Khám phá bảng chữ cái tiếng Nhật: Hiragana, Katakana, Kanji và Romaji
18 Tháng Năm, 2023 2023-05-18 16:44Khám phá bảng chữ cái tiếng Nhật: Hiragana, Katakana, Kanji và Romaji
Khám phá bảng chữ cái tiếng Nhật: Hiragana, Katakana, Kanji và Romaji
Chào mừng bạn đến với Tiếng Nhật Higoi! Trong tiếng Nhật, bảng chữ cái chính là cơ sở để bắt đầu học ngôn ngữ này. Nó bao gồm ba hệ thống chữ viết chính: Hiragana, Katakana và Kanji, cùng với Romaji – hệ thống chuyển đổi chữ Latinh sang chữ Nhật. Hiểu rõ về các loại chữ cái này là cực kỳ quan trọng để có thể đọc, viết và phát âm tiếng Nhật đúng cách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về bảng chữ cái tiếng Nhật và tìm hiểu về mỗi hệ thống chữ cái cũng như vai trò của chúng trong việc giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Nhật với bảng chữ cái đặc trưng này!
Bảng chữ cái tiếng Nhật gồm bao nhiêu bảng?

Bảng chữ cái tiếng Nhật là gì?
Bảng chữ cái tiếng Nhật là hệ thống quan trọng nhất để hiểu và viết tiếng Nhật. Được gọi là “Gojūon,” bảng chữ cái tiếng Nhật gồm hai phần chính: Katakana và Hiragana. Mỗi bảng đều có 46 ký tự, bao gồm các âm tiết cơ bản và kết hợp để tạo thành từ và câu.
Hiragana, bảng chữ cái đầu tiên mà các em nhỏ thường học, được sử dụng để viết các từ cá nhân, động từ, tính từ và các chữ nghiêng trong tiếng Nhật. Những ký tự trong Hiragana thường có hình dạng cùng một số nét cong và đơn giản, giúp người học dễ dàng nhớ và viết chúng. Những từ ngữ cơ bản như “あ” (a), “い” (i), “う” (u), “え” (e), và “お” (o) đều xuất hiện trong bảng chữ cái Hiragana.
Katakana, bảng chữ cái thứ hai, thường được sử dụng để viết các từ và tên nước ngoại, từ tiếng Anh hoặc các thuật ngữ khoa học. Với những nét thẳng và góc cạnh, Katakana tạo ra một cảm giác hiện đại và sắc nét hơn. Một số ví dụ của các ký tự trong Katakana bao gồm “ア” (a), “イ” (i), “ウ” (u), “エ” (e), và “オ” (o).
Việc nắm vững bảng chữ cái tiếng Nhật rất quan trọng đối với những ai muốn học tiếng Nhật. Nó là nền tảng để xây dựng từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng đọc hiểu. Khi bạn hiểu và biết viết bảng chữ cái, bạn có thể đọc và viết các từ tiếng Nhật, tạo thành câu hoàn chỉnh.
Hơn nữa, việc học bảng chữ cái tiếng Nhật cũng giúp bạn phát triển khả năng nghe và phát âm. Khi bạn quen thuộc với âm tiết và ký tự, bạn có thể nhận ra và phát âm các từ tiếng Nhật một cách chính xác hơn. Điều này là quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong tiếng Nhật và tránh nhầm lẫn trong việc nghe và nói.
Có bao nhiêu bảng chữ cái tiếng Nhật chính thống?
Có tổng cộng 4 bảng chữ cái chính thống trong tiếng Nhật, bao gồm Hiragana, Katakana, Kanji và Romaji.
Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana là bảng chữ cái cơ bản và phổ biến nhất. Nó bao gồm 47 ký tự được chia thành 5 dòng, tương ứng với 5 nguyên âm a, e, u, o, i, ê. Bảng chữ cái Hiragana được sử dụng để viết các từ cá nhân, động từ, tính từ và các chữ nghiêng trong tiếng Nhật.
Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana cũng có 46 âm cơ bản và một số biến thể của chúng. Katakana thường được sử dụng để viết các từ và tên nước ngoại, từ tiếng Anh và các thuật ngữ khoa học. Katakana có những nét thẳng và góc cạnh, tạo ra một cảm giác hiện đại và sắc nét.
Bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji là bảng chữ cái Hán được mượn vào tiếng Nhật. Nó gồm 2136 chữ Hán, mỗi chữ đại diện cho một ý nghĩa hoặc một từ. Kanji được sử dụng rộng rãi trong văn bản, tin tức, sách giáo trình và tên riêng. Việc học Kanji đòi hỏi kiên nhẫn và sự tập trung cao, vì có rất nhiều chữ và mỗi chữ có nhiều cách phát âm và ý nghĩa khác nhau.
Bảng chữ cái tiếng Nhật Romaji là phiên âm Latin của tiếng Nhật. Nó sử dụng các chữ cái Latin và các ký tự đặc biệt để biểu thị âm tiết trong tiếng Nhật. Romaji thường được sử dụng cho người nước ngoài khi học tiếng Nhật và trong các tài liệu hướng dẫn. Tuy nhiên, Romaji không phải là hệ thống chữ cái chính thức trong tiếng Nhật và không được sử dụng trong văn bản và giao tiếp hàng ngày của người Nhật.
Việc nắm vững bảng chữ cái tiếng Nhật là một bước quan trọng trong việc học tiếng Nhật. Nó cung cấp nền tảng cho việc hiểu và đọc các từ và câu tiếng Nhật một cách chính xác. Quá trình học và thực hành bốn bảng chữ cái này sẽ giúp bạn trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Nhật trong cuộc sống hàng ngày.
Bảng chữ cái Hiragana (bảng chữ mềm)

Tầm quan trọng của bảng chữ cái Hiragana khi học tiếng Nhật
Bảng chữ cái Hiragana đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tiếng Nhật vì nó là thành phần cơ bản và chính thức nhất trong chữ viết tiếng Nhật. Hiragana được sử dụng để viết các từ, động từ, tính từ, giới từ, liên từ và trợ từ trong tiếng Nhật. Có nhiều lý do quan trọng khi học Hiragana:
- Đọc và viết từ tiếng Nhật: Hiragana là bảng chữ cái cơ bản nhất trong tiếng Nhật. Việc học Hiragana giúp bạn đọc và viết các từ tiếng Nhật một cách chính xác và hiệu quả.
- Hiểu ngữ pháp và cấu trúc câu: Hiragana là cách viết âm tiết trong tiếng Nhật. Việc nắm vững Hiragana giúp bạn hiểu cách đọc và viết các chữ cái, đồng thời giúp bạn nhận biết và phân biệt cấu trúc câu và ngữ pháp trong tiếng Nhật.
- Phát âm chính xác: Hiragana giúp bạn phát âm các từ tiếng Nhật chính xác hơn. Nắm vững Hiragana giúp bạn tránh phát âm sai và hiểu đúng ý nghĩa của các từ.
- Nâng cao kỹ năng đọc và viết tiếng Nhật: Khi bạn đã học Hiragana, bạn có thể đọc và viết các từ tiếng Nhật nhanh chóng và dễ dàng hơn. Điều này giúp bạn nâng cao kỹ năng đọc và viết tiếng Nhật của mình một cách hiệu quả.
Vì vậy, việc học Hiragana là cực kỳ quan trọng và là bước đầu tiên trong hành trình học tiếng Nhật. Nếu bạn muốn thành thạo tiếng Nhật, hãy bắt đầu học Hiragana ngay từ bây giờ. Nắm vững Hiragana sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tiếp tục phát triển kỹ năng tiếng Nhật của mình.
Các thành phần tạo nên bảng chữ Hiragana đầy đủ

Bảng chữ cái Hiragana, còn được gọi là chữ viết ngữ âm tiếng Nhật, là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ Nhật Bản, và là một thành phần quan trọng của hệ thống chữ viết tiếng Nhật. Hiragana thường được sử dụng cùng với Katakana và Kanji, tạo thành một cách viết đa dạng và phong phú trong ngôn ngữ Nhật Bản.
Bảng chữ cái Hiragana bao gồm một loạt các ký tự, mỗi ký tự đại diện cho một âm tiết. Bảng chữ cái Hiragana đầy đủ bao gồm 46 ký tự, bắt đầu từ “あ” (a) và kết thúc bằng “ん” (n). Các âm tiết trong Hiragana bao gồm cả nguyên âm và phụ âm, đại diện cho các âm tiết tiếng Nhật.
Các ký tự Hiragana có hình dạng cong và cùng một số nét đơn giản. Điều này làm cho việc học và nhớ Hiragana trở nên dễ dàng hơn. Những ký tự như “あ” (a), “い” (i), “う” (u), “え” (e), và “お” (o) là những âm tiết cơ bản và thường được học đầu tiên.
Hiragana được sử dụng để viết các từ tiếng Nhật cơ bản, các hậu tố, tiền tố và các phần ngữ pháp trong câu. Nó cũng được sử dụng để đánh dấu âm tiết chức năng như “は” (ha), “を” (wo), “へ” (he) và “づ” (zu). Hiragana cũng có thể được sử dụng để đọc các Kanji, cung cấp cách đọc cho những chữ Hán không có cách đọc riêng.
Bên cạnh Hiragana, Katakana và Kanji cũng là các thành phần quan trọng trong chữ viết tiếng Nhật. Katakana thường được sử dụng để viết các từ nước ngoài, âm tiết của tiếng Anh, tên gọi và thuật ngữ khoa học. Kanji là chữ Hán, được mượn vào từ tiếng Trung Quốc, và đại diện cho ý nghĩa và từ vựng phong phú. Sự kết hợp của Hiragana, Katakana và Kanji tạo ra một hệ thống chữ viết đa dạng và phong phú trong tiếng Nhật.
Chữ Hiragana cơ bản
Bảng chữ cái Hiragana cơ bản trong tiếng Nhật bao gồm tổng cộng 71 chữ cái, trong đó có 46 chữ cái cơ bản và 25 biến thể của chúng. Trong số đó, có 5 nguyên âm chính: あ (a), い (i), う (u), え (e), お (o). Những nguyên âm này tạo nên cơ sở cho việc phát âm trong tiếng Nhật.
Bảng chữ cái Hiragana cơ bản được sử dụng để viết các từ thông thường và đơn giản trong tiếng Nhật. Các chữ cái Hiragana thường có hình dạng tròn, mềm mại và nét vẽ đơn giản. Chúng dễ nhìn, dễ viết và dễ nhớ. Với sự kết hợp của các chữ cái này, người ta có thể tạo ra nhiều từ và câu khác nhau.
Hiragana có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với nhau để tạo thành các từ và câu trong tiếng Nhật. Bằng cách kết hợp chúng, ta có thể viết các từ như “かさ” (kasa – cái ô), “いえ” (ie – nhà), “ともだち” (tomodachi – bạn bè) và nhiều từ khác. Hiragana cũng có thể được sử dụng để viết các hậu tố, tiền tố và phần ngữ pháp trong tiếng Nhật.
Trong khi Hiragana thường được sử dụng để viết các từ thông thường, Katakana được sử dụng để viết các từ tiếng nước ngoài và các từ khác không phổ biến trong tiếng Nhật. Katakana có hình dạng góc cạnh hơn và thường xuất hiện trong tên gọi, từ vựng mượn từ các ngôn ngữ khác và thuật ngữ khoa học.
Bảng chữ cái Hiragana cơ bản trong tiếng Nhật là nền tảng cho việc viết các từ thông thường và đơn giản. Với 71 chữ cái và 5 nguyên âm chính, Hiragana cho phép người học viết và đọc tiếng Nhật một cách chính xác và hiệu quả. Bằng cách nắm vững Hiragana, người học có thể tiếp cận với ngôn ngữ Nhật Bản và khám phá thêm những khía cạnh thú vị của nền văn hóa Nhật Bản.
Bảng âm đục Hiragana trong bảng chữ cái tiếng Nhật

Bảng âm đục Hiragana là thành phần quan trọng và chính thức nhất trong bảng chữ cái tiếng Nhật. Với 46 ký tự, nó cung cấp nền tảng cho việc viết các từ, động từ, tính từ, giới từ, liên từ và trợ từ trong tiếng Nhật. Khi học tiếng Nhật, việc nắm vững bảng âm đục Hiragana là một yếu tố cực kỳ quan trọng, vì nó giúp bạn đọc và viết các từ và câu một cách dễ dàng và hiệu quả.
Bảng âm đục Hiragana được xây dựng với 46 ký tự đại diện cho các âm tiết cơ bản trong tiếng Nhật. Những ký tự này có hình dạng tròn, mềm mại và đơn giản, giúp người học dễ dàng nhớ và viết chúng. Chẳng hạn, “あ” (a), “い” (i), “う” (u), “え” (e), và “お” (o) là những ký tự Hiragana phổ biến và đại diện cho nguyên âm.
Bảng âm đục Hiragana được sử dụng rộng rãi trong việc viết các từ và câu đơn giản trong tiếng Nhật. Với sự kết hợp của các ký tự Hiragana, bạn có thể viết và đọc các từ như “かさ” (kasa – cái ô), “いえ” (ie – nhà), “ともだち” (tomodachi – bạn bè) và nhiều từ khác. Hiragana cũng được sử dụng để viết các phần ngữ pháp, hậu tố và tiền tố trong câu.
Quá trình học và nắm vững bảng âm đục Hiragana là vô cùng quan trọng trong việc tiếp cận và hiểu sâu hơn về tiếng Nhật. Khi bạn biết đọc và viết Hiragana, bạn sẽ có khả năng đọc và viết các từ và câu tiếng Nhật một cách linh hoạt và tự tin hơn. Nó cũng giúp bạn phát triển kỹ năng nghe và phát âm, nhận ra và phát âm đúng các từ tiếng Nhật.
Tóm lại, bảng âm đục Hiragana là một phần không thể thiếu trong bảng chữ cái tiếng Nhật. Với 46 ký tự, nó là nền tảng để viết và đọc các từ và câu đơn giản trong tiếng Nhật. Việc nắm vững bảng âm đục Hiragana sẽ giúp bạn tiếp cận tiếng Nhật một cách dễ dàng và mở ra cánh cửa cho việc khám phá ngôn ngữ và văn hóa đa dạng của Nhật Bản.
Bảng âm ghép Hiragana dễ nhìn

Bảng âm ghép Hiragana trong bảng chữ cái tiếng Nhật là một tài nguyên quan trọng để viết các từ phức tạp hơn và cung cấp khả năng tái tạo các từ ngoại lai và thuật ngữ khoa học, công nghệ. Bảng âm ghép này được tạo thành bằng cách kết hợp các ký tự Hiragana cơ bản với nhau, tạo ra âm tiếng Nhật mới.
Các ký tự Hiragana trong bảng âm ghép được sử dụng để viết các từ, cụm từ và câu có độ phức tạp cao hơn. Chúng cho phép người viết diễn đạt các khái niệm và thuật ngữ chuyên ngành trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và kỹ thuật. Bằng cách sử dụng bảng âm ghép Hiragana, người viết có thể tạo ra những từ tiếng Nhật phát âm tương tự như trong ngôn ngữ nước ngoài.
Ví dụ, để viết từ “computer” trong tiếng Anh, thông thường chúng ta sẽ sử dụng bảng chữ cái Katakana và viết thành “コンピューター” (konpyu-ta-). Tuy nhiên, bằng cách sử dụng bảng âm ghép Hiragana, ta cũng có thể viết lại từ đó thành “こんぴゅうたー” (konpyu-ta-) mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa và cách phát âm.
Bảng âm ghép Hiragana không chỉ giúp người học và người viết tiếng Nhật linh hoạt trong việc biểu达 các khái niệm phức tạp, mà còn giúp tăng cường khả năng đọc hiểu và giao tiếp trong tiếng Nhật. Việc nắm vững bảng âm ghép Hiragana mở ra một thế giới mới của từ vựng và khả năng biểu达 trong tiếng Nhật.
Bảng âm ghép Hiragana trong bảng chữ cái tiếng Nhật là một công cụ quan trọng để viết các từ phức tạp và tái tạo các từ ngoại lai, thuật ngữ khoa học và công nghệ. Việc sử dụng bảng âm ghép Hiragana giúp người viết mở rộng vốn từ vựng và biểu达 một cách linh hoạt trong tiếng Nhật.
Âm ngắt và Trường âm
Trong bảng chữ cái Hiragana của tiếng Nhật, âm ngắt và trường âm được biểu thị bằng cách sử dụng các dấu nhấn và dấu kép trên các ký tự Hiragana.
Âm ngắt, hay còn được gọi là “dấu nhấn” trong tiếng Nhật, được biểu thị bằng ký tự Hiragana “small tsu” (っ), hay còn được gọi là “sokuon”. Khi “small tsu” được đặt trước một ký tự Hiragana khác, nó tạo ra một âm ngắn, làm ngắt âm tiếng Nhật. Ví dụ, từ “きっさてん” (kissaten) có nghĩa là “quán cà phê” và từ “かっこいい” (kakkoii) có nghĩa là “đẹp trai, tuyệt vời”.
Trường âm trong tiếng Nhật được biểu thị bằng cách thêm dấu kép trên ký tự Hiragana, gọi là “chouon” (ー). Khi một âm có chouon, âm tiếng Nhật được kéo dài thành âm trường. Ví dụ, từ “はあく” (haaku) có nghĩa là “sự chặt chém” và từ “にいがた” (Niigata) là tên một tỉnh ở Nhật Bản.
Âm ngắt và trường âm đóng vai trò quan trọng trong tiếng Nhật. Chúng giúp tạo ra sự phong phú và đa dạng trong phát âm và cách diễn đạt. Qua việc sử dụng âm ngắt và trường âm, người nói tiếng Nhật có thể phân biệt các từ và biểu đạt ý nghĩa chính xác. Việc nắm vững và sử dụng đúng âm ngắt và trường âm là một phần quan trọng trong việc phát âm và hiểu tiếng Nhật một cách chính xác.
Bảng chữ cái Katakana (bảng chữ cứng)

Chúng ta sử dụng bảng chữ cái Katakana khi nào?
Bảng chữ cái Katakana được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau trong tiếng Nhật. Trước tiên, chúng ta sử dụng Katakana để viết các từ và thuật ngữ vay mượn từ nước ngoài. Việc viết các từ như “コーヒー” (coffee – cà phê) hoặc “レストラン” (restaurant – nhà hàng) bằng Katakana giúp phân biệt chúng với các từ trong tiếng Nhật và nhấn mạnh sự vay mượn từ nguồn gốc ngoại quốc.
Ngoài ra, Katakana cũng được sử dụng để viết các tên riêng như tên người, tên địa điểm hoặc tên các sản phẩm nước ngoài. Ví dụ, tên “マイケル” (Maikeru – Michael) hay “トーキョー” (Tokyō – Tokyo) được viết bằng Katakana để thể hiện nguồn gốc ngoại quốc của chúng.
Các thuật ngữ khoa học, công nghệ và từ mới cũng thường được viết bằng Katakana. Điều này giúp tạo ra một cách viết riêng biệt và dễ nhận biết cho các từ này. Katakana cho phép người đọc nhận ra những từ chuyên ngành và từ mới một cách dễ dàng hơn.
Cuối cùng, Katakana cũng được sử dụng trong một số trường hợp quảng cáo, thiết kế hoặc các tác phẩm nghệ thuật để tạo ra một hiệu ứng đặc biệt hoặc thu hút sự chú ý. Việc sử dụng Katakana trong các tác phẩm nghệ thuật và thiết kế đôi khi mang tính biểu tượng hơn là truyền đạt ý nghĩa từ ngữ.
Các thành phần tạo nên bảng chữ Katakana đầy đủ
Bảng chữ Katakana đầy đủ trong tiếng Nhật bao gồm tổng cộng 46 ký tự. Mỗi ký tự Katakana được tạo thành từ các nét và đường cong, tạo nên hình dạng đặc trưng của chúng. Bảng chữ Katakana được phân loại vào các nhóm tương tự như bảng chữ Hiragana, giúp người học dễ dàng nhớ và nhận biết chúng.
Ngoài các ký tự cơ bản, bảng chữ Katakana cũng có các dạng biến thể. Đầu tiên, có các âm đục, hay còn được gọi là “dấu đục”. Những ký tự Katakana với âm đục có một khoảng trống bên trong hình dạng chữ cái, tạo ra một hiệu ứng đặc biệt và khác biệt. Tiếp theo, có các âm ghép, hay còn được gọi là “dấu ghép”. Những ký tự Katakana với âm ghép là sự kết hợp của hai ký tự Katakana cơ bản để tạo ra âm tiếng Nhật mới.
Ngoài ra, bảng chữ Katakana còn bao gồm các âm ngắt, được biểu thị bằng “small tsu” (っ) và tạo ra âm ngắn trong tiếng Nhật. Âm ngắt được sử dụng để làm ngắt âm giữa hai ký tự Katakana, tạo ra một khoảng trống ngắn giữa âm tiếng Nhật. Cuối cùng, có các Trường âm, được biểu thị bằng dấu kép (ー). Khi một âm có Trường âm, âm tiếng Nhật được kéo dài thành âm trường, giúp định rõ thời gian và phát âm đúng.
Các dạng biến thể trong bảng chữ Katakana đóng vai trò quan trọng trong việc biểu diễn âm tiếng Nhật và tạo ra sự phong phú trong việc viết và đọc. Qua việc nắm vững bảng chữ Katakana đầy đủ, người học có thể mở rộng vốn từ vựng và khả năng biểu diễn trong tiếng Nhật.
Bảng âm đục

Về quy tắc bảng âm đục trong bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana, chúng có đặc điểm tương tự với bảng chữ cái Hiragana. Dưới đây là bảng âm đục chữ cái Katakana:
- ア (a)
- イ (i)
- ウ (u)
- エ (e)
- オ (o)
- カ (ka)
- キ (ki)
- ク (ku)
- ケ (ke)
- コ (ko)
- サ (sa)
- シ (shi)
- ス (su)
- セ (se)
- ソ (so)
- タ (ta)
- チ (chi)
- ツ (tsu)
- テ (te)
- ト (to)
- ナ (na)
- ニ (ni)
- ヌ (nu)
- ネ (ne)
- ノ (no)
- ハ (ha)
- ヒ (hi)
- フ (fu)
- ヘ (he)
- ホ (ho)
- マ (ma)
- ミ (mi)
- ム (mu)
- メ (me)
- モ (mo)
- ヤ (ya)
- ユ (yu)
- ヨ (yo)
- ラ (ra)
- リ (ri)
- ル (ru)
- レ (re)
- ロ (ro)
- ワ (wa)
- ヲ (wo)
- ン (n)
Các ký tự trong bảng âm đục chữ cái Katakana được sử dụng để biểu diễn các âm tiếng Nhật. Chúng có hình dạng đặc trưng và được sắp xếp theo nguyên tắc nhất định trong bảng chữ cái Katakana. Bằng cách kết hợp các ký tự này với nhau, người học tiếng Nhật có thể viết và đọc các từ, cụm từ và câu một cách chính xác.
Qua việc nắm vững bảng âm đục chữ cái Katakana, người học có thể mở rộng vốn từ vựng và khả năng giao tiếp trong tiếng Nhật. Bảng âm đục chữ cái Katakana cùng với các quy tắc phát âm và cấu trúc câu sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Nhật một cách tự tin và linh hoạt.
Bảng âm ghép
Bảng âm ghép của Katakana là một công cụ quan trọng trong việc học và sử dụng tiếng Nhật. Được sắp xếp theo cấu trúc nguyên âm và phụ âm, bảng này giúp người học tổ hợp các ký tự để tạo thành âm tiếng Nhật chính xác.
Bảng âm ghép Katakana bao gồm tất cả các nguyên âm trong tiếng Nhật: a, i, u, e, o. Mỗi nguyên âm có thể được kết hợp với một số phụ âm để tạo thành các âm ghép. Ví dụ, để tạo ra âm “オン” (on) có nghĩa là “Ngày” trong tiếng Nhật, chúng ta kết hợp nguyên âm “o” với phụ âm “n”. Kết quả là chúng ta có âm ghép “オン” (on).
Tương tự, để tạo ra âm “トン” (ton) có nghĩa là “Tấn” trong tiếng Nhật, chúng ta kết hợp nguyên âm “to” với phụ âm “n”. Kết quả là chúng ta có âm ghép “トン” (ton).
Ngoài ra, bảng âm ghép Katakana còn cung cấp các ký tự ghép khác như “ノン” (non) có nghĩa là “Không”. Trên ví dụ này, chúng ta kết hợp nguyên âm “no” với phụ âm “n” để tạo thành âm ghép “ノン” (non).
Việc sử dụng bảng âm ghép Katakana giúp người học tiếng Nhật phát âm chính xác và ghi chú từ vựng một cách dễ dàng. Khi gặp từ mới, người học có thể xem từng phần của từ và tạo ra âm ghép tương ứng. Điều này giúp cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Nhật, đồng thời làm cho quá trình học tập trở nên thú vị hơn.
Bảng âm ghép Katakana là một trong những công cụ cơ bản và quan trọng nhất trong việc học tiếng Nhật. Việc nắm vững và sử dụng hiệu quả bảng âm ghép này sẽ giúp người học tiếp cận với tiếng Nhật một cách dễ dàng và tự tin hơn khi giao tiếp và đọc hiểu trong ngôn ngữ này.
Âm ngắt
Âm ngắt, còn được gọi là “Tsu” hoặc “Sokuon” trong tiếng Nhật, là một thành phần quan trọng trong bảng chữ cái Katakana để biểu thị âm tiết ngắn hơn so với phiên bản không có âm ngắt. Bảng âm ngắt Katakana bao gồm các ký tự sau đây:
- キャッ (kya)
- キュッ (kyu)
- キョッ (kyo)
- シャッ (sha)
- シュッ (shu)
- ショッ (sho)
- チャッ (cha)
- チュッ (chu)
- チョッ (cho)
- ニャッ (nya)
- ニョッ (nyo)
- ヒャッ (hya)
- ヒュッ (hyu)
- ヒョッ (hyo)
- ミャッ (mya)
- ミュッ (myu)
- ミョッ (myo)
- リャッ (rya)
- リュッ (ryu)
- ニュッ (nyu)
Các âm ngắt Katakana thường được sử dụng trong từ vựng và tên riêng trong tiếng Nhật. Khi phát âm, âm ngắt được phát âm ngắn và cứng hơn so với âm tiết bình thường của từ đó. Điều này tạo ra một sự đánh dấu rõ ràng và đặc biệt trong âm thanh.
Khi đọc các từ có chứa âm ngắt, người đọc phải tạo ra một giọng phát âm ngắn và cụt hơn so với âm tiết thông thường. Ví dụ, từ “キャッ” (kya) phát âm như “kya” với một âm thanh cắt ngắn ngọn. Tương tự, “シュッ” (shu) phát âm như “shu” với một giọng điệu ngắn và sắc.
Sự sử dụng của âm ngắt Katakana tạo ra sự khác biệt và độc đáo trong tiếng Nhật. Nó giúp người nghe phân biệt được các từ có chứa âm ngắt và âm tiết bình thường. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm chính xác và hiểu đúng từ vựng trong ngôn ngữ này.
Việc nắm vững bảng âm ngắt Katakana và phương pháp phát âm tương ứng là một kỹ năng quan trọng đối với người học tiếng Nhật. Bằng cách hiểu và áp dụng đúng âm ngắt, người học có thể tăng khả năng nghe và phát âm tiếng Nhật một cách chính xác và tự tin hơn.
Trường âm
Trường âm, hay còn gọi là “Chōonpu” trong tiếng Nhật, là một ký tự đặc biệt trong bảng chữ cái Katakana được sử dụng để biểu thị âm tiết kéo dài hơn so với phiên bản không có trường âm.
Ký tự trường âm trong Katakana là “ー” (katakana-hiragana prolonged sound mark) và được đặt sau ký tự trước đó để biểu thị rằng âm tiết đó phải được kéo dài.
Ví dụ:
カーソル (kaasoru) có nghĩa là “con trỏ” ビール (biiru) có nghĩa là “bia”
Trường âm Katakana thường được sử dụng trong từ vựng và tên riêng trong tiếng Nhật. Khi phát âm, âm trường được kéo dài hơn so với âm tiết bình thường của từ đó. Điều này tạo ra một sự trì hoãn và kéo dài âm thanh, làm nổi bật và nhấn mạnh sự kéo dài của từ.
Khi đọc các từ có chứa trường âm, người đọc phải kéo dài thời gian phát âm của âm tiết trước đó. Ví dụ, từ “カーソル” (kaasoru) phát âm như “kaa-so-ru” với một âm thanh kéo dài ở âm “aa”. Tương tự, “ビール” (biiru) phát âm như “bi-i-ru” với một âm tiết kéo dài ở âm “i”.
Sự sử dụng của trường âm Katakana làm nổi bật và làm rõ sự kéo dài của âm thanh trong tiếng Nhật. Nó giúp người nghe phân biệt được các từ có âm tiết kéo dài và âm tiết bình thường. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm chính xác và hiểu đúng từ vựng trong ngôn ngữ này.
Việc nắm vững bảng trường âm Katakana và áp dụng phương pháp phát âm tương ứng là một kỹ năng quan trọng đối với người học tiếng Nhật. Bằng cách hiểu và sử dụng đúng trường âm, người học có thể nâng cao khả năng nghe và phát âm tiếng Nhật một cách chính xác và tự tin hơn.
Bảng chữ cái Kanji (Hán tự)

Lịch sử bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật
Lịch sử của bảng chữ cái Kanji trong tiếng Nhật có nguồn gốc từ chữ Hán và đã trải qua một quá trình dài và phức tạp để trở thành một phần quan trọng của ngôn ngữ này. Bắt đầu từ giữa thế kỷ 4 và 5, Kanji đã được nhập khẩu vào Nhật Bản thông qua sự truyền miệng và dần dần trở thành một phần không thể thiếu của hệ thống chữ viết tiếng Nhật cho đến ngày nay.
Khi chữ Kanji được đưa vào Nhật Bản, nó không chỉ mang theo ý nghĩa và hình ảnh mà còn mang theo cả văn hóa và kiến thức của người Trung Quốc. Quá trình học và sử dụng Kanji đã trở nên quan trọng đối với những người muốn học văn hóa Trung Quốc và tiếp cận kiến thức của họ.
Trong quá trình phát triển, Kanji đã trải qua sự thích nghi và biến đổi để phù hợp với ngôn ngữ và văn hóa của Nhật Bản. Các Kanji ban đầu được sử dụng để biểu đạt ý nghĩa và từ ngữ, sau đó đã trở thành một hệ thống chữ viết phong phú và linh hoạt. Việc tạo dựng và phát triển Kanji đã đóng vai trò quan trọng trong việc ghi lại lịch sử, văn hóa và tri thức của Nhật Bản.
Ngày nay, bảng chữ cái Kanji đã trở thành một phần không thể thiếu của ngôn ngữ Nhật Bản. Nó được sử dụng rộng rãi trong văn bản, sách giáo trình, báo chí, các tài liệu lịch sử và văn hóa, và thậm chí trong đời sống hàng ngày. Việc nắm vững Kanji là một yêu cầu thiết yếu để đọc, viết và hiểu đúng nghĩa của các từ và câu trong tiếng Nhật.
Lịch sử bảng chữ cái Kanji trong tiếng Nhật đã đi qua một hành trình dài và phức tạp, từ khi được đưa vào Nhật Bản cho đến sự phát triển và ứng dụng hiện đại của nó. Kanji không chỉ là một hệ thống chữ viết, mà còn là một phần quan trọng của văn hóa và bản sắc của ngôn ngữ Nhật Bản.
Bảng chữ cái Kanji là gì?
Bảng chữ cái Kanji là một hệ thống phức tạp của các ký tự Hán được sử dụng trong tiếng Nhật. Hiện nay, người Nhật đã xác định khoảng 5000 chữ Hán khác nhau, nhưng trong số đó chỉ có khoảng 2136 chữ được sử dụng thường xuyên trong ngôn ngữ hàng ngày. Các chữ Kanji này được cấu thành từ 214 bộ thủ.
Hệ thống bảng chữ cái Kanji của tiếng Nhật rất đa dạng và phong phú. Mỗi chữ Kanji biểu thị một ý nghĩa hoặc một từ ngữ cụ thể. Chúng được hình thành từ việc kết hợp các nét vẽ khác nhau, mỗi nét có một thứ tự và hướng cụ thể.
Với 2136 chữ Kanji thông dụng, người Nhật có thể đọc và viết các từ và câu trong ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, việc nắm vững toàn bộ 5000 chữ Kanji đòi hỏi một sự nỗ lực và học tập lâu dài. Mỗi chữ Kanji đòi hỏi việc học cách viết và hiểu ý nghĩa của nó.
Các chữ Kanji không chỉ được sử dụng trong văn bản và tài liệu, mà còn xuất hiện trong biển báo đường phố, các sản phẩm và quảng cáo, các tên riêng và trong nhiều khía cạnh khác của đời sống hàng ngày. Hiểu và sử dụng chính xác chữ Kanji là một kỹ năng quan trọng để giao tiếp và hiểu đúng nghĩa của các từ và câu trong tiếng Nhật.
Dù có sự phong phú và đa dạng, việc học và sử dụng chữ cái Kanji là một phần không thể thiếu của việc học tiếng Nhật. Nắm vững số lượng chữ Kanji thông dụng và hiểu biết về các bộ thủ giúp người học xây dựng khả năng đọc, viết và hiểu ngôn ngữ Nhật Bản một cách tự tin và chính xác.
Bảng chữ cái Romaji (bảng chữ cái Latinh)

Sự khác biệt của bảng chữ cái Romaji so với 3 bảng còn lại
Bảng chữ cái Romaji, trong khi là một bảng chữ cái tiếng Nhật viết bằng ký tự Latinh, khác biệt rõ rệt so với ba bảng chữ cái tiếng Nhật còn lại: Hiragana, Katakana và Kanji.
Bảng chữ cái Romaji được sử dụng để viết tiếng Nhật bằng chữ cái Latinh, nhằm hỗ trợ người nước ngoài trong việc học và phát âm tiếng Nhật. Nó chuyển đổi âm thanh của tiếng Nhật thành các ký tự Latinh tương ứng, giúp người học dễ dàng theo dõi và hiểu quá trình phát âm. Bảng Romaji giúp cầu nối cho người học tiếng Nhật từ các ngôn ngữ khác và cho phép họ giao tiếp và viết tiếng Nhật một cách thuận tiện.
Trong khi đó, bảng Hiragana, Katakana và Kanji là bảng chữ cái tiếng Nhật được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật và có mục đích khác biệt. Bảng Hiragana, với các ký tự đơn giản và mềm mại, thường được sử dụng để viết các từ ngữ thông thường và phổ biến trong tiếng Nhật. Nó được sử dụng rộng rãi trong văn bản hàng ngày, văn bản thiếu nhi, và trong việc viết các từ khái niệm cơ bản.
Bảng Katakana, với các ký tự sắc nét và góc cạnh, thường được sử dụng để viết các từ vựng được mượn từ tiếng Anh và các ngôn ngữ khác. Nó được sử dụng trong viết tên riêng, từ vựng kỹ thuật, từ ngữ mới và trong quảng cáo. Bảng Katakana giúp định rõ nguồn gốc và phát âm đúng của các từ từ các ngôn ngữ nước ngoài.
Bảng Kanji, khác với hai bảng chữ cái khác, là một hệ thống chữ Hán được mượn vào tiếng Nhật. Nó biểu thị ý nghĩa và âm tiết của từ ngữ thông qua hình ảnh phức tạp của các ký tự. Bảng Kanji chủ yếu được sử dụng trong văn bản chính thức, tài liệu lịch sử và văn hóa, và trong việc biểu đạt ý nghĩa sâu sắc và phức tạp của từ và câu.
Hệ thống chữ Latinh để ký âm tiếng Nhật
Hệ thống chữ Latinh được sử dụng để ký âm tiếng Nhật được gọi là Romaji. Nó là một phương pháp chuyển đổi âm thanh của tiếng Nhật thành các ký tự Latinh tương ứng. Romaji giúp người nước ngoài dễ dàng học và phát âm tiếng Nhật, và cũng được sử dụng trong một số trường hợp giao tiếp và viết tiếng Nhật.
Trong hệ thống Romaji, mỗi âm tiết của tiếng Nhật được biểu thị bằng một ký tự Latinh hoặc một sự kết hợp của các ký tự Latinh. Ví dụ, âm tiết “あ” được biểu thị bằng “a”, “か” được biểu thị bằng “ka”, và “し” được biểu thị bằng “shi”. Có nhiều quy tắc phát âm và quy ước khi sử dụng Romaji để đảm bảo việc phát âm chính xác.
Romaji thường được sử dụng trong các tài liệu học tiếng Nhật dành cho người nước ngoài, bảng chữ cái tiếng Nhật trên bàn phím máy tính và điện thoại thông minh, và trong việc viết tiếng Nhật trên mạng và các ứng dụng trực tuyến. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc viết tên riêng, địa điểm, và thuận tiện cho người nước ngoài khi giao tiếp với người Nhật.
Tuy nhiên, Romaji không phải là hệ thống chữ cái chính thức của tiếng Nhật. Hiragana, Katakana và Kanji là bảng chữ cái chính thống của tiếng Nhật và được sử dụng rộng rãi trong văn bản tiếng Nhật. Việc học và sử dụng Hiragana, Katakana và Kanji là cần thiết để đọc, viết và hiểu đúng nghĩa của các từ và câu trong tiếng Nhật.
Các mẹo để học bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh chóng nhất

Để học bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh chóng nhất, dưới đây là một số mẹo hữu ích:
- Học phát âm chính xác: Phát âm đúng là yếu tố quan trọng trong việc học bảng chữ cái tiếng Nhật. Tập trung vào việc phát âm chính xác của các ký tự và luyện tập phát âm thường xuyên.
- Học từng nhóm ký tự: Bảng chữ cái tiếng Nhật được chia thành nhiều nhóm dựa trên cách viết và âm thanh. Hãy học từng nhóm một để dễ dàng ghi nhớ và hiểu rõ hơn về các ký tự.
- Luyện viết chữ: Sau khi đã học phát âm và các ký tự, hãy tập viết chúng. Viết các ký tự thường xuyên sẽ giúp bạn nhớ chúng nhanh chóng hơn. Sử dụng bảng viết, giấy và bút để luyện tập viết cẩn thận từng nét.
- Sử dụng các nguồn tài liệu đa dạng: Tìm và sử dụng các nguồn tài liệu phong phú để học bảng chữ cái tiếng Nhật. Có thể sử dụng sách giáo trình, sách hướng dẫn, video hướng dẫn trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Nhật để tìm hiểu thêm về bảng chữ cái và từ vựng liên quan.
- Lập kế hoạch học đều đặn: Đặt mục tiêu và lập kế hoạch học bảng chữ cái tiếng Nhật một cách đều đặn và có kế hoạch. Hãy dành ít nhất một ít thời gian mỗi ngày hoặc hàng tuần để tập trung học và luyện tập.
- Luyện nghe và nói: Hãy luyện nghe và nói tiếng Nhật cùng với việc học bảng chữ cái. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm và sử dụng các ký tự trong ngữ cảnh thực tế. Hãy thử nghe và nói cùng với các video hoặc bài học trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Nhật.
- Học từ vựng liên quan: Khi học bảng chữ cái, hãy học cùng lúc các từ vựng sử dụng các ký tự đó. Điều này giúp bạn áp dụng và ghi nhớ bảng chữ cái trong ngữ cảnh sử dụng thực tế.
- Tạo môi trường học tích cực: Tạo môi trường học tiếng Nhật tích cực bằng cách nghe nhạc tiếng Nhật, xem phim hoặc chương trình truyền hình Nhật Bản và tìm cách thực hành sử dụng bảng chữ cái trong cuộc sống hàng ngày.
Việc học bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh chóng đòi hỏi sự kiên nhẫn và thực hành đều đặn. Bằng cách áp dụng các mẹo trên và tìm hiểu sâu hơn về bảng chữ cái, bạn có thể nhanh chóng tiến bộ và sử dụng tiếng Nhật một cách tự tin.
Websites giúp bạn tự học bảng chữ cái tiếng Nhật

Dưới đây là danh sách các trang web hữu ích để bạn tự học bảng chữ cái tiếng Nhật:
- Từ điển Nhật – Việt: Trang web này cung cấp thông tin chi tiết về bảng chữ cái tiếng Nhật kèm theo hình ảnh và âm thanh, giúp bạn hiểu rõ hơn về các ký tự. Bạn có thể tìm kiếm và tra cứu từ vựng, ngữ pháp và các ví dụ sử dụng.
- Tự học tiếng Nhật: Trang web này cung cấp các bài học về bảng chữ cái tiếng Nhật và hướng dẫn cách phát âm. Bạn có thể học qua các bài giảng, nghe và luyện tập phát âm theo hướng dẫn.
- Kanji alive: Đây là một trang web rất hữu ích cho việc học kanji, tức là các ký tự tiếng Nhật được mượn từ chữ Hán. Trang web cung cấp các bài học về kanji kèm theo hình ảnh và âm thanh, giúp bạn học một cách hiệu quả. Bạn có thể xem các ví dụ về cách sử dụng kanji trong từ vựng và câu trực quan.
- Tự học tiếng Nhật online: Trang web này cung cấp các bài học về bảng chữ cái tiếng Nhật, bao gồm cả phát âm và viết chữ. Ngoài ra, trang web còn cung cấp các bài kiểm tra để bạn có thể đánh giá trình độ của mình và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
- Nhật ngữ SOFL: Đây là trang web của Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội. Trang web cung cấp các tài liệu học tiếng Nhật, bao gồm cả bảng chữ cái và kanji. Bạn có thể tải xuống các tài liệu này và học tập một cách đầy đủ và chi tiết. Trang web cũng cung cấp các bài tập và đề kiểm tra để bạn có thể ôn luyện và kiểm tra trình độ của mình.
Với sự trợ giúp từ những trang web này, bạn có thể tự học bảng chữ cái tiếng Nhật một cách linh hoạt và tiện lợi. Hãy sử dụng những tài liệu và tài nguyên này để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình và tiến bộ trong việc hiểu và sử dụng bảng chữ cái tiếng Nhật.
Một số lưu ý quan trọng khi bắt đầu học bảng chữ cái tiếng Nhật

Nếu bạn mới bắt đầu học bảng chữ cái tiếng Nhật, dưới đây là một số lưu ý quan trọng để giúp bạn học tốt hơn:
- Tập trung vào cách phát âm chính xác: Tiếng Nhật có một hệ thống phát âm riêng biệt so với các ngôn ngữ phương Tây khác. Do đó, hãy tập trung vào cách phát âm chính xác của từng ký tự khi bắt đầu học bảng chữ cái tiếng Nhật. Lắng nghe và luyện tập phát âm thường xuyên để rèn kỹ năng này.
- Học từng nhóm kí tự: Bảng chữ cái tiếng Nhật được chia thành các nhóm chữ cái có cùng âm tiết. Học từng nhóm ký tự một sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi học và nhớ các kí tự. Tìm hiểu về cách viết, phát âm và ý nghĩa của mỗi nhóm để xây dựng nền tảng vững chắc.
- Học cách viết các kí tự: Học cách viết các kí tự tiếng Nhật là rất quan trọng, bởi vì các kí tự Kanji và Hiragana được sử dụng rất phổ biến trong văn bản tiếng Nhật. Nắm vững cách viết chính xác từng nét của các kí tự sẽ giúp bạn đọc và viết tiếng Nhật một cách hiệu quả hơn. Luyện tập viết chữ thường xuyên để cải thiện khả năng viết của bạn.
- Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Có rất nhiều tài liệu và công cụ hỗ trợ để học bảng chữ cái tiếng Nhật như sách giáo khoa, ứng dụng học tiếng Nhật trên điện thoại, trang web học trực tuyến và nhiều nguồn tài liệu khác. Hãy tận dụng các công cụ này để giúp bạn học tiếng Nhật một cách hiệu quả và tiện lợi.
- Thực hành thường xuyên: Thực hành là điều rất quan trọng khi học bảng chữ cái tiếng Nhật. Hãy cố gắng đọc và viết nhiều để cải thiện kỹ năng của mình. Ngoài ra, tìm cách tương tác với người nói tiếng Nhật để rèn luyện phát âm và giao tiếp trong ngữ cảnh thực tế.
Hãy kiên nhẫn và đều đặn trong quá trình học bảng chữ cái tiếng Nhật. Sử dụng lưu ý trên và tìm các phương pháp học phù hợp với mình để tiến bộ và xây dựng nền tảng vững chắc trong việc hiểu và sử dụng bảng chữ cái tiếng Nhật.
Đôi khi, khi mới bắt đầu học bảng chữ cái tiếng Nhật, chúng ta có thể cảm thấy chán nản và gặp khó khăn. Có một câu ngạn ngữ cho rằng “vạn sự khởi đầu nan”. Tuy nhiên, hãy yên tâm, nếu bạn thực sự quyết tâm với mục tiêu của mình, quả ngọt sẽ đến nhanh chóng. Tiếng Nhật Higoi gửi lời chúc tới bạn, hy vọng bạn sẽ luôn chiến đấu hết mình với bảng chữ cái tiếng Nhật khó nhằn này.