Học tiếng Nhật: 100+ Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Trường học
13 Tháng Tư, 2023 2023-04-13 19:37Học tiếng Nhật: 100+ Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Trường học
Học tiếng Nhật: 100+ Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Trường học
Trường học trong tiếng Nhật là gì? Bạn đã biết cách giới thiệu về trường học trong tiếng Nhật chưa? Nếu chưa hãy cùng Jellyfish tìm hiểu tất tần tật về các từ vựng liên quan đến chủ đề trường học trong bài viết dưới đây nhé!
Học tiếng Nhật theo chủ đề: Từ vựng về chủ đề Trường Học
Cùng Tiếng Nhật Higoi tham khảo nhé.
Trường học và các cấp học trong tiếng Nhật
Trường học trong tiếng Nhật là がっこう(gakkou). Vậy trường Đại học, Trung học, Tiểu học hay Mầm non trong tiếng Nhật là gì? Hãy theo dõi bảng sau nhé!

Hiragana/Katakana | Romaji | Kanji | Dịch nghĩa |
がっこう | gakkou | 学校 | Trường học |
ようちえん | youchien | 幼稚園 | Trường mầm non |
しょうがっこう | shou gakkou | 小学校 | Trường Tiểu học |
ちゅうがっこう | chuu gakkou | 中学校 | Trường Trung học |
こうこう | koukou | 高校 | Trường Cấp 3 |
こうとうがっこう | koutou gakkou | 高等学校 | Trường Cấp 3 (Cao trung) |
だいがく | daigaku | 大学 | Trường Đại học |
こうりつがっこう | kouritsu gakkou | 公立学校 | Trường Công lập |
ちゅうがっこう | shiritsu gakkou | 私立学校 | Trường Tư thục |
だいがくいん | daigaku in | 大学院 | Học viện |
やがっこう | ya gakkou | 夜学校 | Trường dạy tối |
じゅく | juku | 塾 | Trường luyện thi/dạy thêm |
こうちょう | kouchou | 校長 | Hiệu trưởng |
きょうとう | kyoutou | 教頭 | Phó hiệu trưởng |
きょうし | kyoushi | 教師 | Giáo sư |
せんせい | sensei | 先生 | Giáo viên |
がくせい | gakusei | 学生 | Học sinh |
りゅうがくせい | ryuu gakusei | 留学生 | Lưu học sinh |
どうきゅうせい | dou kyuu sei | 同級生 | Bạn cùng lớp |
Thêm một bảng giải nghĩa tiếng Anh nha:
Hiragana/Katakana | Romaji | Kanji | English Definition |
---|---|---|---|
がっこう | gakkou | 学校 | School |
ようちえん | youchien | 幼稚園 | Kindergarten |
しょうがっこう | shou gakkou | 小学校 | Elementary school |
ちゅうがっこう | chuu gakkou | 中学校 | Middle school |
こうこう | koukou | 高校 | High school |
こうとうがっこう | koutou gakkou | 高等学校 | Senior high school |
だいがく | daigaku | 大学 | University |
こうりつがっこう | kouritsu gakkou | 公立学校 | Public school |
ちゅうがっこう | shiritsu gakkou | 私立学校 | Private school |
だいがくいん | daigaku in | 大学院 | Graduate school |
やがっこう | ya gakkou | 夜学校 | Night school |
じゅく | juku | 塾 | Cram school/tutoring school |
こうちょう | kouchou | 校長 | Principal |
きょうとう | kyoutou | 教頭 | Vice principal |
きょうし | kyoushi | 教師 | Teacher |
せんせい | sensei | 先生 | Teacher |
がくせい | gakusei | 学生 | Student |
りゅうがくせい | ryuu gakusei | 留学生 | International student |
どうきゅうせい | dou kyuu sei | 同級生 | Classmate |
Cơ sở vật chất của trường học trong tiếng Nhật

Đôi khi, trong giao tiếp hằng ngày tại trường, bạn sẽ cần sử dụng các từ vựng về cơ sở vật chất trong trường học như lớp học, phòng thể dục, thư viện,…
Hiragana/Katakana | Romaji | Kanji | Dịch nghĩa |
じむしつ | jimu shitsu | 事務室 | Văn phòng |
じっけんしつ | jikken shitsu | 実験室 | Phòng Lab |
たいいくかん | taiikukan | 体育館 | Nhà thể chất |
としょかん | tosho kan | 図書館 | Thư viện |
きょうしつ | kyou shitsu | 教室 | Lớp học |
きしゅくしゃ | kishuku sha | 寄宿舎 | Ký túc |
りょう | ryou | 寮 | Ký túc |
Thêm phần giải nghĩa tiếng Anh nha
Hiragana/Katakana | Romaji | Kanji | English Translation |
---|---|---|---|
じむしつ | jimu shitsu | 事務室 | Office |
じっけんしつ | jikken shitsu | 実験室 | Laboratory |
たいいくかん | taiikukan | 体育館 | Gymnasium |
としょかん | tosho kan | 図書館 | Library |
きょうしつ | kyou shitsu | 教室 | Classroom |
きしゅくしゃ | kishuku sha | 寄宿舎 | Dormitory |
りょう | ryou | 寮 | Dormitory |
Dụng cụ học tập trong tiếng Nhật

Hiragana/Katakana | Romaji | Kanji | Nghĩa tiếng Việt |
じしょ | jisho | 辞書 | Từ điển |
きょうかしょ | kyouka sho | 教科書 | Giáo trình |
さんこうしょ | sankou sho | 参考書 | Sách tham khảo |
ノート | no-to | Vở | |
けいさんき | keisanki | 計算器 | Máy tính |
えんぴつ | enpitsu | 鉛筆 | Bút chì |
けしゴム | keshi gomu | 消しゴム | Tẩy |
ペン | pen | Bút | |
じょうぎ | jougi | 定規 | Thước kẻ |
ほん | hon | 本 | Sách |
ほんだな | hondana | 本棚 | Giá sách |
こくばん | kokuban | 黒板 | Bảng đen |
ホワイトボード | howaito bo-do | Bảng trắng | |
チョーク | cho-ku | Phấn | |
マーカー | ma-ka- | Bút marker | |
つくえ | tsukue | 机 | Bàn |
いす | isu | 椅子 | Ghế |
テーブル | te-buru | Bàn |
Thêm một bảng giải nghĩa tiếng Anh nha
Hiragana/Katakana | Romaji | Kanji | English Translation |
---|---|---|---|
じしょ | jisho | 辞書 | Dictionary |
きょうかしょ | kyouka sho | 教科書 | Textbook |
さんこうしょ | sankou sho | 参考書 | Reference book |
ノート | no-to | Notebook | |
けいさんき | keisanki | 計算器 | Calculator |
えんぴつ | enpitsu | 鉛筆 | Pencil |
けしゴム | keshi gomu | 消しゴム | Eraser |
ペン | pen | Pen | |
じょうぎ | jougi | 定規 | Ruler |
ほん | hon | 本 | Book |
ほんだな | hondana | 本棚 | Bookshelf |
こくばん | kokuban | 黒板 | Blackboard |
ホワイトボード | howaito bo-do | Whiteboard | |
チョーク | cho-ku | Chalk | |
マーカー | ma-ka- | Marker | |
つくえ | tsukue | 机 | Desk |
いす | isu | 椅子 | Chair |
テーブル | te-buru | Table |
Các môn học trong tiếng Nhật

Dưới đây là từ vựng tiếng Nhật về các môn học và bài kiểm tra để bạn tham khảo:
Hiragana/Katakana | Romaji | Kanji | Nghĩa tiếng Việt |
じゅぎょう | jugyou | 授業 | Bài học |
しゅくだい | shukudai | 宿題 | Bài về nhà |
しけん | shiken | 試験 | Bài thi |
きまつしけん | kimatsu shiken | 期末試験 | Bài thi cuối kỳ |
ちゅうかんしけん | chuukan shiken | 中間試験 | Bài thi giữa khóa |
れんしゅうもんだい | renshuu mondai | 練習問題 | Bài tập |
しつもん | shitsumon | 質問 | Câu hỏi |
Thêm bảng giải nghĩa tiếng Anh nha
Hiragana/Katakana | Romaji | Kanji | English Translation |
---|---|---|---|
じゅぎょう | jugyou | 授業 | Lesson |
しゅくだい | shukudai | 宿題 | Homework |
しけん | shiken | 試験 | Test/Exam |
きまつしけん | kimatsu shiken | 期末試験 | Final Exam |
ちゅうかんしけん | chuukan shiken | 中間試験 | Midterm Exam |
れんしゅうもんだい | renshuu mondai | 練習問題 | Exercise/Practice |
しつもん | shitsumon | 質問 | Question |
Tên một số trường Đại học Việt Nam bằng tiếng Nhật

Dưới đây là tên một số trường Đại học bằng tiếng Nhật để bạn tham khảo:
Hiragana/Katakana | Kanji | Nghĩa tiếng Việt |
ベトナムこっかだいがくハノイこう | ベトナム国家大学ハノイ校 | Đại học Quốc gia Hà Nội |
しぜんかがくだいがく | 自然科学大学 | Đại học Khoa học Tự nhiên |
がいこくごだいがく | 外国語大学 | Đại học Ngoại ngữ |
ハノイこうかだいがく | ハノイ工科大学 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
ホーチミンしこうかだいがく | ホーチミン市工科大学 | ĐH Bách khoa TP. HCM |
けいざいだいがく | 経済大学 | Đại học Kinh tế Quốc dân |
ぼうえきだいがく | 貿易大学 | Đại học Ngoại thương |
しょうかだいがく | 商科大学 | Đại học Thương Mại |
ざいせいがくいん | 財政学院 | Học viện tài chính |
ぎんこうがくいん | 銀行学院 | Học viện Ngân hàng |
けんちくだいがく | 建築大学 | Đại học Kiến trúc |
Một số mẫu câu giới thiệu về trường học bằng tiếng Nhật

Bạn có thể áp dụng các mẫu câu dưới đây để giới thiệu về trường học và về trình độ học vấn của mình.
- 私は高校生です。 (Tôi là học sinh cấp 3.) Romaji: Watashi wa koukousei desu.
- 私は小学生です。 (Tôi là học sinh tiểu học.) Romaji: Watashi wa shougakusei desu.
- 私は幼稚園児です。 (Tôi là trẻ mẫu giáo.) Romaji: Watashi wa youchienji desu.
- 私は中学校に通っています。 (Tôi đang học ở trường trung học cơ sở.) Romaji: Watashi wa chuugakkou ni kayotte imasu.
- 私は大学院生です。 (Tôi là sinh viên cao học.) Romaji: Watashi wa daigakuinsei desu.
- 私は専門学校に通っています。 (Tôi đang học ở trường nghề.) Romaji: Watashi wa senmongakkou ni kayotte imasu.
- 私は留学生です。 (Tôi là sinh viên quốc tế.) Romaji: Watashi wa ryuugakusei desu.
- 私はオンラインで勉強しています。 (Tôi đang học trực tuyến.) Romaji: Watashi wa onrain de benkyou shite imasu.
- 私は通信教育を受けています。 (Tôi đang học trường từ xa.) Romaji: Watashi wa tsuushin kyōiku o ukete imasu.
- 私は大学の学部生です。 (Tôi là sinh viên đại học.) Romaji: Watashi wa daigaku no gakubusei desu.
- 私は看護学校に通っています。 (Tôi đang học ở trường y tá.) Romaji: Watashi wa kango gakkou ni kayotte imasu.
- 私は芸術学校に通っています。 (Tôi đang học ở trường nghệ thuật.) Romaji: Watashi wa geijutsu gakkou ni kayotte imasu.
- 私は法律学校に通っています。 (Tôi đang học ở trường luật.) Romaji: Watashi wa hōritsu gakkou ni kayotte imasu.
- 私は医学部の学生です。 (Tôi là sinh viên y khoa.) Romaji: Watashi wa igakubu no gakusei desu.
- 私は工学部の学生です。 (Tôi là sinh viên kỹ thuật.) Romaji: Watashi wa kōgakubu no gakuseidesu.
- 私は商学部の学生です。 (Tôi là sinh viên kinh tế.) Romaji: Watashi wa shougakubu no gakusei desu.
- 私は理学部の学生です。 (Tôi là sinh viên khoa học.) Romaji: Watashi wa rigakubu no gakusei desu.
- 私は教育学部の学生です。 (Tôi là sinh viên giáo dục.) Romaji: Watashi wa kyouikugakubu no gakusei desu.
- 私は農学部の学生です。 (Tôi là sinh viên nông nghiệp.) Romaji: Watashi wa nougakubu no gakusei desu.
- 私は歯科学部の学生です。 (Tôi là sinh viên nha khoa.) Romaji: Watashi wa shikagakubu no gakusei desu.
- 私は看護師の資格を持っています。 (Tôi có bằng y tá.) Romaji: Watashi wa kangoshi no shikaku o motte imasu.
- 私は日本語を学んでいます。 (Tôi đang học tiếng Nhật.) Romaji: Watashi wa nihongo o manande imasu.
- 私はコンピューター科学を専攻しています。 (Tôi chuyên ngành khoa học máy tính.) Romaji: Watashi wa konpyuutaa kagaku o senkou shite imasu.
- 私は音楽学校に通っています。 (Tôi đang học ở trường âm nhạc.) Romaji: Watashi wa ongakugakkou ni kayotte imasu.
- 私は美容師の勉強をしています。 (Tôi đang học nghề làm tóc.) Romaji: Watashi wa biyoushi no benkyou o shite imasu.
- 私はエンジニアを目指しています。 (Tôi đang hướng tới trở thành kỹ sư.) Romaji: Watashi wa enjinia o mezashite imasu.
- 私は病院で働いています。 (Tôi đang làm việc ở bệnh viện.) Romaji: Watashi wa byouin de hataraite imasu.
- 私は教師になりたいです。 (Tôi muốn trở thành giáo viên.) Romaji: Watashi wa kyoushi ni naritai desu.
- 私は獣医師を目指しています。 (Tôi đang hướng tới trở thành bác sĩ thú y.) Romaji: Watashi wa juuishin o mezashite imasu.
- 私は実務経験があります。 (Tôi có kinh nghiệm thực tế.) Romaji: Watashi wa jitsumu keiken ga arimasu.
- 私は留学していました。(Watashi wa ryūgaku shite imashita.) Romaji: Watashi wa ryūgaku shite imashita.
- 私は学費を払っています。 (Tôi đang trả học phí.) Romaji: Watashi wa gakuhi o haratte imasu.
- 私は奨学金を受けています。 (Tôi đang nhận học bổng.) Romaji: Watashi wa shougakukin o ukete imasu.
- 私は学業成績が良いです。 (Tôi có thành tích học tập tốt.) Romaji: Watashi wa gakugyō seiseki ga yoi desu.
- 私は学生会のメンバーです。 (Tôi là thành viên của hội sinh viên.) Romaji: Watashi wa gakuseikai no menbaa desu.
- 私はスポーツチームに所属しています。 (Tôi thuộc đội thể thao.) Romaji: Watashi wa supootsu chiimu ni shozoku shite imasu.
- 私はキャンパスライフを楽しんでいます。 (Tôi đang tận hưởng cuộc sống trên khuôn viên trường.) Romaji: Watashi wa kyanpasu raifu o tanoshinde imasu.
- 私は新しい友達を作りました。 (Tôi đã kết bạn mới.) Romaji: Watashi wa atarashii tomodachi o tsukurimashita.
- 私は研究室に所属しています。 (Tôi thuộc phòng nghiên cứu.) Romaji: Watashi wa kenkyuushitsu ni shozoku shite imasu.
- 私はアルバイトをしています。 (Tôi đang làm công việc bán thời gian.) Romaji: Watashi wa arubaito o shite imasu.
- 私は留学前に語学学校に通いました。 (Trước khi đi du học, tôi đã học ở trường ngôn ngữ.) Romaji: Watashi wa ryuugaku mae ni gogaku gakkou ni kayoimashita.
- 私は留学中に文化交流をしました。 (Trong quá trình du học, tôi đã trao đổi văn hóa.) Romaji: Watashi wa ryuugaku chu ni bunka kouryuu o shimashita.
- 私はキャンパスでイベントを企画しました。 (Tôi đã tổ chức sự kiện trên khuôn viên trường.) Romaji: Watashi wa kyanpasu de ibento o kikaku shimashita.
- 私は卒業式でスピーチをしました。 (Tôi đã phát biểu trong lễ tốt nghiệp.) Romaji: Watashi wa sotsugyoushiki de supiichi o shimashita.
- 私は大学で活躍しています。 (Tôi đang hoạt động tích cực ở đại học.) Romaji: Watashi wa daigaku de katsuyaku shite imasu.
- 私は専攻が心理学です。 (Tôi chuyên ngành tâm lý học.) Romaji: Watashi wa senkou ga shinrigaku desu.
- 私はキャンパスライフに満足しています。 (Tôi hài lòng với cuộc sống trên khuôn viên trường.) Romaji: Watashi wa kyanpasu raifu ni manzoku shite imasu.
- 私は学園祭に参加しました。 (Tôi đã tham gia lễ hội trường học.) Romaji: Watashi wa gakuensai ni sanka shimashita.
- 私は教授のアシスタントをしています。 (Tôi đang làm trợ lý giảng viên.) Romaji: Watashi wa kyouju no ashisutanto o shite imasu.
- 私は将来は国際関係の仕事に就きたいです。 (Tôi muốn làm việc trong lĩnh vực quan hệ quốc tế trong tương lai.) Romaji: Watashi wa shourai wa kokusai kankei no shigoto ni tsukitai desu.
Một số câu thông dụng khác
Tiếng Nhật | Romaji | Tiếng Việt |
---|---|---|
私は高校生です。 | Watashi wa koukousei desu. | Tôi là học sinh cấp 3. |
私は小学生です。 | Watashi wa shougakusei desu. | Tôi là học sinh tiểu học. |
私は幼稚園児です。 | Watashi wa youchienji desu. | Tôi là trẻ mẫu giáo. |
私は中学校に通っています。 | Watashi wa chuugakkou ni kayotte imasu. | Tôi đang học ở trường trung học cơ sở. |
私は大学院生です。 | Watashi wa daigakuinsei desu. | Tôi là sinh viên cao học. |
私は専門学校に通っています。 | Watashi wa senmongakkou ni kayotte imasu. | Tôi đang học ở trường nghề. |
私は留学生です。 | Watashi wa ryuugakusei desu. | Tôi là sinh viên quốc tế. |
私はオンラインで勉強しています。 | Watashi wa onrain de benkyou shite imasu. | Tôi đang học trực tuyến. |
私は通信教育を受けています。 | Watashi wa tsuushin kyōiku o ukete imasu. | Tôi đang học trường từ xa. |
私は大学の学部生です。 | Watashi wa daigaku no gakubusei desu. | Tôi là sinh viên đại học. |
私は看護学校に通っています。 | Watashi wa kango gakkou ni kayotte imasu. | Tôi đang học ở trường y tá. |
私は芸術学校に通っています。 | Watashi wa geijutsu gakkou ni kayotte imasu. | Tôi đang học ở trường nghệ thuật. |
私は法律学校に通っています。 | Watashi wa hōritsu gakkou ni kayotte imasu. | Tôi đang học ở trường luật. |
私は医学部の学生です。 | Watashi wa igakubu no gakusei desu. | Tôi là sinh viên y khoa. |
私は工学部の学生です。 | Watashi wa kougakubu no gakusei desu. | Tôi là sinh viên kỹ thuật. |
Tiếng Nhật | Romaji | Tiếng Việt |
---|---|---|
私は商学部の学生です。 | Watashi wa shougakubu no gakusei desu. | Tôi là sinh viên kinh tế. |
私は理学部の学生です。 | Watashi wa rigakubu no gakusei desu. | Tôi là sinh viên khoa học. |
私は教育学部の学生です。 | Watashi wa kyouikugakubu no gakusei desu. | Tôi là sinh viên giáo dục. |
私は農学部の学生です。 | Watashi wa nougakubu no gakusei desu. | Tôi là sinh viên nông nghiệp. |
私は歯科学部の学生です。 | Watashi wa shikagakubu no gakusei desu. | Tôi là sinh viên nha khoa. |
私は看護師の資格を持っています。 | Watashi wa kangoshi no shikaku o motte imasu. | Tôi có bằng y tá. |
私は日本語を学んでいます。 | Watashi wa nihongo o manande imasu. | Tôi đang học tiếng Nhật. |
私はコンピューター科学を専攻しています。 | Watashi wa konpyuutaa kagaku o senkou shite imasu. | Tôi chuyên ngành khoa học máy tính. |
私は音楽学校に通っています。 | Watashi wa ongakugakkou ni kayotte imasu. | Tôi đang học ở trường âm nhạc. |
私は美容師の勉強をしています。 | Watashi wa biyoushi no benkyou o shite imasu. | Tôi đang học nghề làm tóc. |
私はエンジニアを目指しています。 | Watashi wa enjinia o mezashite imasu. | Tôi đang hướng tới trở thành kỹ sư. |
私は病院で働いています。 | Watashi wa byouin de hataraite imasu. | Tôi đang làm việc ở bệnh viện. |
私は教師になりたいです。 | Watashi wa kyoushi ni naritai desu. | Tôi muốn trở thành giáo viên. |
私は獣医師を目指しています。 | Watashi wa juuishin o mezashite imasu. | Tôi đang hướng tới trở thành bác sĩ thú y. |
私は実務経験があります。 | Watashi wa jitsumu keiken ga arimasu. | Tôi có kinh nghiệm thực tế. |
Tiếng Nhật | Romaji | Tiếng Việt |
---|---|---|
私は学費を払っています。 | Watashi wa gakuhi o haratte imasu. | Tôi đang trả học phí. |
私は奨学金を受けています。 | Watashi wa shougakukin o ukete imasu. | Tôi đang nhận học bổng. |
私は学業成績が良いです。 | Watashi wa gakugyō seiseki ga yoi desu. | Tôi có thành tích học tập tốt. |
私は学生会のメンバーです。 | Watashi wa gakuseikai no menbaa desu. | Tôi là thành viên của hội sinh viên. |
私はスポーツチームに所属しています。 | Watashi wa supootsu chiimu ni shozoku shite imasu. | Tôi thuộc đội thể thao. |
私はキャンパスライフを楽しんでいます。 | Watashi wa kyanpasu raifu o tanoshinde imasu. | Tôi đang tận hưởng cuộc sống trên khuôn viên trường. |
私は新しい友達を作りました。 | Watashi wa atarashii tomodachi o tsukurimashita. | Tôi đã kết bạn mới. |
私は研究室に所属しています。 | Watashi wa kenkyuushitsu ni shozoku shite imasu. | Tôi thuộc phòng nghiên cứu. |
私はアルバイトをしています。 | Watashi wa arubaito o shite imasu. | Tôi đang làm công việc bán thời gian. |
私は留学前に語学学校に通いました。 | Watashi wa ryuugaku mae ni gogaku gakkou ni kayoimashita. | Trước khi đi du học, tôi đã học ở trường ngôn ngữ. |
私は留学中に文化交流をしました。 | Watashi wa ryuugaku chu ni bunka kouryuu o shimashita. | Trong quá trình du học, tôi đã trao đổi văn hóa. |
私はキャンパスでイベントを企画しました。 | Watashi wa kyanpasu de ibento o kikaku shimashita. | Tôi đã tổ chức sự kiện trên khuôn viên trường. |
私は卒業式でスピーチをしました。 | Watashi wa sotsugyoushiki de supiichi o shimashita. | Tôi đã phát biểu trong lễ tốt nghiệp. |
Tiếng Nhật | Romaji | Tiếng Việt |
---|---|---|
私は学園祭に参加しました。 | Watashi wa gakuensai ni sanka shimashita. | Tôi đã tham gia lễ hội trường học. |
私は教授のアシスタントをしています。 | Watashi wa kyouju no ashisutanto o shite imasu. | Tôi đang làm trợ lý giảng viên. |
私は専攻が心理学です。 | Watashi wa senkou ga shinrigaku desu. | Tôi chuyên ngành tâm lý học. |
私はキャンパスライフに満足しています。 | Watashi wa kyanpasu raifu ni manzoku shite imasu. | Tôi hài lòng với cuộc sống trên khuôn viên trường. |
私は将来は国際関係の仕事に就きたいです。 | Watashi wa shourai wa kokusai kankei no shigoto ni tsukitai desu. | Tôi muốn làm việc trong lĩnh vực quan hệ quốc tế trong tương lai. |
私は学生生活を楽しんでいます。 | Watashi wa gakusei seikatsu o tanoshinde imasu. | Tôi đang tận hưởng cuộc sống sinh viên. |
私は授業に真剣に取り組んでいます。 | Watashi wa jugyou ni shinken ni torikunde imasu. | Tôi đang nghiêm túc học tập. |
私は友達と一緒に勉強しています。 | Watashi wa tomodachi to issho ni benkyou shite imasu. | Tôi đang học cùng bạn bè. |
私は大学生活を充実させたいです。 | Watashi wa daigaku seikatsu o juujitsu sasetai desu. | Tôi muốn làm cuộc sống đại học của mình trở nên đầy đủ hơn. |
私は授業で新しいことを学びました。 | Watashi wa jugyou de atarashii koto o manabimashita. | Tôi đã học được những điều mới trong giờ học. |
私は卒業後に就職する予定です。 | Watashi wa sotsugougo ni shuushoku suru yotei desu. | Tôi dự định sẽ đi làm sau khi tốt nghiệp. |
私は留学中に多くの経験をしました。 | Watashi wa ryuugaku chu ni ooku no keiken o shimashita. | Tôi đã có nhiều kinh nghiệm trong quá trình du học. |
Tiếng Nhật | Romaji | Tiếng Việt |
---|---|---|
私はアルバイトをしながら学校に通っています。 | Watashi wa arubaito o shinagara gakkou ni kayotte imasu. | Tôi đang đi học và làm công việc bán thời gian. |
私は大学のクラブ活動に参加しています。 | Watashi wa daigaku no kurabu katsudou ni sanka shite imasu. | Tôi đang tham gia hoạt động câu lạc bộ của trường đại học. |
私はキャンパス内でボランティアをしています。 | Watashi wa kyanpasu nai de borantia o shite imasu. | Tôi đang làm tình nguyện viên trên khuôn viên trường. |
私は大学生活を通して成長しました。 | Watashi wa daigaku seikatsu o tsuujite seichou shimashita. | Tôi đã trưởng thành thông qua cuộc sống đại học. |
私は大学院に進学する予定です。 | Watashi wa daigakuin ni shingaku suru yotei desu. | Tôi dự định sẽ học thạc sĩ. |
私は大学の先生に助言をもらいました。 | Watashi wa daigaku no sensei ni jogen o moraimashita. | Tôi đã nhận được lời khuyên từ giáo viên đại học. |
私は大学の課外活動に熱心です。 | Watashi wa daigaku no kagai katsudou ni nesshin desu. | Tôi rất hăng hái trong các hoạt động ngoại khóa của trường đại học. |
私は大学の図書館で勉強しています。 | Watashi wa daigaku no toshokan de benkyou shite imasu. | Tôi đang học tập tại thư viện của trường đại học. |
私は大学のアルバイト情報を探しています。 | Watashi wa daigaku no arubaito jouhou o sagashite imasu. | Tôi đang tìm kiếm thông tin việc làm bán thời gian của trường đại học. |
私は大学のクラスメートと友達になりました。 | Watashi wa daigaku no kurasumeeto to tomodachi ni narimashita. | Tôi đã trở thành bạn với các bạn cùng lớp của mình tại trường đại học. |
Hệ thống giáo dục của Nhật Bản

Nhật Bản được biết đến với một hệ thống giáo dục phổ biến và chất lượng, cùng với nền kinh tế phát triển và các giá trị văn hóa đặc trưng. Bài viết này sẽ giới thiệu về hệ thống giáo dục của Nhật Bản, bao gồm cấp độ giáo dục, tổ chức giáo dục, các loại trường học, thủ tục nhập học, thành tích của hệ thống giáo dục, so sánh với các quốc gia khác và tầm quan trọng của giáo dục trong văn hóa Nhật Bản.
Tổng quan về hệ thống giáo dục Nhật Bản
Sự phát triển của hệ thống giáo dục Nhật Bản
Hệ thống giáo dục Nhật Bản có một lịch sử lâu đời, từ khi nước này đưa ra chính sách “Hòa nhập Triều đình và quốc dân” vào thế kỷ 19. Sau đó, Nhật Bản đưa ra nhiều chính sách phát triển giáo dục và học tập, nhằm đáp ứng nhu cầu của xã hội và địa vị của quốc gia trong khu vực.
Các cấp độ giáo dục Nhật Bản
Giáo dục Nhật Bản được chia thành các cấp độ như sau:
- Tiểu học (Shogakko)
- Trung học cơ sở (Chugakko)
- Trung học phổ thông (Kokosei)
- Cao đẳng (Senmon Gakko)
- Đại học (Daigaku)
- Sau đại học (Daigakuin)
Tổ chức giáo dục Nhật Bản
Hệ thống giáo dục Nhật Bản được quản lý bởi Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ. Bộ trưởng Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ là người đứng đầu của bộ này và có quyền ra quyết định quan trọng liên quan đến giáo dục.
Giáo dục phổ thông tại Nhật Bản
Trường tiểu học
Trường tiểu học tại Nhật Bản bắt đầu từ lớp 1 đến lớp 6, với tuổi học sinh từ 6 đến 12 tuổi. Chương trình học tập tại trường tiểu học tập trung vào các môn học cơ bản như tiếng Nhật, toán học, khoa học, xã hội học và nghệ thuật.
Trường trung học cơ sở
Trường trung học cơ sở tại Nhật Bản bắt đầu từ lớp 7 đến lớp 9, với tuổi học sinh từ 12 đến 15 tuổi. Chương trình học tập tại trường trung học cơ sở tập trung vào các môn học cơ bản như tiếng Nhật, toán học, khoa học, xã hội học và giáo dục thể chất.
Trường trung học phổ thông
Trường trung học phổ thông tại Nhật Bản bắt đầu từ lớp 10 đến lớp 12, với tuổi học sinh từ 15 đến 18 tuổi. Chương trình học tập tại trường trung học phổ thông tập trung vào các môn học cơ bản như tiếng Nhật, toán học, khoa học, xã hội học và giáo dục thể chất. Học sinh có thể chọn lựa các môn học phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình.
Giáo dục đại học tại Nhật Bản

Các loại trường đại học
Tại Nhật Bản, có ba loại trường đại học chính: trường đại học quốc gia, trường đại học tư thục và trường đại học kỹ thuật cao. Trường đại học quốc gia là các trường được quản lý bởi Chính phủ Nhật Bản, trong khi trường đại học tư thục và trường đại học kỹ thuật cao là các trường được quản lý bởi các tổ chức tư nhân hoặc các công ty.
Thủ tục nhập học
Thủ tục nhập học tại Nhật Bản phụ thuộc vào từng trường đại học và ngành học. Tuy nhiên, hầu hết các trường đại học đều yêu cầu hồ sơ đăng ký và các giấy tờ liên quan đến học tập và khả năng tài chính của học sinh. Để đăng ký vào trường đại học tại Nhật Bản, học sinh cần phải đạt điểm tối thiểu trên bài thi đánh giá năng lực và tiếng Nhật.
Các ngành học phổ biến
Các ngành học phổ biến tại trường đại học tại Nhật Bản bao gồm Khoa học Kỹ thuật, Khoa học Xã hội, Khoa học Y tế và Khoa học Nông nghiệp. Trường đại học tại Nhật Bản cũng cung cấp các chương trình học tập và nghiên cứu cho các ngành học khác như Khoa học Vật liệu, Khoa học Môi trường, Khoa học Thể thao và Khoa học Nghệ thuật.
Thành tích của hệ thống giáo dục Nhật Bản
Xếp hạng giáo dục Nhật Bản
Theo bảng xếp hạng PISA, một công cụ đánh giá giáo dục toàn cầu của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), hệ thống giáo dục Nhật Bản được xếp hạng cao trong các nước phát triển. Năm 2018, Nhật Bản đứng thứ 4 trong bảng xếp hạng PISA cho kết quả toàn bộ các môn học, chỉ sau Singapore, Hàn Quốc và Hong Kong.
Điểm mạnh của hệ thống giáo dục Nhật Bản
Điểm mạnh của hệ thống giáo dục Nhật Bản là sự tập trung vào nền tảng giáo dục phổ thông, nghiên cứu khoa học và công nghệ, và quan tâm đến giáo dục toàn diện cho học sinh. Học sinh Nhật Bản cũng được khuyến khích phát triển các kỹ năng tư duy độc lập, sáng tạo và ứng dụng.
Những thách thức đối mặt với giáo dục Nhật Bản
Mặc dù hệ thống giáo dục Nhật Bản được đánh giá cao trong các nước phát triển, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức. Một số vấn đề gặp phải bao gồm:
- Áp lực học tập và stress tâm lý đối với học sinh
- Số lượng sinh viên đăng ký vào các trường đại học giảm
- Sự thiếu hụt giáo viên và chính sách tuyển dụng giáo viên hiệu quả
- Thách thức về đa dạng và sự bình đẳng trong giáo dục
So sánh hệ thống giáo dục Nhật Bản với các quốc gia khác
Giáo dục Nhật Bản và Mỹ
Hệ thống giáo dục của Mỹ và Nhật Bản khác nhau về cách tổ chức, chương trình học tập và phương pháp giảng dạy. Trong khi giáo dục ở Mỹ tập trung vào việc phát triển kỹ năng toàn diện của học sinh, giáo dục Nhật Bản tập trung vào việc đào tạo học sinh trở thành công dân có ích cho xã hội. Một điểm chung của hai hệ thống giáo dục này là sự tập trung vào nghiên cứu khoa học và công nghệ.
Giáo dục Nhật Bản và Trung Quốc
Giáo dục ở Trung Quốc có nhiều đặc điểm giống với giáo dục Nhật Bản, nhưng cũng có nhiều khác biệt. Hệ thống giáo dục Trung Quốc tập trung vào việc đào tạo các chuyên gia trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và kinh tế, trong khi giáo dục Nhật Bản tập trung vào việc đào tạo các nhân viên có kỹ năng và đức tính tốt.
Giáo dục Nhật Bản và Hàn Quốc
Hai nước Nhật Bản và Hàn Quốc đều có một hệ thống giáo dục phát triển, tuy nhiên có nhiều sự khác biệt trong cách tổ chức và chương trình học tập. Giáo dục Hàn Quốc tập trung vào việc đào tạo các chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ và khoa học, trong khi giáo dục Nhật Bản tập trung vào việc đào tạo các nhân viên có kỹ năng và đức tính tốt.
Kết luận
Nhật Bản có một hệ thống giáo dục phát triển với một lịch sử lâu đời và đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực giáo dục. Tuy nhiên, nó cũng đối mặt với nhiều thách thức và vấn đề, bao gồm áp lực học tập, sự thiếu hụt giáo viên và thách thức về đa dạng và sự bình đẳng trong giáo dục. Tuy nhiên, với các chính sách và phương pháp phát triển giáo dục hiện đại, giáo dục Nhật Bản có thể vượt qua các thách thức này và tiếp tục phát triển trong tương lai.