Blog

Kinh Nghiệm Học Tiếng Nhật Cho Người Bận Rộn Vẫn Đỗ JLPT Điểm Cao

Kinh Nghiệm Học Tiếng Nhật Cho Người Bận Rộn Vẫn Đỗ JLPT Điểm Cao
Kinh nghiệm học tiếng Nhật

Kinh Nghiệm Học Tiếng Nhật Cho Người Bận Rộn Vẫn Đỗ JLPT Điểm Cao

Nhiều người không thể tìm thấy cách hiệu quả để học tiếng Nhật trong bối cảnh công việc đòi hỏi nhiều thời gian và sự bận rộn. Dù đã thử nhiều phương pháp, nhưng không đạt được kết quả như mong đợi. Trong trường hợp này, Tiếng Nhật Higoi sẽ chia sẻ với bạn một gợi ý “Kinh nghiệm Học tiếng Nhật cho người bận rộn vẫn đạt điểm cao trong kỳ thi JLPT

Tìm hiểu sơ lược về tiếng Nhật

Kinh Nghiệm Học Tiếng Nhật Cho Người Bận Rộn Vẫn Đỗ JLPT Điểm Cao
Kinh Nghiệm Học Tiếng Nhật Cho Người Bận Rộn Vẫn Đỗ JLPT Điểm Cao

Tiếng Nhật đã được đánh giá là một trong những ngôn ngữ phức tạp và khó học nhất trên thế giới. Nó là ngôn ngữ phổ biến của khoảng 120 triệu người Nhật Bản và hơn 2 triệu người nước ngoài trên toàn cầu, bao gồm cả 30,000 du học sinh và lao động Việt Nam đang sinh sống tại Nhật Bản.

Về bản chất, tiếng Nhật là một hệ thống đa ngôn ngữ, chịu sự ảnh hưởng đáng kể từ các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc và các quốc gia châu Âu.

Chúng ta hãy cùng Tiếng Nhật Higoi khám phá những đặc điểm và tính chất của tiếng Nhật để hiểu rõ hơn về sự phức tạp của nó.

Tiếng Nhật là gì?

Kinh Nghiệm Học Tiếng Nhật Cho Người Bận Rộn Vẫn Đỗ JLPT Điểm Cao
Kinh Nghiệm Học Tiếng Nhật Cho Người Bận Rộn Vẫn Đỗ JLPT Điểm Cao

Tiếng Nhật (日本語) là ngôn ngữ chính thức và phổ biến tại Nhật Bản. Đây là một ngôn ngữ thuộc họ ngôn ngữ Nhật-Ba Lan, trong nhóm ngôn ngữ Á-Óc. Tiếng Nhật được sử dụng bởi khoảng 128 triệu người trên toàn thế giới, bao gồm cả người Nhật Bản và cộng đồng người Nhật Bản ở các quốc gia khác.

Ngôn ngữ Nhật Bản có một hệ thống chữ viết phức tạp, bao gồm hai loại chữ chính: Kanji (chữ Hán) và Hiragana (bộ chữ cái phát âm). Katakana là một bộ chữ cái khác được sử dụng chủ yếu để viết các từ mượn từ các ngôn ngữ ngoại quốc và cách phát âm của chúng.

Tiếng Nhật có một cấu trúc ngữ pháp phức tạp và sử dụng một hệ thống tôn giáo để xác định mức độ lịch sự trong giao tiếp. Nó cũng có một số nguyên tắc về thứ tự từ và sự chú trọng vào ngữ âm và âm tiết.

Tiếng Nhật không chỉ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mà còn là ngôn ngữ của văn hóa Nhật Bản, bao gồm văn học, phim ảnh, anime, manga và các truyền thống nghệ thuật khác.

Đặc điểm Tiếng Nhật

Kinh Nghiệm Học Tiếng Nhật Cho Người Bận Rộn Vẫn Đỗ JLPT Điểm Cao
Kinh Nghiệm Học Tiếng Nhật Cho Người Bận Rộn Vẫn Đỗ JLPT Điểm Cao

Về chữ viết: Hệ thống chữ viết tiếng Nhật chịu nhiều ảnh hưởng từ chữ Hán, đã du nhập vào Nhật Bản trước Công Nguyên. Trong khoảng thời gian gần 1000 năm, chữ Hán thống trị tại Nhật, và không thay đổi về hình thức. Trong thời kỳ Heian (794 – 1192), chữ Kana được phát triển, biến đổi một số quy tắc của chữ Hán, và được sử dụng để ghi âm tiếng Nhật. Loại chữ này chủ yếu được sử dụng trong sáng tác thơ ca, với tập Manyoshu là một tác phẩm nổi tiếng. Vào cuối thế kỷ IX, chữ Hiragana ra đời, dựa trên quy tắc của chữ Kana, và được sử dụng trong văn học và sáng tác thơ ca. Tập hòa ca (Wakashu) và truyện kể Ghen-ji (Genji monogatari) – bộ tiểu thuyết nổi tiếng đầu tiên của Nhật Bản, đều sử dụng chữ Hiragana. Cùng thời điểm, chữ Katakana cũng ra đời, dành riêng cho giới quý tộc Nhật Bản, ban đầu được sử dụng để đọc kinh phật, sau đó trở thành chữ Quốc ngữ (kokugo) của Nhật Bản sử dụng cho tới ngày nay.

Về ngữ âm: Tiếng Nhật có 120 âm tiết khác nhau, mỗi âm tiết được biểu thị bằng chữ Kana. Trong đó, có 21 âm tiết được mượn từ các ngôn ngữ khác. Tiếng Nhật có 5 nguyên âm (/a, i, u, e, o/) và 12 phụ âm (/k, s, t, g, z, d, n, m, h, b, p, r/), với số lượng khá ít so với các ngôn ngữ khác. Ngoài ra, còn có hai âm đặc biệt là âm mũi (N) và âm ngắt (Q). Trọng âm trong tiếng Nhật cũng có vai trò quan trọng. Trọng âm thường được thể hiện bằng độ cao khi phát âm và giúp phân biệt nhiều từ đồng âm khác nghĩa. Tuy nhiên, sự phân bố trọng âm khác nhau trong các phương ngôn. Do đó, ngôn ngữ Tokyo đã trở thành ngôn ngữ chuẩn.

Về từ vựng: Tiếng Nhật có một nguồn từ vựng phong phú và phức tạp, được chia thành nhiều lớp khác nhau. Lớp từ gốc Hán mượn từ Trung Quốc chiếm 60% tổng từ vựng tiếng Nhật. Lớp từ gốc Nhật mượn từ các ngôn ngữ khác ngoài Trung Quốc chiếm khoảng 35%, với sự ảnh hưởng chủ yếu từ ngôn ngữ châu Âu như Anh, Pháp, Đức, Hà Lan, Tây Ban Nha. Trong đó, tiếng Anh chiếm tỷ lệ lớn nhất, khoảng 60%, với nội dung chủ yếu liên quan đến khoa học kỹ thuật. Tiếng Pháp liên quan đến mỹ thuật, tiếng Ý liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật, còn từ gốc Đức liên quan đến y học…

Về ngữ pháp: Trật tự câu trong tiếng Nhật hoàn toàn đảo ngược so với các ngôn ngữ khác. Nguyên tắc đặt vị ngữ cuối câu là bất biến. Hầu hết các ý nghĩa ngữ pháp được thể hiện thông qua trợ từ và trợ động từ, chứ không phải thông qua vị ngữ trong câu. Động từ và tính từ trong tiếng Nhật có sự biến đổi hình thức bằng cách ghép thêm tiếp vĩ ngữ để tạo thành thời, thể, trạng thái… nhưng không biểu hiện ngôi và số. Trong hội thoại tiếng Nhật, các ngôi nhân xưng, đặc biệt là chủ ngữ, thường được giản lược một cách tối đa, vì các ý nghĩa ngữ pháp và tình thái đã được biểu hiện thông qua dạng thức của động từ. Chỉ cần nhìn vào dạng thức của động từ, người nghe có thể phân biệt được người nói, đối tượng giao tiếp và mối quan hệ xã hội giữa họ

Kính ngữ: Kính ngữ đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Nhật. Mặc dù có nhiều phương tiện để biểu thị kính ngữ trong tiếng Nhật, bao gồm cả từ vựng và ngữ pháp, nhưng phương tiện ngữ pháp chiếm tỷ lệ lớn. Kính ngữ có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng tổng thể, nó có thể được hiểu là các biểu hiện hay dạng thức ngôn ngữ mà người nói (hoặc người viết) lựa chọn để phù hợp với tình huống và đối tượng giao tiếp, để biểu thị ý kính trọng đối với đối tượng giao tiếp. Kính ngữ chủ yếu bao gồm các danh từ, đại từ nhân xưng và một số động từ đặc biệt. Ví dụ, để biểu hiện ngôi thứ nhất, có tới 31 từ được sử dụng, trong khi để biểu hiện ngôi thứ hai, có tới 48 từ được sử dụng với các sắc thái ý nghĩa khác nhau. Kính ngữ được biểu hiện thông qua phương tiện ngữ pháp, bao gồm các dạng thức của động từ và trợ động từ. Nó chia thành ba dạng chính: dạng thức kính trọng, dạng lịch sự và dạng khiêm tốn. Trừ một số động từ đặc biệt có dạng thức kính ngữ riêng biệt được quy định, phần lớn các động từ trong tiếng Nhật tuân theo các quy tắc chung.

Tuy nhiên, việc sử dụng kính ngữ thành thạo là một thách thức rất lớn, ngay cả đối với người Nhật. Để thể hiện những sắc thái biểu cảm tinh tế và phức tạp của kính ngữ, cần có sự hiểu biết sâu sắc về các đặc điểm tâm lý xã hội của người dân Nhật Bản.

Tiếng Nhật tại Việt Nam

Kinh Nghiệm Học Tiếng Nhật Cho Người Bận Rộn Vẫn Đỗ JLPT Điểm Cao
Kinh Nghiệm Học Tiếng Nhật Cho Người Bận Rộn Vẫn Đỗ JLPT Điểm Cao

Tiếng Nhật tại Việt Nam đang trở nên ngày càng phổ biến và nhu cầu học tiếng Nhật cũng ngày càng tăng. Đại học Ngoại ngữ, Đại học Ngoại thương, Học viện Ngoại giao và các trung tâm dạy tiếng Nhật là những nơi giảng dạy tiếng Nhật uy tín tại Việt Nam. Ngoài ra, Nhật Bản là một trong những quốc gia có mức đầu tư nước ngoài và vốn ODA lớn nhất đối với Việt Nam. Các doanh nghiệp và cán bộ Nhật Bản luôn tìm kiếm cơ hội hợp tác với Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực thủy sản và công nghệ – hai lĩnh vực mạnh của Nhật Bản. Do đó, nhu cầu dịch tiếng Nhật tại Việt Nam là rất lớn.

Tiếng Nhật đã trở thành ngôn ngữ được nhiều người Việt Nam quan tâm học và phổ biến thứ hai sau tiếng Anh tại Việt Nam. Hàng năm, hàng ngàn bạn trẻ Việt Nam lựa chọn Nhật Bản làm điểm đến du học và làm việc. Việc học tiếng Nhật mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp và mở ra các khả năng hợp tác trong các lĩnh vực đa dạng như du lịch, thương mại, công nghệ thông tin và nhiều lĩnh vực khác.

Đối với các doanh nghiệp, nắm vững tiếng Nhật cũng là một lợi thế lớn khi thiết lập quan hệ kinh doanh và hợp tác với các công ty Nhật Bản. Việc có nguồn nhân lực biết tiếng Nhật giúp tăng cường giao tiếp, hiểu rõ văn hóa và phong cách kinh doanh của đối tác Nhật Bản, từ đó thúc đẩy quá trình hợp tác và phát triển.

Đồng thời, nhu cầu dịch thuật tiếng Nhật cũng ngày càng tăng cao. Việc dịch thuật từ tiếng Nhật sang tiếng Việt và ngược lại là cần thiết để hiểu và giao tiếp trong các lĩnh vực kỹ thuật, hợp đồng, tài liệu chuyên ngành và nhiều tài liệu khác. Sự phát triển của tiếng Nhật tại Việt Nam đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho những người có kỹ năng tiếng Nhật và kiến thức về văn hóa Nhật Bản.

Như vậy, tiếng Nhật đang trở thành một ngôn ngữ quan trọng và phổ biến tại Việt Nam. Nhu cầu học tiếng Nhật, du học và làm việc tại Nhật Bản ngày càng tăng cao. Đồng thời, nhu cầu dịch tiếng Nhật cũng ngày càng lớn, đặc biệt trong lĩnh vực hợp tác kinh doanh và công nghệ. Việc nắm vững tiếng Nhật mang lại nhiều cơ hội và lợi ích trong sự nghiệp và hợp tác quốc tế của mỗi người.

Tìm hiểu về kỳ thi JLPT

Kinh Nghiệm Học Tiếng Nhật Cho Người Bận Rộn Vẫn Đỗ JLPT Điểm Cao
Kinh Nghiệm Học Tiếng Nhật Cho Người Bận Rộn Vẫn Đỗ JLPT Điểm Cao

Chứng chỉ JLPT là gì ?

Chứng chỉ JLPT là một loại chứng chỉ mà bạn có thể đạt được sau khi vượt qua kỳ thi Kiểm tra năng lực tiếng Nhật (Japanese-Language Proficiency Test). JLPT là viết tắt của cụm từ “Japanese-Language Proficiency Test” và được tổ chức bởi Sở Giao dịch Quỹ Nhật Bản và Nhật Bản Giáo dục và Dịch vụ (trước đây là Hiệp hội Giáo dục Quốc tế, Nhật Bản) từ năm 1984. Hiện nay, kỳ thi JLPT được tổ chức hàng năm tại 65 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới. Kỳ thi này được chia thành 5 cấp độ từ N1 (khó nhất) đến N5 (dễ nhất).

Tất cả mọi người, bất kể tuổi tác, dân tộc, tôn giáo hay giới tính và không có tiếng Nhật là ngôn ngữ mẹ đẻ, đều có thể tham gia kỳ thi JLPT. Kỳ thi này cung cấp cơ hội cho mọi người học tiếng Nhật và đánh giá năng lực của mình theo tiêu chuẩn quốc tế.

Chứng chỉ JLPT không chỉ là một chứng chỉ uy tín được công nhận toàn cầu, mà còn là một tiêu chuẩn đánh giá và định hướng cho việc học tiếng Nhật. Đạt được chứng chỉ JLPT đồng nghĩa với việc bạn có khả năng sử dụng tiếng Nhật trong các tình huống giao tiếp và học tập hàng ngày, từ giao tiếp cơ bản đến đọc hiểu và viết. Nó là một cột mốc quan trọng trên con đường học tiếng Nhật và mở ra nhiều cơ hội trong công việc và học tập.

Đặc điểm chính của kỳ thi chứng chỉ  JLPT là gì ?

Kinh Nghiệm Học Tiếng Nhật Cho Người Bận Rộn Vẫn Đỗ JLPT Điểm Cao
Kinh Nghiệm Học Tiếng Nhật Cho Người Bận Rộn Vẫn Đỗ JLPT Điểm Cao

Kiểm tra khả năng ngôn ngữ giao tiếp

JLPT không chỉ chú trọng đến kiến thức từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật, mà còn quan tâm đến khả năng sử dụng kiến thức đó trong giao tiếp thực tế. Để thực hiện các hoạt động hàng ngày đòi hỏi sử dụng ngôn ngữ, không chỉ cần kiến thức ngôn ngữ mà còn cần khả năng thực tế sử dụng nó. Vì vậy, JLPT sử dụng ba yếu tố chính để đo lường khả năng giao tiếp tiếng Nhật: “Kiến thức ngôn ngữ” để đánh giá, “Đọc” và “Nghe”.

Trong kỳ thi JLPT, việc đo lường khả năng giao tiếp tiếng Nhật là một phần quan trọng. Bên cạnh kiến thức ngôn ngữ, các thí sinh cần thể hiện khả năng đọc và hiểu các văn bản tiếng Nhật, cũng như nghe và hiểu các đoạn hội thoại và thông tin ngôn ngữ. Những yếu tố này tạo nên một bức tranh toàn diện về khả năng giao tiếp của người học tiếng Nhật.

Trong quá trình học tiếng Nhật, việc rèn luyện khả năng giao tiếp thực tế là rất quan trọng. Ngoài việc nắm vững kiến thức ngôn ngữ, chúng ta cần thực hành đọc và nghe để hiểu rõ ngữ cảnh và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Với JLPT, chúng ta có cơ hội đánh giá và phát triển khả năng giao tiếp tiếng Nhật của mình. Bằng việc tiếp cận và rèn luyện ba yếu tố quan trọng của JLPT – kiến thức ngôn ngữ, đọc và nghe – chúng ta có thể trở nên thành thạo và tự tin trong việc sử dụng tiếng Nhật trong cuộc sống hàng ngày và công việc.

Nội dung thi chứng chỉ JLPT là gì ?

Kỳ thi JLPT được tổ chức theo một cấu trúc đơn giản và rõ ràng. Nội dung thi gồm ba phần chính, được phân chia một cách cân đối để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của thí sinh một cách chính xác.

Phần “言語知識” (Kiến thức ngôn ngữ) bao gồm các phần như “文字” (Chữ), “語彙” (Từ vựng) và “文法” (Ngữ pháp). Trong phần này, thí sinh sẽ được kiểm tra về kiến thức cơ bản về chữ viết, từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật.

Phần “読解” (Đọc hiểu) đánh giá khả năng đọc và hiểu các đoạn văn bản tiếng Nhật. Thí sinh sẽ đọc các đoạn văn ngắn và dài, bao gồm các loại văn bản như tin tức, bài viết, thư từ, quảng cáo và đánh giá khả năng hiểu nghĩa của các câu và ngữ cảnh.

Phần “聴解” (Nghe hiểu) đánh giá khả năng nghe và hiểu các đoạn hội thoại và thông tin ngôn ngữ. Thí sinh sẽ nghe các bài hội thoại ngắn và dài, bao gồm các tình huống giao tiếp, thông tin du lịch, buổi thuyết trình và đánh giá khả năng hiểu nghĩa và ngữ cảnh.

Mỗi cấp độ trong JLPT có độ khó và yêu cầu khác nhau, từ N5 (dễ nhất) đến N1 (khó nhất). Cấp độ N5 và N4 là cấp độ sơ cấp, yêu cầu kiến thức ngôn ngữ tương đối đơn giản. Đây là mức kiểm tra cách sắp xếp câu chữ và từ vựng, cũng như tình huống giao tiếp đơn giản. N2 và N1 là cấp độ cao nhất trong tiếng Nhật, đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức sâu về ngôn ngữ và vốn từ vựng đa dạng để có thể áp dụng linh hoạt trong bài thi. Mức độ N3 là mức trung cấp, là bước chuyển từ cấp độ cơ bản lên mức nâng cao. Vì vậy, đa số người học tiếng Nhật thường đạt mức độ N3 là phổ biến.

Chi tiết điểm Thi Chứng chỉ JLPT

Trình độ tiếng Nhật Tiêu chí
N1 Tổng: Trên 100 điểm (Tối đa: 180)
Kiến thức ngôn ngữ (Chữ, từ vựng, ngữ pháp): Trên 19 điểm (Tối đa: 60)
Đọc hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60)
Nghe: Trên 19 điểm (Tối đa: 60)
N2 Tổng: Trên 90 điểm (Tối đa: 180)
Kiến thức ngôn ngữ (Chữ, từ vựng, ngữ pháp): Trên 19 điểm (Tối đa: 60)
Đọc hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60)
Nghe hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60)
N3 Tổng: Trên 95 điểm (Tối đa: 180)
Kiến thức ngôn ngữ (Chữ, từ vựng, ngữ pháp): Trên 19 điểm (Tối đa: 60)
Đọc hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60)
Nghe hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60)
N4 Tổng: Trên 90 điểm (Tối đa: 180)
Kiến thức ngôn ngữ & Đọc hiểu: Trên 38 điểm (Tối đa: 120)
Nghe hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60)
N5 Tổng: Trên 80 điểm (Tối đa: 180)
Kiến thức ngôn ngữ & Đọc hiểu: Trên 38 điểm (Tối đa: 120)
Nghe hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60)

Chú ý rằng khác với kỳ thi JLPT trước đây (chỉ cần đạt điểm tổng lớn hơn điểm đậu), kỳ thi JLPT mới yêu cầu không chỉ đạt điểm tổng lớn hơn mức đậu mà còn yêu cầu từng thành phần điểm phải lớn hơn mức chuẩn tương ứng. Ví dụ, để đạt chuẩn môn Đọc hiểu là 19 điểm, bạn phải đạt được điểm cao hơn 19. Tương tự, để đạt chuẩn môn Nghe hiểu là 19 điểm, bạn cần đạt điểm cao hơn 19.

Kinh nghiệm Học tiếng nhật cho người bận rộn vẫn đỗ JLPT điểm cao

Tận dụng thời gian trước khi đến chỗ làm

Kinh Nghiệm Học Tiếng Nhật Cho Người Bận Rộn Vẫn Đỗ JLPT Điểm Cao
Kinh Nghiệm Học Tiếng Nhật Cho Người Bận Rộn Vẫn Đỗ JLPT Điểm Cao

Một chìa khóa quan trọng để học tiếng Nhật cho những người bận rộn chính là biết tận dụng từng khoảng thời gian nhỏ trong ngày. Đừng bỏ qua sức mạnh của 5 phút nghe radio, tin tức hoặc bài nghe thu sẵn. Bạn có thể xây dựng thói quen xem các bài giảng hoặc nghe bài đọc tin tức bằng tiếng Nhật vào buổi sáng trước khi đi làm. Dù thời gian chỉ là ít nhưng nếu duy trì, trình độ nghe và khả năng nắm bắt từ mới của bạn sẽ được cải thiện đáng kể.

Nếu bạn đi làm bằng xe buýt hoặc tàu điện, hãy tận dụng thời gian trong quá trình di chuyển để học. Bạn có thể xem và nghe trong khi đến công ty. Điều này giúp bạn không chỉ tận dụng thời gian để học mà còn thu nạp kiến thức mới mỗi ngày.

Việc tận dụng những khoảng thời gian nhỏ để học tiếng Nhật thật sự là một cách học hiệu quả và hợp lý, đúng không? Dù bận rộn, bạn vẫn có thể tiến bộ và nắm vững kiến thức tiếng Nhật theo cách này. Hãy bắt đầu từ những khoảnh khắc nhỏ trong ngày và đưa tiếng Nhật vào cuộc sống hàng ngày của bạn.

Học tiếng Nhật tại chính nơi làm việc

Nghe có vẻ khá vô lý, nhưng thực tế là trên bàn làm việc, bạn có thể dán các mẩu giấy ghi chú về từ vựng, mẫu ngữ pháp hay chữ Kanji để dễ dàng ghi nhớ, phải không?

Thỉnh thoảng, bạn có thể nhìn lướt qua những mẩu giấy đó và nhẩm theo. Khi nhìn thấy chúng liên tục, sau một thời gian, bạn sẽ tự động ghi nhớ kiến thức trên các mẩu giấy đó.

Đối với những người làm việc tại Nhật, chắc chắn bạn sẽ có môi trường để sử dụng tiếng Nhật. Hãy tận dụng cơ hội học tập tại nơi làm việc. Bạn có thể học giao tiếp thông qua việc trò chuyện với người Nhật hoặc đồng nghiệp bằng tiếng Nhật. Học từ vựng thông qua công việc cụ thể, ví dụ như nếu bạn làm việc tại một quán ăn, bạn có thể học từ vựng liên quan đến các vật dụng trong quán như cái bát, cái đĩa, cái chảo, và hỏi “Đọc tiếng Nhật của cái này là gì?” hoặc “Món ăn này tên là gì?”. Tất cả đều là những kiến thức tiếng Nhật thực tế hữu ích giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình.

Đối với những người ở Việt Nam, có ít cơ hội tiếp xúc với tiếng Nhật hơn, tuy nhiên nếu có cơ hội, bạn cũng có thể tận dụng một cách triệt để. Ví dụ, trong giờ nghỉ trưa, bạn có thể bắt chuyện bằng tiếng Nhật về các chủ đề như hôm nay bạn ăn gì, bạn có thích món abc không? Bạn thích nấu ăn không? Hoặc bạn có thể hỏi về bài tập mình đã làm đúng hay chưa, chẳng hạn.

Học với người bản xứ là cách học giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và khả năng lắng nghe nhất, do đó bạn cần tận dụng một cách triệt để cơ hội đó.

Nghe tiếng Nhật trước khi đi ngủ

Kinh Nghiệm Học Tiếng Nhật Cho Người Bận Rộn Vẫn Đỗ JLPT Điểm Cao
Kinh Nghiệm Học Tiếng Nhật Cho Người Bận Rộn Vẫn Đỗ JLPT Điểm Cao

Một số bạn nói rằng nghe tiếng Nhật trước khi đi ngủ giúp họ dễ vào giấc hơn. Tuy có thể nghe thụ động nhưng việc nghe tiếng Nhật vẫn để lại ấn tượng trong tâm trí chúng ta, vì vậy hãy thử vài phương pháp sau đây.

Hãy lắng nghe tiếng Nhật thường xuyên, dù chỉ là nghe nhạc, podcast hoặc phim tiếng Nhật trước khi đi ngủ. Có thể bạn sẽ không hiểu hết nội dung nhưng não bộ vẫn tiếp thu âm thanh và cấu trúc ngôn ngữ. Điều này giúp bạn làm quen với âm điệu và cách ngôn ngữ được sử dụng.

Quen với âm thanh tiếng Nhật, bạn cũng có thể thử nói theo những gì bạn nghe. Dần dần, bạn sẽ cải thiện phát âm và khả năng nghe nói của mình. Hãy lắng nghe và nhắc lại những cụm từ, câu ngắn mà bạn nghe được. Điều này giúp bạn làm quen với âm thanh và cấu trúc ngôn ngữ.

Ngoài việc nghe, hãy thử đọc các đoạn văn bằng tiếng Nhật trước khi đi ngủ. Có thể bạn chỉ đọc lướt qua, không hiểu hết nghĩa của từng từ, nhưng điều quan trọng là quen với cấu trúc câu và nhận biết hình ảnh trực quan của từng từ. Điều này sẽ giúp bạn xây dựng liên kết giữa từ vựng và ý nghĩa của chúng.

Nghe tiếng Nhật trước khi đi ngủ có thể giúp bạn dễ vào giấc hơn. Dù chỉ nghe thụ động, não bộ vẫn tiếp thu âm thanh và cấu trúc ngôn ngữ. Hãy tận dụng thời gian trước khi đi ngủ để lắng nghe, nhắc lại và đọc tiếng Nhật. Quá trình này sẽ giúp bạn làm quen với âm thanh và cấu trúc ngôn ngữ, từ đó cải thiện khả năng nghe nói của mình.

Trên hành trình học tiếng Nhật cho những người bận rộn, chúng ta đã khám phá những kinh nghiệm và phương pháp hữu ích để đạt được thành công trong kỳ thi JLPT. Với sự hỗ trợ của Tiếng Nhật Higoi, chúng ta đã thấy rằng việc sắp xếp thời gian và tận dụng những khoảnh khắc nhỏ trong ngày có thể mang lại những kết quả đáng kinh ngạc.

Thông qua việc tranh thủ thời gian trước khi đi làm, chúng ta đã khám phá sức mạnh của việc nghe tiếng Nhật thông qua các nguồn âm thanh và video, tạo thói quen học từ vựng và ngữ pháp, và tiến bộ đáng kể trong kỹ năng nghe và nói. Việc áp dụng kiến thức tiếng Nhật vào công việc hàng ngày và tận dụng môi trường làm việc đã giúp chúng ta nâng cao khả năng giao tiếp và mở rộng vốn từ vựng của mình.

Chúng ta đã thấy rằng việc lắng nghe, nói, đọc và viết tiếng Nhật trước khi đi ngủ cũng là một cách hiệu quả để tăng cường kỹ năng ngôn ngữ. Những khoảnh khắc nhỏ trước khi đi ngủ đã trở thành thời gian quý giá để tiếp thu kiến thức mới và cải thiện phát âm.

Với sự tận tâm và quyết tâm, chúng ta đã chứng minh rằng người bận rộn cũng có thể đạt được thành công trong việc học tiếng Nhật và đỗ kỳ thi JLPT với điểm cao. Tiếng Nhật Higoi đã đồng hành cùng chúng ta, cung cấp những phương pháp học tiếng Nhật linh hoạt và phù hợp với lịch trình bận rộn của chúng ta.

Hãy tiếp tục nỗ lực và duy trì tinh thần học tập, với niềm đam mê và khát khao học tiếng Nhật, chúng ta sẽ tiếp tục vươn lên và đạt được những thành công lớn hơn trong tương lai.

0949006126
Liên Hệ