Blog

GENZ học tiếng nhật: Cách học” nhàm chán” không có trong từ điển GENZ

Hướng dẫn học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu - Lộ trình từ A đến Z (6)
Chưa phân loại

GENZ học tiếng nhật: Cách học” nhàm chán” không có trong từ điển GENZ

Internet đối với Genz ngày nay không chỉ là công cụ giải trí mà còn là công cụ học tập siêu hiệu quả, đặc biệt trong việc học ngoại ngữ nói chung, và trong tiếng Nhật nói riêng. Genz không  quá mệt mỏi với việc học qua giáo trình, qua sách vở, qua việc luyện đề mà qua những công cụ học tập thú vị, có tính áp dụng cao trong giao tiếp.

Hôm nay hãy cùng Tiengnhathigoi&Genz mách bạn nhé.

WEB TIẾNG NHẬT

Bạn có thể tìm thấy nhiều trang web học tiếng Nhật trực tuyến. Sau đây là một số trang web mà tôi giới thiệu cho bạn:

  1. Duolingo: Đây là một trong những trang web học ngôn ngữ phổ biến nhất hiện nay. Duolingo cung cấp nhiều bài học về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng nghe nói, đọc viết.
  2. NHK World: NHK World là một đài truyền hình Nhật Bản phát sóng các chương trình về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. Trang web của NHK World cung cấp các tài liệu học tập, bài học ngữ pháp, tin tức và video học tiếng Nhật.
  3. Từ điển Nhật Việt online: Trang web này cung cấp cho bạn cách tra từ và câu trực tuyến để giúp bạn học từ vựng mới.
  4. 50Languages: Trang web này cung cấp các bài học tiếng Nhật miễn phí. Bạn có thể học cách nói, đọc và viết tiếng Nhật.
  5. JapanesePod101: Trang web này cung cấp các bài học học tiếng Nhật trực tuyến thông qua các podcast, video và bài học ngữ pháp.
  1. Memrise: Memrise là một trang web học tiếng Nhật trực tuyến miễn phí, cung cấp nhiều khóa học về từ vựng, ngữ pháp và cách phát âm.
  2. Japanesepod101: Đây là một trang web học tiếng Nhật trực tuyến khác cung cấp nhiều khóa học tiếng Nhật theo trình độ khác nhau, bao gồm các bài học về từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng nói, kỹ năng viết, và kỹ năng nghe.
  3. Lingodeer: Lingodeer cung cấp các bài học về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng nghe nói, đọc viết tiếng Nhật. Nó được thiết kế dành cho người mới bắt đầu học tiếng Nhật.
  4. Japanese-Online: Trang web này cung cấp nhiều khóa học tiếng Nhật trực tuyến cho người mới bắt đầu học, bao gồm các bài học về từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng nghe và đọc.
  5. RealKana: RealKana là một trang web miễn phí giúp bạn học các ký tự Hiragana và Katakana trong tiếng Nhật. Nó cho phép bạn tập viết và đọc các ký tự này, giúp bạn nắm bắt được cách đọc và viết các từ tiếng Nhật.
  1. Jisho: Jisho là một trang web từ điển tiếng Nhật trực tuyến miễn phí, giúp bạn tra cứu nghĩa của các từ vựng, ngữ pháp và động từ trong tiếng Nhật. Nó cũng cung cấp phát âm của các từ, ví dụ minh họa, và các cấu trúc câu liên quan.
  2. Japanese Ammo with Misa: Trang web này được xây dựng bởi một giáo viên tiếng Nhật và cung cấp các bài học về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng nghe nói, đọc viết tiếng Nhật thông qua các video học tiếng Nhật.
  3. Kanji Study: Kanji Study là một ứng dụng học tiếng Nhật trên điện thoại di động cung cấp các bài học về ký tự kanji, bao gồm cách phát âm, cách viết và cách sử dụng.
  4. WaniKani: WaniKani là một trang web học kanji tiếng Nhật trực tuyến, giúp bạn học các ký tự kanji bằng phương pháp giúp nhớ trực quan và lặp lại các bài học.
  5. Japanese Level Up: Trang web này cung cấp các bài học tiếng Nhật từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Nó cũng có các bài học về ngữ pháp, từ vựng, cách phát âm và kỹ năng nghe nói, đọc viết.

PHIM TIẾNG NHẬT

Dưới đây là một số bộ phim có thể giúp bạn học tiếng Nhật:

  1. Your Lie in April (Shigatsu wa Kimi no Uso): Bộ phim nói về cuộc sống của một cậu bé chơi piano và một cô gái chơi violin. Phim sử dụng các câu đơn giản và cách diễn xuất rõ ràng, giúp người xem có thể hiểu được nội dung và học được cách diễn đạt đơn giản.
  2. Terrace House: Bộ phim tài liệu thực tế về cuộc sống hàng ngày của một nhóm người trẻ ở Nhật Bản. Bộ phim có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe và nói tiếng Nhật thông qua các tình huống giao tiếp tự nhiên và thực tế.
  3. Good Morning Call: Bộ phim hài tình cảm về cuộc sống của hai bạn trẻ sống chung nhà. Phim sử dụng các câu đơn giản và tình huống giao tiếp tự nhiên, giúp người xem có thể học được cách diễn đạt đơn giản và phong phú.
  4. Midnight Diner (Shinya Shokudo): Bộ phim kể về một quán ăn nhỏ ở Tokyo và câu chuyện của những người đến đó để tìm sự an ủi. Phim có nhiều đoạn thoại đơn giản, dễ hiểu, giúp người xem cải thiện kỹ năng nghe và nói tiếng Nhật.
  5. Tantei no Tantei: Bộ phim kể về một thám tử nữ cứng đầu giải quyết các vụ án. Phim có đoạn thoại nhanh và khó hiểu, nhưng cũng có nhiều câu diễn đạt rõ ràng và cụ thể, giúp người xem cải thiện kỹ năng nghe và phát âm tiếng Nhật.
  1. Orange: Bộ phim kể về một cô gái nhận được một lá thư từ chính bản thân mình trong tương lai và cô bắt đầu cố gắng thay đổi quá khứ để cứu một người bạn. Phim sử dụng các câu diễn đạt cơ bản và tình huống giao tiếp tự nhiên, giúp người xem có thể học được cách diễn đạt đơn giản và phong phú.
  2. My Neighbor Totoro (Tonari no Totoro): Bộ phim hoạt hình nổi tiếng của Nhật Bản về hai chị em gái và chú Totoro. Phim sử dụng các câu diễn đạt đơn giản và hình ảnh dễ hiểu, giúp người xem học được từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản.
  3. Koe no Katachi (A Silent Voice): Bộ phim kể về cuộc sống của một cậu bé bị điếc và cuộc sống của một cô gái bị ám ảnh bởi quá khứ. Phim sử dụng các câu diễn đạt đơn giản và cảm xúc chân thành, giúp người xem học được cách diễn đạt tình cảm và cảm xúc.
  4. Erased (Boku dake ga Inai Machi): Bộ phim kể về một người đàn ông trở về quá khứ để thay đổi một sự kiện đã xảy ra. Phim sử dụng các câu diễn đạt cơ bản và các tình huống giao tiếp tự nhiên, giúp người xem cải thiện kỹ năng nghe và nói tiếng Nhật.
  5. Love and Honor (Bushi no Ichibun): Bộ phim lịch sử của Nhật Bản về một samurai tình cảm với một người phụ nữ. Phim sử dụng các câu diễn đạt phức tạp và nhiều từ vựng lịch sử, giúp người xem học được từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao.

Lưu ý rằng khi xem phim để học tiếng Nhật, bạn nên sử dụng phụ đề tiếng Nhật để hiểu được nội dung và học được từ vựng, ngữ pháp mới.

Phim anime Nhật Bản là các bộ phim hoạt hình được sản xuất tại Nhật Bản với nội dung và phong cách riêng biệt, thường xoay quanh những chủ đề như hành động, phiêu lưu, tình cảm, viễn tưởng, kinh dị, giả tưởng, lịch sử và nhiều chủ đề khác.

Anime Nhật Bản có một lịch sử phát triển lâu dài và được xem là một phần không thể thiếu của văn hóa đại chúng tại quốc gia này. Anime có sức ảnh hưởng lớn đến nhiều quốc gia khác trên thế giới và đã trở thành một hình thức giải trí phổ biến ở nhiều nơi.

Một số phim anime Nhật Bản nổi tiếng gồm: Naruto, One Piece, Attack on Titan, Death Note, Fullmetal Alchemist, Dragon Ball, Sailor Moon, và Evangelion.

Dưới đây là một số bộ phim anime Nhật Bản nổi tiếng khác:

  • Your Name (Kimi no Na wa)
  • Spirited Away (Sen to Chihiro no Kamikakushi)
  • My Neighbor Totoro (Tonari no Totoro)
  • Cowboy Bebop
  • One Punch Man
  • Sword Art Online
  • Tokyo Ghoul
  • Haikyuu!!
  • Jojo’s Bizarre Adventure
  • Violet Evergarden
  • Demon Slayer: Kimetsu no Yaiba
  • Black Butler (Kuroshitsuji)
  • Assassination Classroom (Ansatsu Kyoushitsu)
  • Fate/Zero
  • Code Geass: Lelouch of the Rebellion.

Đây chỉ là một số trong số rất nhiều bộ phim anime Nhật Bản có tầm ảnh hưởng lớn trong giới anime và được yêu thích trên toàn thế giới.

 

ÂM NHẠC TIẾNG NHẬT

Hướng dẫn học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu - Lộ trình từ A đến Z

Âm nhạc Nhật Bản có một nền tảng rất đa dạng, đa dạng về cả phong cách lẫn nhạc cụ. Những thể loại âm nhạc phổ biến tại Nhật Bản bao gồm:

  1. J-Pop (Japanese Pop): Thể loại nhạc pop Nhật Bản với nhiều giai điệu nhẹ nhàng, lời bài hát chủ yếu bằng tiếng Nhật.
  2. J-Rock (Japanese Rock): Thể loại rock với các ban nhạc như L’ArcenCiel, X Japan, One OK Rock…
  3. Enka: Thể loại nhạc trữ tình, thường được trình bày bởi các ca sĩ solo.
  4. Anime OST (Original Soundtrack): Nhạc nền trong các bộ anime.
  5. Vocaloid: Thể loại âm nhạc được tạo ra bằng phần mềm synth đặc biệt, trong đó tiếng hát được tổng hợp bằng công nghệ.
  6. Traditional Japanese Music: Nhạc truyền thống của Nhật Bản, bao gồm nhiều thể loại như Gagaku, Shōmyō, Biwa, Hayashi, Taiko…

Âm nhạc Nhật Bản có sức ảnh hưởng lớn đến các nước châu Á và trên thế giới, đặc biệt là với các thể loại như J-Pop và Anime OST.

Dưới đây là một số bài hát Nhật Bản nổi tiếng trong các thể loại khác nhau:

  1. J-Pop:
  • “Lemon” – Kenshi Yonezu
  • “Pretender” – Official Hige Dandism
  • “U.S.A.” – Da Pump
  • “Iiwake Maybe” – AKB48
  • “Love so sweet” – Arashi
  • “Lovers Again” – EXILE
  • “Sayonara” – Offical Hige Dandism
  • “Flamingo” – Kenshi Yonezu
  • “Paprika” – Foorin
  • “Koisuru Fortune Cookie” – AKB48
  1. J-Rock:
  • “Forever Love” – X Japan
  • “Blurry Eyes” – L’ArcenCiel
  • “The Beginning” – ONE OK ROCK
  • “Kanzen Kankaku Dreamer” – ONE OK ROCK
  • “Kimi to Deatte Kara” – GARNiDELiA
  • “Re:make” – ONE OK ROCK
  • “Bless” – L’ArcenCiel
  • “Red Swan” – YOSHIKI feat. HYDE
  • “Secrets” – The Gazette
  • “Rusty Nail” – X Japan
  1. Enka:
  • “Ue o Muite Arukou” – Kyu Sakamoto
  • “Sukiyaki” – Kyu Sakamoto
  • “Ai San San” – Misora Hibari
  • “Yosaku” – Ishikawa Sayuri
  • “Tsugaru Kaikyo Fuyu Geshiki” – Fuyumi Sakamoto
  • “Kawa no Nagare no You ni” – Hibari Misora
  • “Ureshii Hito” – Sayuri Ishikawa
  • “Kamome” – Ikuzo Yoshi
  • “Ai no Sanka” – Akira Fuse
  • “Kita no Yado kara” – Michiya Mihashi
  1. Anime OST:
  • “A Cruel Angel’s Thesis” – Yoko Takahashi (Neon Genesis Evangelion)
  • “My Soul, Your Beats!” – Lia (Angel Beats!)
  • “Unravel” – TK from Ling Tosite Sigure (Tokyo Ghoul)
  • “Hikari” – Utada Hikaru (Kingdom Hearts)
  • “Gurenge” – LiSA (Demon Slayer: Kimetsu no Yaiba)
  • “Again” – Yui (Fullmetal Alchemist: Brotherhood)
  • “Departure!” – Masatoshi Ono (Hunter x Hunter)
  • “Guren no Yumiya” – Linked Horizon (Attack on Titan)
  • “Inner Universe” – Origa (Ghost in the Shell: Stand Alone Complex)
  • “Zankoku na Tenshi no Thesis” – Yoko Takahashi (Neon Genesis Evangelion
  1. Vocaloid:
  • “The Disappearance of Hatsune Miku” – Hatsune Miku
  • “Two-Faced Lovers” – Hatsune Miku
  • “Lost One’s Weeping” – Kagamine Rin
  • “Sandplay Singing of the Dragon” – GUMI
  • “Magnet” – Megurine Luka and Hatsune Miku
  • “Melt” – Hatsune Miku
  • “Tell Your World” – Hatsune Miku
  • “ODDS&ENDS” – Hatsune Miku
  • “Sand Planet” – Hatsune Miku
  • “Rolling Girl” – Hatsune Miku
  1. Traditional Japanese Music:
  • “Sakura Sakura” – Traditional
  • “Rokudan no Shirabe” – Yatsuhashi Kengyo
  • “Haru no Umi” – Michio Miyagi
  • “Shakkyo” – Traditional
  • “Etenraku” – Gagaku Ensemble
  • “Kojo no Tsuki” – Rentaro Taki
  • “Aki no Koto no ha” – Kineya Tsurukichi III
  • “Shin-En” – Traditional
  • “Echigo-Jishi” – Traditional
  • “Yamato Kodama” – Masakazu Yoshizawa

Chú ý rằng danh sách này chỉ mang tính chất tham khảo và không thể đại diện cho toàn bộ âm nhạc Nhật Bản, do đó còn rất nhiều bài hát khác đáng được lắng nghe và khám phá.Hy vọng những bài hát này sẽ giúp bạn khám phá và yêu thích âm nhạc Nhật Bản hơn nữa!

Có rất nhiều truyện tranh nổi tiếng Nhật Bản, dưới đây là một số tác phẩm được đánh giá cao và được yêu thích rộng rãi:

  1. Naruto – tác giả Masashi Kishimoto
  2. One Piece – tác giả Eiichiro Oda
  3. Attack on Titan – tác giả Hajime Isayama
  4. Death Note – tác giả Tsugumi Ohba và Takeshi Obata
  5. Dragon Ball – tác giả Akira Toriyama
  6. Sailor Moon – tác giả Naoko Takeuchi
  7. Fullmetal Alchemist – tác giả Hiromu Arakawa
  8. Jojo’s Bizarre Adventure – tác giả Hirohiko Araki
  9. My Hero Academia – tác giả Kohei Horikoshi
  10. Detective Conan – tác giả Gosho Aoyama
  1. Haikyuu!! – tác giả Haruichi Furudate
  2. One Punch Man – tác giả ONE và Yuusuke Murata
  3. Tokyo Ghoul – tác giả Sui Ishida
  4. Fruits Basket – tác giả Natsuki Takaya
  5. Slam Dunk – tác giả Takehiko Inoue
  6. Gintama – tác giả Hideaki Sorachi
  7. The Promised Neverland – tác giả Kaiu Shirai và Posuka Demizu
  8. Berserk – tác giả Kentaro Miura
  9. Inuyasha – tác giả Rumiko Takahashi
  10. Ranma 1/2 – tác giả Rumiko Takahashi

Mỗi tác phẩm truyện tranh đều có nét riêng của nó, tùy vào sở thích và phong cách đọc truyện của từng người mà có thể lựa chọn đọc một hoặc nhiều tác phẩm từ danh sách này.

  1. Hunter x Hunter – tác giả Yoshihiro Togashi
  2. Black Butler – tác giả Yana Toboso
  3. Naruto spin-off: Rock Lee và các đồng đội – tác giả Kenji Taira
  4. Cardcaptor Sakura – tác giả CLAMP
  5. Soul Eater – tác giả Atsushi Ohkubo
  6. Akira – tác giả Katsuhiro Otomo
  7. Saint Seiya – tác giả Masami Kurumada
  8. Rurouni Kenshin – tác giả Nobuhiro Watsuki
  9. Hellsing – tác giả Kouta Hirano
  10. Doraemon – tác giả Fujiko F. Fujio

Những tác phẩm trên đây đều đã được xuất bản và phát hành nhiều chương, nhiều tập và được yêu thích rộng rãi. Chúc bạn tìm được một tác phẩm truyện tranh phù hợp với sở thích của mình.

“TIẾNG LÓNG” TRONG GIAO TIẾP TỰ NHIÊN CỦA GIỚI TRẺ

 

Trong giao tiếp tiếng Nhật, có rất nhiều từ và cụm từ lóng được sử dụng, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện giữa giới trẻ. Dưới đây là một số ví dụ về các từ lóng phổ biến và cách sử dụng chúng:

  1. マジ (maji) – Thật sự, nghiêm túc, chân thành Ví dụ: マジで?(Maji de?) – Thật không?
  2. キモい (kimoi) – Dơ bẩn, ghê tởm Ví dụ: あの人の趣味はキモい。(Ano hito no shumi wa kimoi.) – Sở thích của người đó rất ghê tởm.
  3. めんどくさい (mendokusai) – Phiền phức, rắc rối Ví dụ: 今日はめんどくさい仕事が山ほどある。(Kyou wa mendokusai shigoto ga yamahodo aru.) – Hôm nay tôi có rất nhiều công việc phiền phức.
  4. ググる (guguru) – Tìm kiếm trên Google Ví dụ: この言葉の意味をググってみて。(Kono kotoba no imi wo gugutte mite.) – Hãy tìm kiếm ý nghĩa của từ này trên Google.
  5. ガチ (gachi) – Thật, nghiêm túc, không đùa giỡn Ví dụ: ガチで勝負しよう。(Gachi de shoubu shiyou.) – Hãy chơi một trận thật nghiêm túc.

Lưu ý rằng việc sử dụng từ lóng trong giao tiếp tiếng Nhật cần được cân nhắc, đặc biệt là khi trò chuyện với người lớn tuổi hoặc trong môi trường chuyên nghiệp.

Dưới đây là một số từ lóng khác được sử dụng trong giao tiếp tiếng Nhật:

  1. ヤバい (yabai) – Nguy hiểm, tệ hại Ví dụ: 今日は遅刻しそうでヤバい。(Kyou wa chikoku shisou de yabai.) – Tôi sắp muộn rồi, tình hình tệ hại.
  2. オワコン (owakon) – Cuộc chơi đã kết thúc, không còn hấp dẫn Ví dụ: あのゲームはもうオワコンだよ。(Ano geemu wa mou owakon da yo.) – Trò chơi đó đã kết thúc rồi, không còn hấp dẫn nữa.
  3. ダサい (dasai) – Không phù hợp với thời trang, cổ lỗ sĩ Ví dụ: あの服、ダサいよ。(Ano fuku, dasai yo.) – Cái áo đó cổ lỗ sĩ quá, không hợp với thời trang.
  4. イケメン (ikemen) – Đẹp trai Ví dụ: あの人、イケメンだね。(Ano hito, ikemen da ne.) – Người đó đẹp trai đấy.
  5. バカッター (bakatter) – Người dùng Twitter khờ dại Ví dụ: 彼女はバカッターに夢中だ。(Kanojo wa bakatter ni muchuu da.) – Cô ấy đang nghiện Twitter một cách khờ dại.
  6. モテる (moteru) – Được yêu thích, được hâm mộ Ví dụ: あの人、モテるよね。(Ano hito, moteru yo ne.) – Người đó được nhiều người yêu thích đấy.

Tuy nhiên, khi sử dụng từ lóng trong giao tiếp tiếng Nhật, bạn cần phải xác định đúng ngữ cảnh để tránh những hiểu lầm không đáng có. Nếu bạn không chắc chắn về ý nghĩa của từ, hãy hỏi người Nhật bạn đang trò chuyện để hiểu rõ hơn.

Dưới đây là thêm một số từ lóng tiếng Nhật khác mà bạn có thể gặp trong giao tiếp hàng ngày:

  1. ググる (guguru) – Tra cứu thông tin trên Google Ví dụ: その情報をググったら、答えが出た。(Sono jouhou wo guguttara, kotae ga deta.) – Tôi tra cứu thông tin trên Google và tìm ra câu trả lời.
  2. パクる (pakuru) – Đạo nhái, sao chép ý tưởng Ví dụ: あの企業は他社のアイデアをパクって成功した。(Ano kigyou wa tasha no idea wo pakutte seikou shita.) – Công ty đó đã sao chép ý tưởng của công ty khác và thành công.
  3. キャッチャー (kyatchaa) – Người giữ chỗ trong hàng đợi Ví dụ: キャッチャーのところで待っててね。(Kyatchaa no tokoro de mattete ne.) – Hãy đợi ở chỗ người giữ chỗ trong hàng đợi nhé.
  4. パワハラ (pawahara) – Áp lực về công việc, bạo lực tinh thần Ví dụ: 彼は上司からパワハラを受けている。(Kare wa joushi kara pawahara wo uketeiru.) – Anh ta đang bị áp lực về công việc và bạo lực tinh thần từ cấp trên.
  5. フリーズ (furiizu) – Máy tính treo, bị đơ Ví dụ: 今、パソコンがフリーズしてしまった。(Ima, pasokon ga furiizu shite shimatta.) – Máy tính của tôi đang bị đơ.
  6. セクハラ (sekuhara) – Quấy rối tình dục Ví dụ: 彼女は職場でセクハラを受けている。(Kanojo wa shokuba de sekuhara wo uketeiru.) – Cô ấy đang bị quấy rối tình dục ở nơi làm việc.

Các từ lóng này có thể được sử dụng trong những tình huống cụ thể và nên được sử dụng một cách phù hợp với ngữ cảnh. Bạn cũng nên cẩn trọng và tôn trọng người đối diện khi sử dụng các từ lóng này trong giao tiếp tiếng Nhật.

0949006126
Liên Hệ