Blog

Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn như “người bản xứ”

Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn như “người bản xứ”
Kiến thức tiếng Nhật

Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn như “người bản xứ”

Người Việt chúng ta thực sự có năng khiếu trong việc học ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Nhật. Tuy nhiên, thường thì chúng ta quá chú trọng vào việc học cấu trúc và từ vựng tiếng Nhật, trong khi lơ là việc luyện phát âm. Điều này dẫn đến khó khăn trong quá trình giao tiếp. Vì vậy, ngày nay, nghe và nói được coi là những kỹ năng ưu tiên hàng đầu khi học bất kỳ ngôn ngữ nào. Dưới đây chia sẻ với bạn một số kỹ năng giúp bạn có thể phát âm tiếng Nhật chuẩn chỉ, đặc biệt là khi bạn có mục tiêu du học Nhật Bản.

  • Học nghe và phát âm: Để có thể phát âm tiếng Nhật chuẩn, bạn cần dành thời gian lắng nghe và làm quen với âm điệu, ngữ điệu và cách diễn đạt của ngôn ngữ này. Nghe các bản ghi âm, xem phim, nghe nhạc và tham gia vào các hoạt động giao tiếp để cải thiện khả năng nghe và phát âm của mình.
  • Học các nguyên âm và phụ âm: Tiếng Nhật có một hệ thống nguyên âm và phụ âm riêng. Hãy tìm hiểu kỹ về các nguyên âm và phụ âm này, cách phát âm và cách ghép thành từ và câu. Thực hành phát âm chính xác từng âm để tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp.
  • Học intonation (ngữ điệu): Intonation đóng vai trò quan trọng trong tiếng Nhật để truyền đạt ý nghĩa và cảm xúc. Học cách sử dụng intonation trong câu và câu hỏi để thể hiện ý kiến, sự phê phán và thắc mắc một cách chính xác.
  • Thực hành luyện nghe và nói: Tìm kiếm cơ hội để thực hành nghe và nói tiếng Nhật hàng ngày. Bạn có thể tham gia vào các khóa học, câu lạc bộ học tiếng Nhật hoặc tìm bạn bè có cùng mục tiêu để thực hành cùng nhau. Hãy lắng nghe và cố gắng phát âm như người bản xứ để nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Cách phát âm nguyên âm trong tiếng Nhật

Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn như “người bản xứ”
Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn như “người bản xứ”

Trong tiếng Nhật, có 5 nguyên âm cơ bản: あ (a), い (i), う (u), え (e), お (o). Nguyên âm い (i) và お (o) được phát âm tương tự như tiếng Việt, tức là “i” và “o”. Tuy nhiên, nguyên âm あ (a) được phát âm nhẹ hơn một chút và nguyên âm う (u) khi phát âm có hình dạng miệng giống chữ “u”, nhưng âm thanh lại là “ư”. Vì vậy, khi nghe, nguyên âm う (u) có vẻ là sự kết hợp giữa “u” và “ư”. Nguyên âm え (e) cũng tương tự như う (u), âm thanh được phát ra tương đồng giữa “e” và “ê”.

Khi đọc cụm nguyên âm “あいうえお”, do tiếng Nhật có ngữ điệu, nên không đọc là “a i ư ê ô”, mà sẽ đọc là “à i ư ề ộ”. Tương tự, trong hàng KA “かきくけこ”, sẽ đọc là “cà ki cư kề cộ” trong tiếng Việt. Hãy nhớ phát âm nhẹ nhàng. Ngữ điệu trong tiếng Nhật có phần trầm và nhẹ hơn so với tiếng Việt của chúng ta.

Cách phát âm phụ âm trong tiếng Nhật

Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn như “người bản xứ”
Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn như “người bản xứ”
  • Hàng “ka” (かきくけこ): Phát âm như “ka ki ku ke ko” trong tiếng Việt.
  • Hàng “sa” (さしすせそ): Tương ứng phát âm là “sa shi su se so”. Tuy nhiên, khi phát âm “shi し”, không phát âm như “si” trong tiếng Việt, mà phải phát âm “shi” với đầu lưỡi chạm kẽ hai hàm răng, tạo ra âm gió hẹp. Có thể tưởng tượng như phát âm “ch’si”.
  • Hàng “ta” (たちつてと = ta chi tsu te to): Phát âm tương ứng là “ta chi tsu te to”. “Chi” phát âm giống “CHI”. Riêng “tsu”, phát âm gần giống “chư” trong tiếng Việt, nhưng chỉ cần đầu lưỡi chạm vào kẽ hai hàm răng, tạo âm gió ngắn và dứt khoát. Có thể tưởng tượng giống như phát âm “ch’xư” trong tiếng Việt. Các âm “ta te to”, một số người Nhật phát âm giữa “ta” và “tha”, nhưng bạn nên phát âm “ta” rõ ràng hơn, đặt đầu lưỡi vào kẽ hai hàm răng và phát âm dứt khoát.
  • Hàng “na” (なにぬねの): Không có gì đặc biệt, phát âm là “na ni nu ne no”.
  • Hàng “ma” (まみむめも): Cũng không có gì đặc biệt, phát âm là “ma mi mu me mo”.Hàng “ra” (らりるれろ): Phát âm tương tự như “ra ri ru re ro”, nhưng nhẹ nhàng hơn, tương đương với sự lai giữa “ra” và “la”. Nếu bạn phát âm “ra” theo cách tiếng Việt, người Nhật sẽ không hiểu. Nhưng nếu bạn phát âm như “la”, người Nhật sẽ hiểu. Bạn cần học cách phát âm nhẹ nhàng giữa “ra” và “la”. Trong các buổi biểu diễn ca nhạc của nghệ sĩ Nhật Bản, họ thường phát âm là “la” để tạo hiệu ứng âm nhạc.Hàng “wa wo” (わを): Phát âm tương tự như “OA” và “Ô”. Mặc dù “wo を” phát âm giống “o お”, nhưng khi viết romaji vẫn sử dụng “wo” (không phát âm là “ua”).Hàng “ya yu yo”: Phát âm là “ya” (ia), “yu” (iu), “yo” (iô). Chú ý phát âm “y” rõ ràng và liền với âm tiếp theo, không phát âm như “da”, “du”, “do” hoặc “gia”, “giu”, “gio”. Nếu bạn phát âm như vậy, người Nhật có thể hiểu nhầm thành “za”, “ja”, v.v… Vì vậy, hãy phát âm rõ ràng, không làm cẩu thả.

Trường âm trong tiếng Nhật được hiểu là các nguyên âm kéo dài, có độ dài gấp đôi so với các nguyên âm [あ] [い] [う] [え] [お] (theo Wikipedia). Khi đọc, trường âm được đọc dài hơn nguyên âm trước nó. Ví dụ:

  • Hàng あ có trường âm là あ. Ví dụ: お母さん (okaasan); おばさん (obaasan).
  • Hàng い có trường âm là い. Ví dụ: おじいさん (ojiisan); おにいさん (oniisan).
  • Hàng う có trường âm là う. Ví dụ: 空気 (kuuki); ゆうべ (yuube).
  • Hàng え có trường âm là い. Ví dụ: 時計 (tokei); せんせい (sensei). Chú ý, khi nguyên âm i đóng vai trò là trường âm của hàng e, thì nó được phát âm thành ê. Ví dụ: tokee; sensee.
  • Hàng お có trường âm là う. Ví dụ: とおり (toori); こうえん (kouen). Chú ý, khi nguyên âm u đóng vai trò là trường âm của o, thì nó được phát âm như một âm o.

Cách phát âm trường âm khá đơn giản, nhưng người Việt thường không quen với việc phát âm kéo dài, do đó thường bỏ qua điều này. Vấn đề này có thể dẫn đến khó khăn trong giao tiếp, khi người nghe cảm thấy khó hiểu.

Cách phát âm âm ngắt trong tiếng Nhật

Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn như “người bản xứ”
Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn như “người bản xứ”

Khi phát âm, âm ngắn được phát âm với độ dài tương đương 1 phách như các âm khác. Điều này có nghĩa là chúng ta phải kéo dài phụ âm đứng sau nó, hạ giọng và không phát âm chữ つ.

Ví dụ:

  • かつて: Đã từng, trước kia. => Khi kéo dài và xúc âm, nghĩa của từ sẽ thay đổi: かって: Ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.
  • しつけ: Sự giáo dục, lịch sự. => しっけ: Sự ẩm thấp.

Thêm nữa, khi phát âm các từ có âm ngắn, cần chú ý đến sự thay đổi nghĩa khi kéo dài và xúc âm. Dưới đây là một số ví dụ:

  • かける: Đặt, treo. => かっける: Phong cách, ấn tượng.
  • はつおん: Phát âm. => はっつおん: Khoái cảm, sự thích thú.
  • とける: Tan chảy. => とっける: Hiểu rõ, lĩnh hội.
  • もじ: Chữ cái, chữ viết. => もっじ: Thời gian, thời điểm.
  • おもしろい: Thú vị, hấp dẫn. => おもっしろい: Trọng thể, quan trọng.

Qua các ví dụ trên, ta có thể thấy rõ ràng sự thay đổi nghĩa khi âm ngắn được kéo dài và xúc âm. Chính vì vậy, khi học và sử dụng tiếng Nhật, phát âm chính xác và nhận biết sự khác nhau.

Khi ん (n) đứng trước các phụ âm p, b, m, thì được đọc là “m”. Ví dụ: えんぴつ (empitsu – bút chì).

Khi ん (n) đứng trước các phụ âm k, w, g, thì được đọc là “ng”. Ví dụ: こんかい (kongkai – lần này).

Trường hợp còn lại, hầu hết ん (n) được phát âm là “n”.

Thêm vào đó, cần chú ý rằng trong một số trường hợp đặc bi

ệt, phát âm của ん (n) có thể bị ảnh hưởng bởi âm tiếp theo trong từ.

  • Khi ん (n) đứng trước các phụ âm “j” hoặc “z”, thì phát âm sẽ trở thành “n”. Ví dụ: こんじょう (konjou – tình hình), さんずい (sanzui – tấn công).
  • Khi ん (n) đứng trước các phụ âm “d” hoặc “t”, thì phát âm có thể biến thành âm mũi “n”. Ví dụ: ほんだな (hondana – kệ sách), こんなん (konnan – rắc rối).

Những trường hợp trên là những tình huống đặc biệt khi phát âm ん (n), do đó, khi học và sử dụng tiếng Nhật, cần làm quen và nhận biết cách phát âm đúng của ん trong các trường hợp khác nhau.

Thêm vào đó, còn một số trường hợp đặc biệt khác liên quan đến phát âm của ん (n) trong tiếng Nhật:

  • Khi ん (n) đứng trước các phụ âm “y” hoặc “i”, thì phát âm có thể trở thành âm “ny”. Ví dụ: にんぎょう (ningyou – búp bê), こんや (konya – tối nay).
  • Khi ん (n) đứng cuối từ và sau đó là dấu chấm câu hoặc khoảng trắng, thì phát âm sẽ có một âm mũi “n” kéo dài. Ví dụ: ねこんぼう (nekonbou – cánh tay).
  • Khi ん (n) đứng sau nguyên âm “u”, phát âm có thể trở thành âm “m”. Ví dụ: いんこう (inkou – quan hệ quốc tế), かんぱい (kanpai – cụm từ chúc mừng).

Những trường hợp đặc biệt này làm cho phát âm của ん (n) trong tiếng Nhật trở nên linh hoạt và phong phú. Vì vậy, khi học và sử dụng tiếng Nhật, cần chú ý đến những quy tắc và ngữ cảnh cụ thể để phát âm đúng và truyền đạt ý nghĩa chính xác.

Cách phát âm một số âm khó trong tiếng Nhật

Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn như “người bản xứ”
Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn như “người bản xứ”

Cách phát âm âm r trong tiếng Nhật

Ra Ri Ru Re Ro là những âm thuộc hàng Ra trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, khi phát âm, nó không đọc thành “L” (lờ) cũng không đọc thành “R” (rờ), mà phát âm của nó nằm giữa hai âm này. Cách để có thể phát âm đúng là búng lưỡi nhẹ vào phía sau lợi trên và ngay lập tức sau đó giải phóng (thả) lưỡi ra.

Thêm vào đó, khi phát âm hàng Ra trong tiếng Nhật, cần chú ý rằng âm giữa “L” và “R” là một âm tiếng Nhật độc đáo, không có tương đương chính xác trong tiếng Việt. Để phát âm đúng, hãy thực hiện các bước sau:

  • Đặt đầu lưỡi lên phía sau của răng trên, gần với vòm miệng.
  • Áp lực nhẹ và nhanh chóng đẩy lưỡi xuống, tạo ra âm tiếng Nhật ở giữa “L” và “R”.
  • Đồng thời, hãy giải phóng lưỡi ngay lập tức, không kéo dài âm đó.

Qua việc áp dụng các bước trên, bạn sẽ có thể phát âm đúng của hàng Ra trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, cần luyện tập và làm quen để nắm vững cách phát âm chính xác và tự nhiên.

Thêm vào đó, trong tiếng Nhật, khi phát âm hàng Ra, âm giữa “L” và “R” có thể có sự biến đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và phương ngôn. Dưới đây là một số trường hợp phát âm đặc biệt:

  • Khi Ra đứng trước nguyên âm “i” hoặc “y”, âm có thể trở thành âm giữa “L” và “R”. Ví dụ: りんご (ringo – quả táo), かれ (kare – anh ấy).
  • Trong phương ngôn Kansai (vùng Kansai), âm Ra có thể phát âm giống như âm “L”. Ví dụ: おおさか (oosaka – Osaka).
  • Trong phương ngôn Hokkaido (vùng Hokkaido), âm Ra có thể phát âm giống như âm “R”. Ví dụ: らーめん (raamen – mì ramen).

Những trường hợp đặc biệt này chỉ là một số ví dụ, và cách phát âm có thể thay đổi tùy theo khu vực và phương ngôn. Quan trọng nhất là lắng nghe và học cách phát âm từ người bản xứ để cải thiện kỹ năng phát âm của mình.

Cách phát âm âm n trong tiếng Nhật

Thường được đọc thành /m/ khi đứng trước b, p, m

  • えんぴつ đọc là /empitsu/ thay vì /enpitsu/ – bút chì
  • さんぽ /sampo/
  • ぜんぶ /zembu/
  • Thường đọc thành /ng/ khi đứng trước k, (g), y, w hoặc khi đứng cuối từ
  • おんがく/onggaku/
  • りんご /ringgo/
  • にほん /nihong/
  • かばん /kabang/
  • ほん /hong/
  • よん /yong/

Thường đọc thành /n/ khi đứng trước s (z, j), t (d) hoặc khi đứng cuối từ

  • おんな /onna/
  • みんな /minna/

Nguyên tắc phát âm tiếng Nhật cơ bản cần ghi nhớ

Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn như “người bản xứ”
Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn như “người bản xứ”

Nên chú ý theo dõi khẩu hình miệng

Nếu bạn đang tham gia một khóa học tiếng Nhật, hãy chú ý theo dõi khẩu hình miệng, cách đặt lưỡi và cách đẩy hơi của giáo viên trong các buổi học. Sau đó, cố gắng luyện tập theo để nắm vững cách phát âm tiếng Nhật chuẩn

Ngoài việc chú ý theo dõi khẩu hình miệng, cách đặt lưỡi và cách đẩy hơi của giáo viên trong khóa học, còn có một số yếu tố khác mà bạn cũng nên lưu ý để cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Nhật chuẩn:

  • Lắng nghe và ngọng điệu: Chú ý lắng nghe nguyên âm, âm vần, và điệu ngọng của người bản xứ khi họ phát âm. Hãy cố gắng mô phỏng và làm quen với cách họ diễn đạt âm thanh và ngữ điệu trong tiếng Nhật.
  • Luyện tập thường xuyên: Để cải thiện kỹ năng phát âm, hãy thực hành và luyện tập phát âm tiếng Nhật thường xuyên. Sử dụng các tài liệu nghe và lắng nghe các bài hát, video, hoặc đoạn hội thoại tiếng Nhật để luyện tập phát âm và tái tạo lại âm thanh.
  • Ghi âm và tự so sánh: Hãy ghi âm khi bạn phát âm tiếng Nhật và sau đó so sánh với người bản xứ hoặc nguồn ngôn ngữ mẫu. Điều này sẽ giúp bạn nhận biết và sửa chữa những sai sót và cải thiện phát âm của mình.
  • Trong quá trình học từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật, cần lưu ý không chỉ tập trung vào việc học cách viết và hiểu nghĩa, mà còn cần học cách phát âm chính xác. Kết hợp việc học từ vựng và ngữ pháp với kỹ năng phát âm sẽ giúp bạn nắm vững tiếng Nhật một cách toàn diện hơn.

Tổng quát, việc chú ý theo dõi và luyện tập phát âm tiếng Nhật theo các nguồn mẫu và hướng dẫn sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng phát âm chính xác và tự tin trong việc giao tiếp tiếng Nhật.

Nghe thật nhiều

Nếu bạn kiên trì lắng nghe trong một khoảng thời gian dài, bạn sẽ thấy mình có những cải thiện đáng kể. Hãy lắng nghe và lặp đi lặp lại, kết hợp việc học cách phát âm và luyện nghe tiếng Nhật, sẽ mang lại hiệu quả cao và giúp bạn tiết kiệm thời gian.

Thực hành nhiều

Khi thực hành nhiều, bạn sẽ phát triển những phản xạ tự nhiên và sửa được những lỗi phát âm mà bạn gặp phải. Việc trò chuyện bằng tiếng Nhật với bạn bè hoặc tận dụng trong các buổi học sẽ giúp bạn tiến bộ đáng kể và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Nhật mà không còn sợ sai lầm.

Ngoài ra, luyện phát âm theo nguyên tắc cũng là rất quan trọng. Trong tiếng Việt, âm thanh thường được tạo ra từ cổ họng, làm cho cách phát âm nghe khá “nặng” và nhấn mạnh từ khá nhiều. Trong khi đó, tiếng Nhật thường có âm phát ra từ vùng miệng, tạo ra âm thanh nhẹ nhàng hơn. Nếu không biết nguyên tắc phát âm của tiếng Nhật, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc phát âm chính xác và tự nhiên.

Ví dụ, khi phát âm “ni” trong tiếng Nhật, âm thanh được tạo ra chủ yếu từ vùng miệng. Tuy nhiên, khi phát âm “ní”, bạn cần sử dụng cả cổ họng, bằng cách mở rồi đóng khí. Đây là ví dụ về phát âm từ cổ họng trong tiếng Nhật.

Ngữ điệu trong tiếng Nhật

Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn như “người bản xứ”
Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn như “người bản xứ”

Ngữ điệu trong tiếng Nhật được chia thành ba phần: ngữ điệu của từ, ngữ điệu của cụm từ và ngữ điệu của câu.

Ngữ điệu của từ: Ví dụ: 橋(はし — cây cầu) và 箸(はし — đũa).

Cụ thể: 橋=_ ̄ và箸= ̄_.

Ngữ điệu của cụm từ: Hầu hết các cụm từ tiếng Nhật được phát âm theo mô hình của ngọn núi (thấp giọng lên cao rồi giảm dần). Do đó, khi kết hợp từ thành cụm từ, ngữ âm có thể thay đổi. Ví dụ, từ 企業 (công ty, ngữ điệu là  ̄_) nếu đọc thành _ ̄ thì lại có nghĩa là khởi nghiệp.

Tuy nhiên, khi ghép với từ ファイナンス có ngữ điệu là _ ̄_, thành 企業ファイナンス thì ngữ điệu của cả cụm từ trở thành _ ̄  ̄  ̄_. Điều này có nghĩa là từ 企業 với nghĩa công ty được đọc với ngữ điệu _ ̄ khác so với khi đứng một mình đọc là  ̄_.

Ngữ điệu của câu: Ngữ điệu của câu phụ thuộc vào ngữ điệu của từ và cụm từ kết hợp lại, tạo ra một cấu trúc tương đối phức tạp. Bạn nên chú ý theo dõi cách người Nhật nói, nơi họ ngắt câu, ngữ điệu lên xuống như thế nào và cố gắng bắt chước.

Để nói đúng theo ngữ điệu của người bản xứ, bạn có thể xem phim, nghe hài kịch hoặc các chương trình talkshow của Nhật Bản. Từ đó, hãy tập nói theo giọng điệu của họ. Ngoài ra, bạn có thể tìm kiếm video bài giảng tiếng Nhật trên kênh Youtube hoặc lắng nghe các đoạn hội thoại ngắn giữa nhân vật người Nhật để nhanh chóng nắm bắt cách phát âm và ngữ điệu đúng của họ.

0949006126
Liên Hệ