Các loại chữ tiếng Nhật theo năm tháng
18 Tháng Năm, 2023 2023-05-18 9:21Các loại chữ tiếng Nhật theo năm tháng
Các loại chữ tiếng Nhật theo năm tháng
Các bạn chắc chắn đã biết rằng tiếng Nhật sử dụng ba loại chữ: Kanji, Hiragana và Katakana. Nhiều người thắc mắc vì sao lại cần sử dụng nhiều loại chữ như vậy, tại sao không sử dụng chữ romaji (chữ La tinh) giống như tiếng Việt để tiện lợi, đặc biệt là khi muốn du học tại Nhật Bản. Hôm nay, Thanh Giang xin nói về vai trò của chữ viết và vai trò của ba loại chữ Kanji, Hiragana và Katakana trong tiếng Nhật.
Để hiểu sâu về vai trò của chữ viết, các bạn có thể đọc quyển “Tiếng Việt Văn Việt Người Việt” của giáo sư Cao Xuân Hạo. Chữ viết không chỉ đơn thuần để ghi lại phát âm, mà vai trò chính của nó là để đọc. Đọc chữ Kanji (hoặc chữ Hán) giúp chúng ta nắm bắt ý nghĩa một cách nhanh chóng hơn nhiều so với việc đọc chữ La tinh.
Kanji là hình thức chữ viết tượng trưng, được mượn từ chữ Hán và có ý nghĩa cụ thể. Hầu hết các từ vựng quan trọng và chuyên ngành trong tiếng Nhật được biểu thị bằng Kanji. Đọc Kanji giúp chúng ta hiểu ý nghĩa của từ mà không cần phải biết cách phát âm của nó. Điều này rất hữu ích khi gặp các từ mới hoặc trong việc đọc các văn bản chuyên ngành.
Hiragana là hệ thống chữ viết âm tiết, được sử dụng để viết các từ không có Kanji hoặc để biểu thị âm tiết của Kanji. Hiragana giúp chúng ta phát âm chính xác các từ tiếng Nhật và có thể đọc các từ không biết Kanji.

Katakana cũng là hệ thống chữ viết âm tiết, nhưng được sử dụng chủ yếu để biểu thị các từ ngoại lai, tên riêng, từ vựng nước ngoài và từ vựng kỹ thuật. Katakana giúp chúng ta nhận biết được từ loại của các từ đó và phát âm chính xác.
Tổng quan, ba loại chữ Kanji, Hiragana và Katakana đóng vai trò quan trọng trong việc đọc và hiểu tiếng Nhật.
Trong các ngôn ngữ châu Âu, tiếng Anh và tiếng Pháp không phải là ngôn ngữ ký âm (ghi lại đúng cách phát âm). Để biết cách đọc một từ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp, bạn phải tra từ điển. Ví dụ, từ “Monica” phải được đọc là “Mo-nơ-cờ” với trọng âm là “Mo”. Trong thế kỷ 18, đã có phong trào yêu cầu cải cách tiếng Anh và tiếng Pháp để viết đúng theo cách phát âm, nhưng đều không thành công. Tương tự, trong tiếng Trung, đã có những nỗ lực cải cách bằng cách loại bỏ chữ tượng hình và thay thế bằng ký âm La Tinh, nhưng phần lớn người đọc không hiểu hoặc đọc rất chậm khi sử dụng cách này.
Tiếng Việt là một ngoại lệ vì phát âm trong tiếng Việt phong phú hơn, do đó ít gây hiểu lầm khi đọc. Tuy nhiên, do không biết chữ Hán, nhiều người không giỏi tiếng Việt cũng không hiểu nguồn gốc của các từ trong tiếng Việt. Nếu bạn biết chữ Hán, bạn sẽ nhận ra rằng các từ như “quần”, “áo” cũng là từ gốc Hán, và từ “cắt” xuất phát từ chữ “cát”, “thêm” là từ chữ “thiêm” (nghĩa là thêm vào).
Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana (Chữ mềm)

Tiếng Nhật ban đầu sử dụng chữ Kanji để viết, nhưng chữ Kanji có một số hạn chế. Trong khi tiếng Hán là một ngôn ngữ đơn âm, thì tiếng Nhật là một ngôn ngữ ghép vài âm tiết thành một từ, và các từ này có thể khác nhau khi được chia thành quá khứ, hiện tại và tương lai. Do đó, người Nhật đã thêm vào chữ Hiragana để dễ dàng thực hiện việc chia từ như vậy. Tiếng Nhật sử dụng sự kết hợp của chữ Kanji để biểu thị ý nghĩa và chữ Hiragana để thực hiện chức năng ngữ pháp. Ví dụ với từ “ăn” sẽ có các từ sau:
食べる: Ăn 食べた: Đã ăn 食べて: Hãy ăn (sai khiến) 食べている: Đang ăn 食べられる: Bị ăn 食べさせる: Bắt ăn / Cho ăn 食べさせられる: Bị bắt ăn
Bằng cách sử dụng chữ Kanji và Hiragana như trên, hệ thống chữ viết tiếng Nhật trở nên đơn giản và dễ hiểu, đồng thời vẫn thực hiện đầy đủ chức năng ngôn ngữ của nó.
Chữ Hiragana được tạo ra thế nào?
Nếu là bạn, bạn có thể tạo ra chữ Hiragana theo cách người Nhật đã mô tả. Tuy nhiên, việc sử dụng toàn bộ chữ Hiragana thay cho Kanji có thể gặp một số hạn chế. Dưới đây là lý do tại sao người Nhật vẫn sử dụng chữ Kanji và chữ Hiragana song song:
- Biểu đạt ý nghĩa: Kanji có thể biểu thị ý nghĩa một cách trực quan và chi tiết hơn so với Hiragana. Một từ được viết bằng Kanji thường mang nhiều ý nghĩa hơn và giúp người đọc dễ dàng hiểu được ngữ cảnh và nghĩa của từ đó.
- Hiểu biết thông qua văn bản cổ: Nhiều văn bản cổ, tài liệu lịch sử và tên riêng của người, địa điểm, v.v. vẫn được viết bằng Kanji. Việc hiểu và giữ được liên kết với quá khứ của đất nước và văn hóa thông qua các tài liệu này là rất quan trọng.
- Giảm đa nghĩa: Việc sử dụng Kanji giúp tránh hiện tượng đa nghĩa trong tiếng Nhật. Một từ có thể được phát âm giống nhau nhưng lại có nghĩa khác nhau. Kanji giúp phân biệt và tránh hiểu lầm trong việc đọc và viết.
- Tiết kiệm không gian: Việc sử dụng Kanji giúp viết ngắn gọn hơn và tiết kiệm không gian trên giấy tờ. Điều này quan trọng đặc biệt trong việc viết các văn bản chính thức, công việc văn phòng và trong các cuộc trò chuyện ngắn qua tin nhắn hoặc mạng xã hội.
Tóm lại, việc sử dụng Kanji và Hiragana song song trong tiếng Nhật làm cho việc viết và đọc trở nên dễ dàng và chính xác hơn. Kanji mang lại sự chi tiết và ý nghĩa, trong khi Hiragana giúp phân biệt âm và đưa ra phát âm chính xác. Sự kết hợp này giúp người Nhật hiểu và biểu đạt ngôn ngữ một cách rõ ràng và linh hoạt.

Hãy xem xét các câu sau đây:
「ははははなをかった。」 「たかがはらはなかがわらえきでさんぽしていた。」
Trong việc phân biệt từng từ trong hai câu này, có thể gặp khó khăn và tốn thời gian. Tuy nhiên, khi sử dụng Kanji, mọi việc trở nên đơn giản hơn rất nhiều:
「母は花を買った。」 「高河原は中河原駅で散歩していた。」
Tuy vậy, trong ngôn ngữ nói hàng ngày, không sử dụng Kanji và vẫn có thể hiểu nhau. Điều này được thực hiện nhờ vào nhịp điệu và sự ngắt giọng phù hợp giữa các từ, giúp người nghe phân biệt rõ ràng các từ với nhau. Ví dụ, câu trên có thể ngắt như sau:
「Haha wa, hana wo, katta.」 「Takagahara wa, Nakagawara eki de, sanpo shite ita.」
Ngoài ra, nhịp điệu trong ngôn ngữ nói là một yếu tố quan trọng giúp truyền đạt ý nghĩa một cách hiệu quả.
Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana (Chữ cứng)
Chữ Katakana (片仮名, kata “phiến” + tên tạm) được tạo ra bằng cách lấy một phần (kata) của chữ Kanji để tạo thành “chữ viết tạm Katakana”. Chữ Katakana được sử dụng để phiên âm từ ngoại (những từ không có chữ Kanji tương ứng) để khi đọc sẽ dễ hiểu hơn. Dưới đây là một số ví dụ:
オーストラリア:Australia コミュニケーション:Communication インターネット:Internet チョコレート:Chocolate (sô cô la)
Chữ Katakana cũng được sử dụng để phiên âm tên riêng (tên địa danh, tên người) và cũng được sử dụng để phiên âm các thuật ngữ từ ngoại. Nếu viết bằng Hiragana, nó sẽ khó hiểu vì người đọc có thể nhầm đó là từ tiếng Nhật và cố gắng suy diễn thành từ tiếng Nhật. Ví dụ, nếu viết như sau:
おおすとらりあ、こみゅにけえしょん、いんたあなしょなる
thì sẽ khó đọc hơn rất nhiều so với việc biết trước rằng đó là từ mượn từ tiếng nước ngoài:
オーストラリア、コミュニケーション、インターナショナル

Bên cạnh đó, chữ Katakana còn có những vai trò quan trọng khác như:
- (1) Nhấn mạnh:
- Chữ Katakana cũng giống như chữ viết hoa trong tiếng Việt, được sử dụng để nhấn mạnh. Ví dụ:
- Anh ta là KẺ LỪA ĐẢO.
- 彼はサギ師です。(彼は詐欺師です。)
- (2) Tên động vật:
- Con người: ヒト(人)
- Khỉ: サル(猿) Vịt: カモ(鴨) Vẹt: オウム(鸚鵡, anh vũ) Nhiều tên động vật không thể được viết bằng chữ Hán tự (Kanji) hoặc yêu cầu chữ Kanji quá phức tạp, do đó tiếng Nhật thường sử dụng chữ Katakana để viết tên động vật.
- (3) Tên thực vật:
- Sắn: キャッサバ (cassava)
- Điều: カシューナッツ (cashew nuts) Mía: サトウキビ (砂糖黍) Cao su: ゴムの木 Oải hương: ラベンダー Bồ công anh: タンポポ(蒲公英, bồ công anh) Bách hợp: ユリ(百合, bách hợp) Cà chua: トマト Khoai tây: ポテト Sen: ハス(蓮) Cà tím: ナス(茄子) Các bạn nên học tốt cả ba loại chữ Kanji, Hiragana và Katakana.
Bảng chữ cái Kanji (Chữ Hán)

Bảng chữ cái Kanji là một phần kiến thức gây nhiều khó khăn cho nhiều người học tiếng Nhật. Kanji là tên gọi của Hán tự trong tiếng Nhật. Văn hóa Trung Hoa đã có một sự ảnh hưởng mạnh mẽ đến rất nhiều quốc gia tại Châu Á, trong đó có Nhật Bản. Tuy nhiên, Kanji không đơn giản như các bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana và Katakana với bảng chữ riêng gồm 46 chữ cái. Thực tế là không có một bảng chữ Kanji duy nhất. Người Nhật cũng phải học Kanji từ tiểu học lên đến đại học. Nếu không biết Kanji, người Nhật cũng không thể đọc được báo Nhật.
Ưu điểm của Kanji là nó giúp bạn biết từ bắt đầu và kết thúc ở đâu. Điều này hỗ trợ rất nhiều trong kỹ năng đọc hiểu tiếng Nhật. Nếu bạn chăm chỉ và nắm vững các nguyên tắc, việc học Kanji sẽ không quá khó mà thực sự có lợi cho bạn.
Tuy nhiên, nhược điểm của Kanji là nó chưa thể hiện được hoàn toàn cách chia thì các động từ trong tiếng Nhật. Với một ngôn ngữ kết hợp nhiều thể loại như tiếng Nhật, khi sử dụng cần phải ghép các âm tiết với nhau để tạo thành một từ. Điều này gây ra nhiều khó khăn cho người mới bắt đầu học tiếng Nhật.
Người Việt xưa cũng sử dụng chữ Hán Nôm, nhưng ngày nay đã hầu như hoàn toàn bỏ đi (chỉ còn thấy trong các câu đối, lễ bái…) và chỉ sử dụng chữ Quốc ngữ hiện tại. Vậy tại sao người Nhật vẫn duy trì chữ Hán mà không loại bỏ? Hãy xem ví dụ sau:
にわにはにわにわとりがいます。(Viết bằng Hiragana)
Niwanihaniwaniwatorigaimasu. (Phiên âm sang Romaji)
Hãy thử đọc câu trên xem. Có thể bạn đã bị lạc mồm khi đọc đúng không? Ngoài ra, bạn có hiểu được từ chữ cái nào đến chữ cái nào là một từ không? Nếu có Kanji và nếu bạn đã học Kanji, việc này lại rất đơn giản như sau:
庭には二羽鶏がいます。
Nếu bạn biết tiếng Nhật và đọc được Kanji, câu trên sẽ rất dễ hiểu phần nghĩa của các chữ Hán, dễ dàng phân biệt được từng từ và trợ từ trong câu.
Chữ 庭 (にわ) đầu tiên có nghĩa là “vườn” và đọc là “niwa”.
Hai chữ tiếp theo được viết là “には” nhưng lại đọc là “niwa” vì khi đó, “は” đóng vai trò là một trợ từ trong câu. Cụm từ “庭には” có nghĩa là “ở trong vườn”.
Hai chữ Hán tiếp theo là “二羽” (đọc là “にわ – niwa”) có nghĩa là “hai con” (cách đếm gà vịt).
Cuối cùng, cặp “にわ” trong “鶏(にわとり – niwatori)” có nghĩa là “con gà”.
Vậy khi đã học Kanji, việc đọc câu trở nên dễ dàng và bạn có thể dễ dàng phân biệt và hiểu nghĩa của từng chữ Hán. Đọc câu nhanh hơn và dễ hiểu hơn.

Vì vậy, vai trò đầu tiên của chữ Hán chính là giúp cho việc đọc và hiểu câu trở nên dễ dàng hơn. Nó giúp bạn nhìn thoáng hơn và nhanh chóng hiểu ý nghĩa của câu.
Không chỉ như vậy, trong tiếng Nhật còn tồn tại rất nhiều từ đồng âm nhưng có nghĩa khác nhau:
Ví dụ, từ “Kaeru” có cùng phát âm, nhưng tùy theo chữ Hán khác nhau thì lại có nghĩa khác nhau:
帰る: trở về 変える: thay đổi 買える: có thể mua 蛙: con ếch
Tương tự, từ “Jishin” cũng có cùng phát âm, nhưng lại có tận 6 nghĩa khác nhau:
自身: bản thân 地震: động đất 自信: tự tin 磁針: kim nam châm (la bàn) 時針: kim giờ 磁心: từ tính (nam châm)
Nhờ chữ Hán, chúng ta có thể nhanh chóng nhận diện ý nghĩa khác nhau của các từ đồng âm. Vì vậy, vai trò thứ hai của chữ Hán là giúp phân biệt rõ các từ đồng âm, tránh hiểu nhầm nghĩa trong câu.
Chữ Hán xuất hiện ở mọi lĩnh vực, và nếu không học chữ Hán, việc tồn tại và thực hiện mọi hoạt động ở Nhật sẽ trở nên khó khăn và bất tiện. Điều quan trọng nữa là trong tất cả các bài thi năng lực tiếng Nhật, đều yêu cầu kiến thức về chữ Hán. Nếu không học chữ Hán, sẽ gặp khó khăn trong việc làm bài thi.
Chữ Ro-maji
Khi học tiếng Nhật, bạn sẽ được làm quen với 4 bảng chữ cái khác nhau, bao gồm Kanji, Hiragana, Katakana và Romaji. Ba bảng chữ cái đầu tiên là Kanji, Hiragana và Katakana được sử dụng rộng rãi bởi người Nhật, trong khi bảng chữ cái Romaji được sử dụng để phiên âm chữ La Tinh để những người mới bắt đầu có thể học được. Bảng chữ cái Romaji rất phổ biến khi bạn tìm lời các bài hát tiếng Nhật. Người Nhật ít sử dụng bảng chữ cái này, chỉ khi cần phiên âm cho người nước ngoài có thể đọc được, viết tên file trên máy tính hoặc viết tên website.
Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Tiếng Nhật hiện đại được sử dụng phổ biến các hệ thống chữ viết gồm Hán tự (kanji), Hiragana (平仮名) và Katakana (片仮名), và được viết dựa trên Chính tả kana hiện đại. Số Ả rập và chữ Roma (Romaji – ký tự Latin) cũng được sử dụng khi cần thiết. Hán tự có thể được đọc theo kiểu Trung Quốc (onyomi) hoặc theo kiểu Yamato (kunyomi), tùy thuộc vào từng từ và thói quen sử dụng.
Ví dụ:
さくらのはながさく/サクラの花が咲く/桜の花が咲く
sakura no hana ga saku (“Hoa anh đào nở”)
Sự kết hợp đa dạng của các hệ thống chữ viết này mang lại lợi ích cho việc đọc hiểu nhanh chóng và dễ dàng nắm bắt ý nghĩa của từng khối từ. Hán tự giúp phân biệt từ đồng âm và định nghĩa các từ dựa trên cấu trúc âm tiết đơn thuần của tiếng Nhật. Việc sử dụng Hán tự cũng giúp rút ngắn số từ cần học. Trong quá khứ, đã có những nỗ lực để loại bỏ Hán tự và hóa quốc ngữ (kana hóa) Rōmaji, nhưng không thể thực hiện rộng rãi. Ngày nay, việc viết trộn lẫn Hán tự – Hiragana – Katakana được công nhận rộng rãi như một kiểu chữ viết tiêu chuẩn.
Phương ngữ trong tiếng Nhật

Hệ thống chữ viết của tiếng Nhật đã phát triển với mục đích thống nhất, nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp để diễn đạt âm vị của các phương ngữ. Ví dụ, ở khu vực Tōhoku (Đông Bắc) của Nhật Bản, cách phát âm của từ “kaki” (柿, “quả hồng vàng”) là [kagɨ], và từ “kagi” (鍵, “chìa khóa”) là [kãŋɨ]. Tuy nhiên, viết hai từ này bằng kana thông thường sẽ không phân biệt được (nếu tuân theo cách viết tương tự với cách chính tả hiện tại, chúng sẽ được viết là 「カギ」 và 「カンキ゜」). Tuy phương ngữ này ít sử dụng ngôn ngữ viết trong thực tế, do đó thực tế ít gặp phải sự bất tiện này.
Về phương ngữ Kesen ở tỉnh Iwate (tiếng Kesen), theo Harutsugu Yamaura, đã có những nghiên cứu về việc sử dụng phép chính tả chính xác dựa trên hình thức ngữ pháp. Tuy nhiên, đây chỉ là các nghiên cứu có tính chất học thuật và không được áp dụng trong thực tế.
Hệ thống chữ viết của tiếng Ryūkyū, được sử dụng trong quần đảo Ryukyu, tương ứng với cách sử dụng của tiếng Nhật. Ví dụ, bài thơ “tensago no hana” của Ruka (còn được viết là てぃんさぐぬ花) theo cách viết truyền thống sẽ được viết như sau:
てんさごの花や爪先に染めて親の寄せごとや肝に染めれ
Theo cách viết này, ví dụ, 2 loại nguyên âm (u và ʔu) của tiếng Ryūkyū không có cách viết tương ứng. Nếu viết theo ngữ âm, có thể viết giống như [tiɴʃagunu hanaja ʦimiʣaʧiɲi sumiti, ʔujanu juʃigutuja ʧimuɲi sumiri].
Mặt khác, trong hệ thống chữ Hán tự, có những chữ đặc biệt chỉ tồn tại ở một số địa phương. Ví dụ, chữ 「杁」 trong địa danh NagoyaIrinaka 「杁中」 là một “văn tự khu vực” chỉ có ở Nagoya. Ngoài ra, 「垰」 được đọc là “tao” hoặc “tawa” bằng kana, cũng là một chữ khác chỉ tồn tại trong vùng Chūgoku.
Trong hệ thống chữ viết Hán tự, có những chữ riêng biệt chỉ tồn tại ở một số địa phương. Ví dụ, chữ 「杁」 trong địa danh NagoyaIrinaka 「杁中」 là một “văn tự khu vực” chỉ có ở Nagoya. Ngoài ra, 「垰」 được đọc là “tao” hoặc “tawa” bằng chữ kana, cũng là một chữ khác chỉ tồn tại trong vùng Chūgoku.
Nhìn chung, tiếng Nhật là một trong những ngôn ngữ đặc biệt và tương đối khó học, và bảng chữ cái tiếng Nhật là một phần kiến thức quan trọng đầu tiên mà bạn cần nắm vững để có thể tiếp cận và vượt qua được.