Học tiếng Nhật: Từ vựng tiếng Nhật chủ đề gia đình
13 Tháng Tư, 2023 2023-04-13 6:53Học tiếng Nhật: Từ vựng tiếng Nhật chủ đề gia đình
Học tiếng Nhật: Từ vựng tiếng Nhật chủ đề gia đình
Trong gia đình người Nhật, thường có cách gọi tên riêng nhau khác với các quốc gia khác. Bạn đã từng quan tâm hoặc tìm hiểu về chủ đề này chưa? Nếu chưa, chúng ta hãy cùng Tiếng Nhật Higoi tìm hiểu qua bài viết này nhé.
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề gia đình – Cách xưng hô cơ bản
Trong cuộc sống hàng ngày và đặc biệt là khi sống trong môi trường du học tiếng Nhật, bạn sẽ có cơ hội hiểu rõ hơn về gia đình người Nhật. Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề gia đình thường được phân chia thành hai loại: cách gọi thành viên trong gia đình của chính mình và cách gọi thành viên trong gia đình của người khác.
Dưới đây là cách xưng hô cơ bản với những người trong gia đình của mình:
Từ tiếng Nhật | Phiên âm tiếng Nhật | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
伯母/おば | oba | Aunt (father’s elder sister) | Bác gái |
叔母/おば | oba | Aunt (father’s younger sister) | Cô, dì |
両親/りょうしん | ryo u shin | Parents | Bố mẹ |
父/ちち | chichi | Father | Bố |
母/はは | haha | Mother | Mẹ |
兄弟/きょうだい | kyoudai | Siblings | Anh / em |
妻/つま | tsuma | Wife | Vợ |
従兄弟/いとこ | itoko | Cousin (male) | Anh em họ (con trai) |
家族/かぞく | kazoku | Family | Gia đình |
祖父/そふ | so fu | Grandfather | Ông |
祖母/そぼ | so bo | Grandmother | Bà |
伯父/おじ | oji | Uncle (father’s elder brother) | Bác trai |
叔父/おじ | oji | Uncle (father’s younger brother) | Chú |
Anh em họ (nam) | Cousin (male) | ||
従姉妹/いとこ | itoko | Cousin (female) | Anh em họ (con gái) |
子供/こども | kodomo | Children | Con cái |
息子/むすこ | mu su ko | Son | Con trai |
娘/むすめ | musume | Daughter | Con gái |
甥/おい | oi | Nephew | Cháu trai |
姪/めい | mei | Niece | Cháu gái |
兄/あに | ani | Elder brother | Anh trai |
姉/あね | ane | Elder sister | Chị gái |
弟/おとうと | otouto | Younger brother | Em trai |
妹/いもうと | imouto | Younger sister | Em gái |
夫婦/ふうふ | fuufu | Married couple | Vợ chồng |
主人/しゅじん | shu jin | Husband | Chồng |
夫/おっと | otto | Husband | Chồng |
家内/かない | kanai | Wife | Vợ |
孫/まご | mago | Grandchild | Cháu |
義理の兄 | giri no ani | Brother-in-law (husband’s older brother) | Anh rể |
義理の弟 | giri no otouto | Brother-in-law (husband’s younger brother) | Em rể |
義理の息子 | giri no musuko | Son-in-law | Con rể |
姉妹/しまい | shimai | Sisters | Chị / em |

Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề gia đình – Gia đình nhà người ta
Tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa Tiếng Việt | Dịch nghĩa Tiếng Anh |
---|---|---|---|
息子さん/むすこさん | musuko san | Con trai | Son |
ご家族/ごかぞく | go kazoku | Gia đình của ai đó | Family of someone |
お爺さん/おじいさん | ojii san | Ông | Grandfather |
お父さん/おとうさん | otou san | Bố | Father |
お姉さん/おねえさん | onee san | Chị gái | Older sister |
弟さん/おとうとさん | otouto san | Em trai | Younger brother |
ご両親/ごりょうしん | go ryoushin | Bố, mẹ | Parents |
ご主人/ごしゅじん | go shujin | Chồng | Husband |
奥さん/おくさん | okusan | Vợ | Wife |
お子さん/おこさん | oko san | Đứa trẻ | Child |
お母さん/おかあさん | okaa san | Mẹ | Mother |
ご兄弟/ごきょうだい | go kyoudai | Anh/em | Siblings |
伯父さん/おじさん | o ji san | Bác trai | Uncle (older brother) |
叔父さん/おじさん | o ji san | Chú | Uncle (younger brother) |
伯母さん/おばさん | obasan | Bác gái | Aunt (older sister) |
お兄さん/おにいさん | onii san | Anh trai | Older brother |
叔母さん/おばさん | oba san | Cô, dì | Aunt (younger sister) |
お嬢さん/おじょうさん | ojou san | Con gái | Miss, young lady |
お孫さん/おまごさん | omago san | Cháu | Grandchild |
妹さん/いもうとさん | imouto san | Em gái | Younger sister |
ご夫婦/ごふうふ | go fuufu | Vợ, chồng | Married couple |
お婆さん/おばあさん | obaa san | Bà | Grandmother |
Với bài học này, các bạn cũng nên hiểu thêm một số điều về văn hóa gia đình của người Nhật. Người Nhật rất coi trọng văn hóa và lễ nghi, đặc biệt là việc sử dụng kính ngữ rất rõ ràng. Nếu các bạn có cơ hội đến Nhật Bản du học hoặc gặp gỡ các gia đình người Nhật, bạn sẽ được trải nghiệm văn hóa này rõ nhất.

Điều đặc biệt cần lưu ý khi gọi tên của gia đình người khác là bạn phải thêm đuôi “san” vào phía sau. Cách gọi tên của một người nào đó cũng phải có đuôi “san”, còn đối với trẻ em thì thêm “kun” hoặc “chan” vào phía sau tên của chúng. Đây là một phép lịch sự cơ bản trong giao tiếp tiếng Nhật, là văn hóa mà ai cũng phải sử dụng khi bắt đầu học ngôn ngữ này.
Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến văn hóa gia đình và cách xưng hô chuẩn của người Nhật. Hi vọng rằng các bạn sẽ áp dụng và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.
Tham khảo
Kính ngữ trong tiếng Nhật
Tổng quan về kính ngữ trong tiếng Nhật
Kính ngữ trong tiếng Nhật là một phần quan trọng của văn hóa và tinh thần Nhật Bản. Kính ngữ được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng, lịch sự và thân thiện trong giao tiếp. Trong tiếng Nhật, kính ngữ được chia thành nhiều loại, tùy thuộc vào mối quan hệ giữa người nói và người nghe, hoặc tùy thuộc vào mục đích của cuộc giao tiếp.
Các cách sử dụng kính ngữ trong tiếng Nhật
Sử dụng kính ngữ trong giao tiếp hàng ngày
Trong giao tiếp hàng ngày, người Nhật thường sử dụng kính ngữ để thể hiện sự tôn trọng với người lớn tuổi, người có vị trí cao hơn trong xã hội hoặc đối tác trong công việc. Các từ ngữ kính ngữ được sử dụng thường xuyên trong các cuộc trò chuyện và khi chào hỏi người lạ.
Sử dụng kính ngữ trong giao tiếp với đối tác
Trong giao tiếp với đối tác, kính ngữ được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng và tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp. Người Nhật thường sử dụng kính ngữ trong các cuộc họp, đàm phán hoặc khi liên lạc với các đối tác quốc tế.
Sử dụng kính ngữ trong giao tiếp với khách hàng
Trong giao tiếp với khách hàng, kính ngữ được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp. Các từ ngữ kính ngữ được sử dụng trong các cuộc gặp gỡ hoặc khi liên lạc với khách hàng.
Sử dụng kính ngữ trong giao tiếp trong nghi lễ, lễ hội
Trong các nghi lễ, lễ hội hoặc trong các hoạt động tôn giáo, kính ngữ được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng với các vị thần, đức vị và những người có vai trò quan trọng trong lễ hội.
Cách học kính ngữ trong tiếng Nhật
Để học tốt kính ngữ trong tiếng Nhật, bạn cần phải học cách sử dụng các từ ngữ kính ngữ, động từ kính ngữ và cụm từ kính ngữ đúng cách. Bạn có thể học qua các sách giáo khoa hoặc thông qua các lớp học tiếng Nhật. Ngoài ra, bạn cũng có thể học qua các tài liệu trực tuyến hoặc qua các ứng dụng học tiếng Nhật trên điện thoại.
Lợi ích của việc sử dụng kính ngữ trong tiếng Nhật
Sử dụng kính ngữ trong tiếng Nhật có nhiều lợi ích. Đầu tiên, việc sử dụng kính ngữ đúng cách sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt với người đối tác, khách hàng. Thứ hai, việc sử dụng kính ngữ thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp trong giao tiếp. Cuối cùng, việc sử dụng kính ngữ còn giúp nâng cao văn hóa, tinh thần của người sử dụng.
Những lỗi thường gặp khi sử dụng kính ngữ trong tiếng Nhật
Khi sử dụng kính ngữ trong tiếng Nhật, có một số lỗi thường gặp như sử dụng sai cách các từ ngữ kính ngữ, sử dụng sai cách các động từ kính ngữ hoặc sử dụng sai cách các cụm từ kính ngữ.
Cách tránh những lỗi thường gặp khi sử dụng kính ngữ trong tiếng Nhật
Để tránh những lỗi khi sử dụng kính ngữ trong tiếng Nhật, bạn cần học cách sử dụng các từ ngữ kính ngữ đúng cách, học cách sử dụng các động từ kính ngữ đúng cách và học cách sử dụng các cụm từ kính ngữ đúng cách. Bạn có thể học qua các tài liệu học tiếng Nhật hoặc qua các lớp học tiếng Nhật.
Kết luận
Trong tiếng Nhật, kính ngữ là một phần quan trọng của văn hóa và tinh thần. Việc sử dụng kính ngữ đúng cách sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt với người đối tác, khách hàng và thể hiện sự tôn trọng. Để học tốt kính ngữ trong tiếng Nhật, bạn cần phải học cách sử dụng các từ ngữ kính ngữ, động từ kính ngữ và cụm từ kính ngữ đúng cách. Việc sử dụng kính ngữ cũng giúp nâng cao văn hóa, tinh thần của người sử dụng.
Câu hỏi thường gặp
- Kính ngữ là gì? Kính ngữ là một phần quan trọng trong tiếng Nhật để thể hiện sự tôn trọng, lịch sự và thân thiện trong giao tiếp.
- Tại sao phải sử dụng kính ngữ trong tiếng Nhật? Sử dụng kính ngữ trong tiếng Nhật giúp thể hiện sự tôn trọng, lịch sự và chuyên nghiệp trong giao tiếp.
- Có bao nhiêu cách sử dụng kính ngữ trong tiếng Nhật? Kính ngữ trong tiếng Nhật được chia thành nhiều loại, tùy thuộc vào mối quan hệ giữa người nói và người nghe, hoặc tùy thuộc vào mục đích của cuộc giao tiếp.
- Làm thế nào để học tốt kính ngữ trong tiếng Nhật? Để học tốt kính ngữ trong tiếng Nhật, bạn cần học cách sử dụng các từ ngữ kính ngữ, động từ kính ngữ và cụm từ kính ngữ đúng cách.
- Những lỗi thường gặp khi sử dụng kính ngữ trong tiếng Nhật là gì? Những lỗi thường gặp khi sử dụng kính ngữ trong tiếng Nhật bao gồm sử dụng sai cách các từ ngữ kính ngữ, sử dụng sai cách các động từ kính ngữ hoặc sử dụng sai cách các cụm từ kính ngữ.