiwake gozaimasen | Tôi rất xin lỗi (lịch sự) |
Mẫu câu hội thoại tiếng Nhật trong lớp học
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | はじめましょう | Hajimemashou | Chúng ta bắt đầu nào |
2 | おわりましょう | Owarimashou | Kết thúc nào |
3 | 休憩しましょう | Kyuukeishimashou | Nghỉ giải lao nào |
4 | おねがいします | Onegaishimasu | Làm ơn |
5 | ありがとうございます | Arigatou gozaimasu | Xin cảm ơn |
6 | すみません | Sumimasen | Xin lỗi |
7 | きりつ | Kiritsu | Nghiêm! |
8 | どうぞすわってください | Douzo suwattekudasai | Xin mời ngồi |
9 | わかりますか | Wakarimasuka | Các bạn có hiểu không? |
10 | はい、わかりました | Hai, wakarimashita | Vâng, tôi hiểu |
11 | いいえ、わかりません | Iie, wakarimasen | Không, tôi không hiểu |
12 | もういちど お願いします | Mou ichido onegaishimasu | Xin hãy nhắc lại lần nữa |
13 | じょうずですね | Jouzudesune | Giỏi quá |
14 | いいですね | Iidesune | Tốt lắm |
15 | 失礼します | Shitsureishimasu | Tôi xin phép |
16 | 先生、入ってもいいですか | Sensei, haittemo iidesuka | Thưa thầy (cô), em vào lớp có được không? |
17 | 先生、出てもいいですか | Sensei, detemo iidesuka | Thưa thầy (cô), em ra ngoài có được không? |
18 | 見てください | Mitekudasai | Hãy nhìn |
19 | 読んでください | Yondekudasai | Hãy đọc |
20 | 書いてください | Kaitekudasai | Hãy viết |
21 | 静かに してください | Shizukani shitekudasai | Hãy giữ trật tự |
Mẫu câu giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày

Những câu hỏi tiếng Nhật hay những câu giao tiếp hàng ngày dưới đây từ Tiengnhathigoi sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi nói chuyện với người Nhật.
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
1 | どうしましたか? | Doushimashitaka? | Sao thế? |
2 | どう致しまして | Douitashimashite | Không có chi (đáp lại lời cảm ơn) |
3 | どうぞ | Douzo | Xin mời |
4 | そうしましょう | Soushimashou | Hãy làm thế đi |
5 | いくらですか | Ikuradesuka | Giá bao nhiêu tiền? |
6 | どのくらいかかりますか | Donokurai kakarimasuka | Mất bao lâu? |
7 | いくつありますか | Ikutsu arimasuka | Có bao nhiêu cái? |
8 | 道に 迷ってしまった | Michi ni mayotte shimatta | Tôi bị lạc mất rồi |
9 | どなたに聞けばいいでしょうか | Donata ni kikebaiideshouka | Tôi nên hỏi ai? |
10 | お先にどうぞ | Osaki ni douzo | Xin mời đi trước |
11 | どなたですか | Donatadesuka | Ai thế ạ? |
12 | なぜですか | Nazedesuka | Tại sao? |
13 | 何ですか | Nandesuka | Cái gì vậy? |
14 | 何時ですか | Nanjidesuka | Mấy giờ? |
15 | 待って | Matte | Khoan đã |
16 | 見て | Mite | Nhìn kìa |
17 | 助けて | Tasukete | Giúp tôi với |
18 | お疲れ様です | Otsukaresamadesu | Bạn đã vất vả rồi |
19 | お先に 失礼します | Osakini shitsureishimasu | Tôi xin phép về trước |
20 | お大事に | Odaijini | Bạn hãy nhanh khỏi bệnh nhé |
21 | 正しいです | Tadashiidesu | Đúng rồi! |
22 | 違います | Chigaimasu | Sai rồi! |
23 | 私 は、そう思 いません | Watashi wa sou omoimasen | Tôi không nghĩ như vậy |
24 | しかたがない | Shikataganai | Không còn cách nào khác |
25 | 信じられない | Shinjirarenai | Không thể tin được! |
26 | 大丈夫です | Daijoubudesu | Tôi ổn |
27 | 落ち着けよ | Ochitsukeyo | Bình tĩnh nào! |
28 | びっくりした | Bikkurishita | Bất ngờ quá! |
29 | 残念です | Zannendesu | Tiếc quá! |
30 | 冗談でしょう | Joudandeshou | Bạn đang đùa chắc! |
31 | 行ってきます | Ittekimasu | Tôi đi đây |
32 | いっていらっしゃい | Itteirasshai | Bạn đi nhé |
33 | ただいま | Tadaima | Tôi đã về rồi đây |
34 | お帰りなさい | Okaerinasai | Bạn đã về đấy à |
35 | すみません, もういちどおねがいします | Sumimasen, mou ichido onegaishimasu | Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại không? |
36 | いいてんきですね | Iitenkidesune | Thời tiết đẹp nhỉ |
37 | ごめんください | Gomenkudasai | Có ai ở nhà không? |
38 | どうぞ おあがりください | Douzo oagari kudasai | Xin mời anh chị vào nhà! |
39 | いらっしゃい | Irasshai | Rất hoan nghênh anh chị đến chơi! |
40 | おじゃまします | Ojamashimasu | Tôi xin phép |
41 | きれいですね | Kireidesune | Đẹp quá! |
42 | 近くにバスステーションがありますか | Chikaku nni basusutēshon ga arimasuka | Có trạm xe bus nào gần đây không? |
43 | どうすればいいですか | Dousureba iidesuka | Tôi nên làm gì? |
44 | いただきます | Itadakimasu | Mời mọi người dùng bữa
(nói trước bữa ăn) |
45 | ごちそうさまでした | Gochisousamadeshita | Cảm ơn vì bữa ăn
(nói sau khi ăn) |
Lời kết
Trên đây là danh sách 100 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng nhất mà bạn có thể “bỏ túi” và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững và sử dụng những mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin và linh hoạt trong giao tiếp tiếng Nhật. Hãy thường xuyên luyện tập và ứng dụng chúng trong các tình huống thực tế để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.
Ngoài những mẫu câu đã được liệt kê, hãy cảm thấy tự do để khám phá thêm những cấu trúc và biểu đạt khác trong tiếng Nhật. Học tiếng Nhật không chỉ là việc thu nhặt từ vựng và ngữ pháp, mà còn là việc thấu hiểu văn hóa và tư duy của người Nhật. Điều này sẽ giúp bạn có một góc nhìn toàn diện hơn về ngôn ngữ này và tạo ra một trải nghiệm giao tiếp đáng nhớ.
Tiếng Nhật là một ngôn ngữ tuy thú vị và thách thức, nhưng đồng thời cũng mang lại rất nhiều cơ hội và sự hài lòng khi bạn có thể giao tiếp và tương tác với người Nhật. Hãy tiếp tục rèn luyện và khám phá thêm về tiếng Nhật để mở ra thêm nhiều khả năng trong cuộc sống và sự nghiệp của bạn.
Tiengnhathigoi hy vọng rằng danh sách 100 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng nhất này đã đáp ứng được nhu cầu của bạn và sẽ giúp bạn trở thành một người sử dụng tiếng Nhật thành thạo. Hãy sử dụng chúng để thực hành và cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Chúc bạn thành công trong hành trình học tiếng Nhật của mình!