Blog

Nhật Bản: Đất nước và con người

Tìm hiểu về Con người, Văn hóa, Phong Tục Nhật Bản
Kiến thức tiếng Nhật

Nhật Bản: Đất nước và con người

Nhật Bản là một đất nước thuộc khu vực Đông Á nổi tiếng với sự đa dạng và sự phát triển vượt bậc trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với một nền văn hóa độc đáo và phong tục truyền thống đậm đà, Nhật Bản đã thu hút sự chú ý của thế giới và trở thành một điểm đến du lịch hấp dẫn. Vậy, tại Nhật Bản có gì, đất nước và con người Nhật Bản ra sao… các bạn cùng Tiếng Nhật Higoi tìm hiểu qua bài viết này nhé!

Tổng quan về đất nước và con người Nhật Bản

Nhật Bản: Đất nước và con người
Nhật Bản: Đất nước và con người

Nhật Bản – Một đất nước đứng thứ hai về phát triển kinh tế trên thế giới, sau Mỹ, với một dân số già và nguồn tài nguyên khan hiếm, đã tạo ra một nền kinh tế vững mạnh. Nhưng tại sao Nhật Bản lại có thành công đáng kinh ngạc như vậy? Cùng Higoi khám phá sâu hơn về Nhật Bản: Đất nước và con người nơi đây nhé!

Về địa lý, Nhật Bản là một quần đảo gồm hơn 3000 đảo nằm ngoài khơi lục địa châu Á. Diện tích của quốc gia này là 377.834km², với dân số khoảng 126 triệu người. Thủ đô của Nhật Bản là Tokyo, và những thành phố chính khác bao gồm Osaka, Nagoya, Sapporo và Kobe. Đạo Phật là tôn giáo chủ yếu tại đất nước này.

Nhật Bản nằm ở phía Đông của Hàn Quốc, Nga và Trung Quốc, và bao gồm từ biển Okhotsk ở phía bắc đến biển đông Trung Quốc ở phía nam.

Với bốn mùa rõ rệt, Nhật Bản tự hào là một đảo quốc với thiên nhiên tuyệt đẹp, được xếp hạng trong 10 quốc gia đẹp nhất thế giới. Mùa xuân, hoa anh đào nở rộ vào tháng 4 làm say đắm lòng người, mùa thu với bức tranh đổi màu của lá, còn mùa đông mang lại cảnh quan tươi đẹp. Với truyền thống văn hóa lâu đời, Nhật Bản ngày càng thu hút nhiều du học sinh đến học tập và làm việc.

Nhật Bản bao gồm bốn đảo lớn theo thứ tự từ Bắc xuống Nam là Honshu, Hokkaido, Kyushu, Shikoku và Okinawa. Đa số đảo ở Nhật Bản có núi và núi lửa. Với ước tính khoảng 128 triệu người, Nhật Bản là quốc gia có dân số lớn thứ mười trên thế giới. Thủ đô Tokyo và các tỉnh lân cận tạo thành vùng đô thị lớn nhất thế giới với khoảng 30 triệu người sinh sống.

Mặc dù Nhật Bản có ít tài nguyên thiên nhiên, nhưng nền kinh tế của họ vẫn đứng đầu thế giới về khoa học và công nghệ. Họ là quốc gia đứng thứ hai về tổng sản phẩm nội địa và thứ năm về đầu tư quốc phòng. Nhật Bản cũng là quốc gia xuất khẩu hàng hóa hàng đầu và nhập khẩu hàng hóa đứng thứ sáu trên thế giới. Nước này cũng là thành viên của Liên hợp quốc.

Ngoài ra, Nhật Bản dẫn đầu thế giới trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, công nghệ máy móc và y học. Họ có hơn 700.000 nhà nghiên cứu và chi tiêu khoảng 130 tỷ USD cho ngân sách nghiên cứu và phát triển, xếp thứ ba trên thế giới. Nhật Bản đã đạt được những thành tựu đáng kinh ngạc trong các lĩnh vực điện tử, ô tô, máy móc, robot công nghiệp, quang học, hóa chất, chất bán dẫn và kim loại. Họ là quốc gia dẫn đầu thế giới trong ngành robot, sở hữu hơn nửa số lượng robot công nghiệp trên thế giới. Nhật Bản cũng là quốc gia sản xuất ô tô lớn nhất và có nhiều nhà sản xuất chất bán dẫn hàng đầu thế giới.

Người Nhật Bản luôn ghi danh trong danh sách những người đoạt giải Nobel nhờ các đóng góp đáng kể của họ.

Hệ thống giáo dục ở Nhật Bản bao gồm tiểu học, trung học và đại học. Từ năm 1947, Nhật Bản đã thiết lập hệ thống giáo dục bắt buộc gồm 9 năm học cơ bản từ lớp 1 đến lớp 9. Sau đó, hầu hết học sinh tiếp tục chương trình trung học và khoảng 75,9% học sinh tốt nghiệp trung học tiếp tục học đại học, cao đẳng hoặc tham gia các chương trình trao đổi giáo dục. Giáo dục ở Nhật Bản có tính cạnh tranh cao, đặc biệt là trong kỳ thi tuyển sinh đại học, ví dụ như kỳ thi tuyển của Đại học Tokyo và Đại học Kyoto. Nhật Bản được xếp hạng thứ sáu trên thế giới trong chương trình đánh giá sinh viên quốc tế hợp tác của OECD.

Nhật Bản còn có những biệt danh như “xứ sở hoa anh đào” vì hoa anh đào nở rộ khắp nước từ Bắc đến Nam, thể hiện tinh thần nhạy cảm, yêu cái đẹp và quyết liệt của người Nhật. Họ cũng được gọi là “đất nước hoa cúc” vì hoa cúc 16 cánh, biểu tượng của hoàng gia và quốc huy Nhật Bản hiện nay. “Đất nước Mặt Trời mọc” là biệt danh khác vì Nhật Bản nằm ở vùng cực Đông, và họ vẫn giữ niềm tin sâu sắc vào nữ thần Mặt Trời Amaterasu.

Con người Nhật Bản rất hiếu kỳ và nhạy cảm với văn hóa nước ngoài. Họ luôn tìm kiếm và học hỏi để tích lũy kinh nghiệm. Tính hiếu kỳ và ý thức cầu tiến của người Nhật đã thúc đẩy họ trở thành một quốc gia tiên tiến hàng đầu trên thế giới. Họ có ý thức tập thể cao, trong công việc, người Nhật không chỉ tập trung vào cá nhân mình mà còn đặt lợi ích chung lên hàng đầu. Dù có sự cạnh tranh quyết liệt trong xã hội, người Nhật vẫn thể hiện tính tình trung thành, tôn trọng thứ bậc và địa vị, có óc thẩm mỹ cao, biết sắp xếp công việc và trang trí không gian sống một cách tinh tế. Họ cũng có tính tiết kiệm, làm việc chăm chỉ và có trách nhiệm, yêu thiên nhiên và có khiếu thẩm mỹ, khiêm tốn và giữ chữ tín. Tóm lại, Nhật Bản là một đất nước tiềm năng hướng tới tương lai.

Người Nhật – Những đặc điểm cơ bản

Nhật Bản: Đất nước và con người
Nhật Bản: Đất nước và con người

Tính hiếu kỳ và nhạy cảm với văn hóa nước ngoài

Không có dân tộc nào nhạy bén về văn hóa của nước ngoài như người Nhật. Họ liên tục theo dõi những biến động trong tình hình quốc tế, đánh giá và xem xét những ảnh hưởng của các trào lưu và xu hướng đang diễn ra đối với Nhật Bản. Nếu họ nhận thấy một trào lưu đang trở nên phổ biến, họ sẵn lòng học hỏi, nghiên cứu để bắt kịp xu hướng đó. Tinh thần thực dụng, tính hiếu kỳ và khát khao tiến bộ của người Nhật là những động lực thúc đẩy họ bắt kịp các quốc gia tiên tiến. Họ không quan tâm đến việc phê phán hay lựa chọn khi học, mà luôn cố gắng học hết mức có thể. Sau đó, họ sẽ suy ngẫm và tìm ra những yếu tố có thể cải thiện. Điều này cho phép họ phát huy thế mạnh của khả năng quan sát tỉ mỉ và sự tinh tế đặc trưng của văn hóa dân tộc.

Mặc dù nhạy cảm đối với văn hóa nước ngoài, người Nhật cũng rất ý thức giá trị của di sản văn hóa của mình. Tư liệu về lịch sử văn hóa, các đền đài và chùa chiền vẫn được bảo tồn cho đến ngày nay. Hơn nữa, các ngành nghề truyền thống không chỉ không bị mai một mà còn được cải tiến kỹ thuật, ngày càng trở nên tinh tế hơn. Người Nhật không ngừng nỗ lực để bảo tồn và phát triển các ngành nghề truyền thống, từ chế tác gốm sứ, đúc kim loại, thủ công mỹ nghệ cho đến nghệ thuật trà, trang trí nhà cửa và nhiều lĩnh vực khác. Nhờ sự kỷ luật, tâm huyết và truyền thống chăm chỉ của họ, các ngành nghề này đã tồn tại và phát triển qua nhiều thế hệ.

Với sự kết hợp giữa tính hiếu kỳ và nhạy cảm với văn hóa nước ngoài và ý thức cao về giá trị tài sản văn hoá trong nước, người Nhật Bản đã xây dựng một nền văn hóa độc đáo và phát triển, vừa tiếp thu và bảo tồn những yếu tố mới, vừa giữ gìn và nâng cao giá trị của di sản truyền thống.

Ý thức tập thể 

Ý thức tập thể đóng một vai trò quan trọng và đặc trưng trong văn hóa của người Nhật Bản. Nó được thể hiện ngay từ cách mà họ xưng hô và giao tiếp với người khác. Trong môi trường công việc, người Nhật thường đặt lợi ích chung lên hàng đầu và tìm kiếm sự hòa hợp giữa bản thân và những người xung quanh. Họ có thể cạnh tranh với nhau một cách khốc liệt, nhưng cũng sẵn sàng hợp tác để đạt được mục tiêu chung, đặc biệt là khi đối mặt với đối thủ nước ngoài. Do đó, điều quan trọng nhất là không làm mất danh dự của tập thể. Một học giả nước ngoài đã đối chiếu “văn hóa hổ thẹn” của người Nhật với “văn hóa tội lỗi” của phương Tây.

Trong ngữ cảnh xã hội Nhật Bản, ý thức tập thể là nền tảng của sự tương tác và hợp tác xã hội. Người Nhật có ý thức rất cao về vai trò của tập thể và tôn trọng sự đồng thuận và đồng lòng trong các quyết định và hành động. Họ coi trọng tinh thần đoàn kết và sẵn lòng đóng góp vào sự thành công của tập thể mà họ thuộc về. Điều này thể hiện qua các giá trị như sự trung thành, tôn trọng thứ bậc và địa vị, lòng khiêm tốn và ý thức về trách nhiệm cá nhân đối với tập thể.

Một khía cạnh quan trọng của ý thức tập thể trong văn hóa Nhật Bản là sự phân định rõ ràng giữa “chúng ta” và “họ”. Trái ngược với quan niệm cá nhân hóa của nhiều nền văn hóa phương Tây, người Nhật thường xác định mình là một phần của một tập thể lớn hơn và đặt lợi ích chung lên trên lợi ích cá nhân. Sự đồng lòng và sự cống hiến cho tập thể được coi là yếu tố quan trọng trong xã hội Nhật Bản.

Tuy nhiên, ý thức tập thể cũng có thể tạo ra sự áp lực và hạn chế cho cá nhân. Người Nhật thường chịu áp lực để tuân thủ các quy tắc xã hội và duy trì uy tín và danh dự của tập thể. Điều này cũng có thể dẫn đến sự hạn chế trong việc tỏ thái độ cá nhân, thể hiện ý kiến riêng và khám phá những khía cạnh độc đáo của bản thân.

Tôn trọng thứ bậc và địa vị

Nhật Bản: Đất nước và con người
Nhật Bản: Đất nước và con người

Tôn trọng thứ bậc là một giá trị văn hóa đã tồn tại từ lâu trong đời sống của người Nhật. Thái độ khiêm tốn trước những người có địa vị và quyền lực cũng tồn tại ở một số quốc gia khác trong thời đại hiện đại, nhưng ở Nhật Bản, nét đặc trưng này vẫn còn rất mạnh mẽ cho đến ngày nay. Tập quán này đã được khẳng định trong suốt hơn 250 năm thời kỳ Tokugawa. Ngày nay, ý thức tôn trọng thứ bậc vẫn được thể hiện trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, trong các buổi họp, người có vị trí thấp hơn sẽ ngồi gần cửa ra vào, trong khi người có vị trí cao hơn sẽ ngồi gần bên trong. Hoặc trong các buổi tiệc tổ chức tại nhà hàng một cách đột xuất, mọi người đều biết vị trí của mình mà không cần sự hướng dẫn bổ sung. Sắc thái tôn trọng trật tự trong xã hội Nhật Bản rõ ràng hiện diện trong ngôn ngữ xưng hô và hình thức chào hỏi đối với từng thành viên trong xã hội cụ thể. Đối với người lớn tuổi hay người có địa vị cao, ngôn ngữ kính trọng (sonkeigo) được sử dụng. Khi nói về bản thân và gia đình, ngôn ngữ khiêm nhường (kenjogo) được áp dụng.

Chính từ cấu trúc này mà tinh thần đoàn kết và lòng trung thành của người Nhật phát triển, và nhờ đó, việc khuyến khích sự đạt được mục tiêu của toàn bộ tập thể là tương đối dễ dàng. Tôn trọng thứ bậc và địa vị tạo nên sự rõ ràng trong quan hệ xã hội và góp phần vào sự ổn định và hài hòa trong tập đoàn. Mỗi thành viên trong tập thể nhận thức rõ vai trò và vị trí của mình, điều này tạo điều kiện cho sự phối hợp, hỗ trợ và động viên nhau để đạt được mục tiêu chung.

Óc thẩm mỹ

Khi đến Nhật Bản lần đầu tiên, bất kỳ ai cũng không khỏi ngạc nhiên và ngưỡng mộ trước óc thẩm mỹ của người Nhật. Từ cách trang trí nhà cửa, sắp xếp đồ đạc trong gia đình đến cách bày trí bữa ăn, mọi thứ đều phản ánh sự tinh tế và óc thẩm mỹ cao của người Nhật. Tuy nhiên, óc thẩm mỹ của họ không chỉ biểu hiện qua những yếu tố bên ngoài mà còn thông qua tư duy và cách làm việc hàng ngày, hoặc nói rộng ra là quan niệm về cuộc sống.
Một người Nhật khi đan quạt tre có thể ngắm nhìn, kiểm tra lại xem quạt của mình đã cân đối chưa, có cần phải chỉnh sửa hay không. Mặc dù việc này có thể mất nhiều thời gian và giảm lợi nhuận, nhưng đối với người Nhật, ngoài mục đích thu lợi, họ còn muốn đạt được mục tiêu quan trọng khác – cảm giác thoải mái khi hoàn thành một công việc một cách tinh tế. Họ luôn tìm kiếm vẻ đẹp trong công việc của mình. Người Nhật được biết đến với tính cần mẫn và tận tâm trong công việc. Họ coi công việc của công ty như là công việc của riêng mình và luôn đặt tâm huyết vào đó. Đôi khi, họ không chỉ làm việc vì lợi ích cá nhân mà coi công việc của mình là một hoạt động kinh tế mà còn là một hoạt động thẩm mỹ.

Người Nhật luôn coi trọng việc làm việc chăm chỉ và tỏa sáng trong từng khía cạnh. Họ có ý thức cao về cái đẹp và luôn cố gắng tạo ra những sản phẩm, công việc, và không gian sống đạt đến mức độ hoàn thiện. Người Nhật thường có tinh thần sáng tạo và khát khao nắm bắt cái đẹp trong cuộc sống hàng ngày. Từ việc trang trí nhà cửa, chăm sóc vườn hoa, đến cách trang trí bữa ăn, họ đều đặt mục tiêu làm cho mọi thứ trở nên tinh tế và thú vị.

Trang phục

Nhật Bản: Đất nước và con người
Nhật Bản: Đất nước và con người

Ở Nhật Bản ngày nay, cả nam và nữ ở mọi lứa tuổi trong thành phố, thị trấn và nông thôn đều ưa chuộng trang phục kiểu phương Tây vì tính tiện dụng trong sinh hoạt hàng ngày. Chỉ có một số người già và những người làm những nghề đặc biệt mới tiếp tục mặc áo kimono truyền thống, và thường chỉ mặc trong những dịp lễ hội đặc biệt hoặc đôi khi tại nhà để thoải mái. Tuy nhiên, áo kimono vẫn giữ vai trò quan trọng trong văn hoá Nhật Bản, đặc biệt là với phụ nữ, người thường gắn áo kimono với truyền thống dân tộc và thích mặc nó trong những dịp đặc biệt.

Theo truyền thống, áo kimono được làm từ vải tự nhiên như lanh, bông và lụa. Kimono là một chiếc áo choàng được cố định bằng một vành khăn rộng cuốn chặt vào người, kèm theo các dây đai và dây buộc, có ống tay áo dài và rộng thùng thình. Kimono nam giới có vành khăn đơn giản và hẹp hơn. Còn áo kimono cho phụ nữ thường có hoạ tiết hoa, lá và các biểu tượng thiên nhiên khác, phản ánh tình yêu thiên nhiên của người Nhật Bản. Màu sắc của kimono cũng được quan tâm một cách nghiêm ngặt, với các màu sáng được sử dụng cho trẻ em và phụ nữ trẻ chưa lập gia đình, trái ngược với một số nước phương Tây nơi mà màu lam nhạt thường được coi là thích hợp cho trẻ em. Trong khi ở một số quốc gia, màu đỏ và các màu sáng thường được coi là phù hợp cho phụ nữ trưởng thành, ở Nhật Bản, đặc biệt là khi mặc kimono, màu sắc được hạn chế trong khoảng các màu dịu, không quá sặc sỡ. Người Nhật cũng tránh mặc áo màu đen khi đã lập gia đình, khác với một số quốc gia Latinh. Xu hướng này thậm chí còn được thể hiện trong trang phục kiểu phương Tây mà phụ nữ Nhật Bản thường mặc. Thiếu nữ thường mặc những quần áo có màu sáng, trong khi người già thường chọn những màu dịu hơn phù hợp với độ tuổi của họ.

Trong những năm gần đây, áo kimono cũng được làm từ vải tổng hợp, giúp người không có khả năng mua lụa vẫn có thể sở hữu một chiếc kimono. Áo kimono, khăn thắt lưng và các phụ kiện khác cũng có thể được làm từ lụa nhân tạo với giá cả phải chăng. Vì vậy, phụ nữ trẻ chỉ thường mặc kimono trong những dịp đặc biệt như đám cưới, đám tang, lễ tốt nghiệp hoặc khi trưởng thành (khi đến 20 tuổi), vv. Qua trang phục phương Tây hàng ngày, ta thấy rằng hầu hết các xu hướng thời trang của châu Âu và châu Mỹ đã nhanh chóng được du nhập vào trang phục của giới trẻ Nhật Bản. Nhật Bản hiện nay là thị trường lớn cho các thương hiệu thời trang hàng đầu trên thế giới.

Gia đình

Gia đình truyền thống Nhật Bản là một hình mẫu gia trưởng, nơi nhiều thế hệ sống chung trong một ngôi nhà, xây dựng mối quan hệ mật thiết và hỗ trợ lẫn nhau giữa những người cùng huyết thống. Mỗi thành viên trong gia đình, tùy theo tuổi tác và giới tính, đảm nhận một vị trí, trách nhiệm và nghĩa vụ riêng để bảo vệ gia đình.

Tuy nhiên, từ Thế chiến thứ hai, gia đình Nhật Bản đã trải qua những thay đổi lớn. Việc di cư từ nông thôn vào thành phố đã dẫn đến sự tan rã của mô hình gia đình truyền thống, thay thế bằng các gia đình hạt nhân và các căn nhà nhỏ hơn được xây dựng ngày càng nhiều.

Hầu hết các cặp vợ chồng trẻ ở Nhật Bản hiện nay chỉ có một hoặc hai con và sống trong các căn hộ có diện tích không rộng rãi. Sau khi kết hôn, họ thường sống riêng biệt. Để có một mái ấm riêng, họ phải chi trả từ 3 đến 5 tỷ đồng Việt Nam. Do đó, nhiều cặp vợ chồng trẻ sống trong các căn hộ thuê hoặc nhà công ty. Theo thống kê năm 2000, tỷ lệ sở hữu nhà riêng là 61,3%, và số tiền dành dụm trung bình là khoảng 10 triệu yên (tương đương 1,2 tỷ đồng Việt Nam). Tỷ lệ gia đình có ba thế hệ là 15%. Số nhà có phòng riêng cho trẻ em là 76%. Tỷ lệ người thuộc tầng lớp trung lưu là 88,5%.

Tỷ lệ phụ nữ tham gia vào lực lượng lao động ở Nhật Bản ngày càng tăng. Tuy nhiên, hầu hết trong số họ nghỉ việc sau khi kết hôn hoặc sinh con. Họ thường đảm nhận các công việc gia đình và không cần thuê người giúp việc. Các bà vợ thường quản lý ngân sách gia đình và quyết định việc tiêu tiền hàng tháng của chồng. Tuy nhiên, cả vợ và chồng thường có tài khoản riêng để chi tiêu cho việc cá nhân.

Các nhân viên công ty thường làm việc muộn hoặc đi uống với bạn bè, đồng nghiệp vào buổi tối. Do đó, việc chồng không cùng gia đình ăn tối là điều bình thường. Các ông bố Nhật Bản có rất ít thời gian dành cho con cái và gia đình. Khi phải đi làm xa, họ thường rời nhà khi con chưa thức dậy và trở về khi chúng đã đi ngủ. Do việc chăm sóc con cái hoặc chăm sóc bố mẹ già, nhiều người phải sống xa gia đình trong một thời gian dài.

Vì các lý do này và những lý do khác, ngày càng có nhiều thanh niên Nhật Bản quyết định sống một mình, và sự lựa chọn này đang dần hình thành tương lai xã hội Nhật Bản. Hiện có tới 25% nam và 16% nữ thanh niên Nhật Bản ở độ tuổi 30 quyết định sống độc thân và không sinh con. Niềm đam mê của một phần thanh niên thành đạt ở Nhật Bản hiện nay là ẩm thực, rượu và công việc. Xu hướng này đang gia tăng trong một đất nước nơi hôn nhân và gia đình từ lâu đã là giá trị truyền thống.

Đa dạng hóa ẩm thực Nhật Bản: Từ truyền thống đến hiện đại

Đa dạng hóa ẩm thực Nhật Bản: Từ truyền thống đến hiện đại
Đa dạng hóa ẩm thực Nhật Bản: Từ truyền thống đến hiện đại

Đồ ăn hàng ngày của người Nhật Bản mang trong mình sự đơn giản và tinh tế. Chủ yếu là cơm, cá và rau xanh, trong khi thịt lại xuất hiện ít trong thành phần bữa ăn. Điều này có thể được gán cho ảnh hưởng từ đạo Phật, mặc dù những giáo huấn của đạo Phật cũng có ảnh hưởng đến vấn đề này trong một thời gian dài. Tuy nhiên, nguyên nhân chính là do hạn chế về quỹ đất nông nghiệp, khiến việc trồng cây lương thực trở thành ưu tiên hàng đầu, trong khi đất dành cho chăn nuôi gia súc lại ít ỏi.

Chất đạm và chất khoáng cần thiết cho cơ thể thường được lấy từ cá và rong biển. Từ những nguyên liệu cơ bản này, người Nhật đã sáng tạo ra những món ăn dân tộc mang đậm chất thẩm mỹ, khéo léo trong cách chế biến và tinh tế trong khẩu vị. Mùi vị của ẩm thực Nhật Bản đơn giản hơn so với hầu hết các món ăn phương Tây. Đồ ăn Nhật Bản đặc biệt chú trọng đến đặc sản theo mùa và cẩn thận trong việc lựa chọn bát đĩa để đựng thức ăn, như một nghệ thuật trên bàn ăn.

Sự tiếp xúc ngày càng tăng với các nước khác trên thế giới đã làm thay đổi ẩm thực Nhật Bản, đặc biệt là kể từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, khi nền kinh tế phát triển và mức sống được nâng cao. Việc tiêu thụ sản phẩm sữa, thịt và các sản phẩm làm từ bột mì đã tăng mạnh, trong khi tiêu thụ gạo và các món ăn truyền thống đã giảm dần. Sự ảnh hưởng từ phương Tây đã lan rộng trong khẩu phần ăn hàng ngày, như có thể thấy trong các biểu đồ thống kê lượng thực phẩm được tiêu thụ.

Nhật Bản: Đất nước và con người
Nhật Bản: Đất nước và con người

Nhờ sự cải thiện hệ thống phân phối hàng hóa, sự khác biệt về ẩm thực giữa dân thành thị và dân nông thôn đã không còn quá lớn. Trong các thành phố, có nhiều nhà hàng chuyên nấu các món ăn nước ngoài, trong đó có một số nhà hàng với giá cả phải chăng. Xu hướng này đang phát triển và lan rộng ra các tỉnh thành. Nhiều món ăn thông thường được sử dụng hiện nay là những món ăn đã được Nhật hoá từ các nền ẩm thực khác, như món sukiyaki – một món ăn gồm thịt, rau và các nguyên liệu khác được ngâm qua nước có pha rượu ngọt, xì dầu và gia vị; món tempura gồm cá, hải sản và rau được chiên giòn; món tonkatsu được làm từ thịt lợn tẩm bột; và món cơm cari.

Đa phần người Nhật dùng đũa để ăn. Bữa sáng thường đơn giản, bữa trưa cũng nhẹ nhàng và bữa tối là bữa ăn chính, khi cả gia đình cùng có mặt đầy đủ. Người Nhật đang có xu hướng ưa thích đồ ăn chế biến sẵn, tiện lợi để nấu tại nhà hoặc tìm kiếm hương vị độc đáo từ các món ăn nước ngoài khi đi ăn tiệm. Khẩu vị của thế hệ trẻ cũng có nhiều sự thay đổi. Ngày nay, giới trẻ thích ăn thịt hơn là cá và ưa thích các món ăn Âu hơn so với các món ăn truyền thống Nhật Bản.

Tiếng Nhật và văn hóa Nhật 

Tiếng Nhật và văn hóa Nhật 
Tiếng Nhật và văn hóa Nhật

Tiếng Nhật là ngôn ngữ duy nhất của dân tộc Nhật Bản, sinh sống trên một quần đảo phía Đông Bắc Á. Nó là một ví dụ hiếm hoi về mối quan hệ chặt chẽ giữa dân tộc, lãnh thổ và ngôn ngữ. Mặc dù có những khác biệt nhỏ giữa các phương ngôn địa phương, nhưng nói chung, tiếng Nhật có sự thống nhất về mặt ngôn ngữ học. Người Nhật thường cho rằng ngôn ngữ của họ khó hiểu đối với người nước ngoài, nhưng thực tế là hệ thống âm vị tương đối đơn giản và quy tắc ngữ pháp linh hoạt đã làm cho việc học tiếng Nhật trở nên dễ dàng hơn so với một số ngôn ngữ khác, ít nhất là trong việc giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, việc đọc và viết tiếng Nhật có thể gặp khó khăn do hệ thống chữ viết tượng hình và các dạng chữ viết khác.

Về nguồn gốc ngôn ngữ, các học giả đã có nhiều quan điểm khác nhau. Một số cho rằng tiếng Nhật thuộc nhóm ngôn ngữ Ural-Altaic cùng với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và tiếng Triều Tiên, trong khi một số khác cho rằng nó có liên hệ với nhóm ngôn ngữ Tây Tạng-Miến Điện hoặc Mã lai-Polynexia ở phương Nam. Có những người còn cho rằng tiếng Nhật là kết quả của sự kết hợp của cả hai nhóm ngôn ngữ.

Từ vựng trong tiếng Nhật đã được bổ sung và mở rộng thông qua việc mượn từ các ngôn ngữ khác. Nguyên nhân vay mượn từ các ngôn ngữ khác bao gồm tiếng Trung Quốc (trong quá khứ), tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Hà Lan (trong những thế kỷ gần đây), và cả các ngôn ngữ phương Tây kể từ thời kỳ Minh Trị khi Nhật Bản tiếp xúc nhiều với thế giới phương Tây. Quá trình vay mượn từ các ngôn ngữ khác đã tạo ra nhiều từ mới trong tiếng Nhật, và xu hướng này ngày càng gia tăng trong những năm gần đây.

Tiếng Nhật được coi là ngôn ngữ có khả năng mô tả chi tiết hơn về các phạm trù như lúa gạo, thực vật, cá và thời tiết so với nhiều ngôn ngữ khác. Điều này có thể bắt nguồn từ ý thức sâu sắc và sự quan tâm đặc biệt của người Nhật đối với các nguồn thực phẩm quan trọng để duy trì cuộc sống trong điều kiện khí hậu gió mùa. Tuy nhiên, số từ liên quan đến các thiên thể, đặc biệt là các ngôi sao, lại rất ít trong tiếng Nhật. Mặc dù người Nhật sinh sống trên một quần đảo, nhưng họ không có truyền thống đi lại trên biển và quan sát thiên văn.

Một đặc điểm nổi bật của tiếng Nhật là hình thức biểu đạt khác nhau tùy theo tình huống. Tiếng Nhật có các cách diễn đạt thông thường, khiêm nhường và tôn kính, phụ thuộc vào mức độ tôn trọng cần thiết đối với người đối thoại, tùy thuộc vào dịp và các yếu tố khác. Động từ, danh từ và các từ khác có thể thay đổi hoàn toàn hoặc một phần dựa trên cấp độ biểu đạt. Truyền thống kính ngữ vẫn đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, cũng như sự khác biệt giữa từ vựng và cách diễn đạt giữa nam và nữ.

Hệ thống chữ viết tiếng Nhật ban đầu được đưa vào từ Trung Quốc thông qua Triều Tiên, có thể từ thế kỷ thứ ba sau Công nguyên, sau khi hệ thống chữ cái Latin được áp dụng vào tiếng Anh từ hai hoặc ba thế kỷ trước. Người Nhật đã chọn hệ thống chữ viết tượng hình này để biểu đạt ngôn ngữ của mình. Điều này có thể thực hiện được vì chữ tượng hình, như tên gọi của nó, biểu hiện ý nghĩa hơn là âm thanh. Vì âm thanh của từ trong tiếng Nhật không tương đồng với âm thanh của các từ có cùng nghĩa trong tiếng Trung Quốc, nên cần phải tạo ra một phương pháp để biểu thị âm trong tiếng Nhật. Việc này được thực hiện bằng cách tạo ra các ký tự chữ cái đơn giản dựa trên việc sao chép hoặc sửa đổi một số chữ tượng hình và gán mỗi ký tự một âm cố định. Nhờ cách này, hai bảng chữ cái riêng biệt đã được hình thành và vẫn được sử dụng song song. Do đó, tiếng Nhật được viết bằng sự kết hợp hai kiểu ký tự khác nhau: Trước tiên là chữ kanji (Hán tự), biểu thị ý nghĩa, và tuỳ thuộc vào cách ghép chữ kanji với nhau hoặc các yếu tố khác mà có thể có nhiều cách phát âm khác nhau. Thứ hai là chữ kana, bao gồm hiragana và katakana, được sử dụng để ghi âm các từ hiếm hoặc lạ, hoặc để chỉnh sửa văn phạm và các yếu tố khác. Số lượng ký tự phổ biến được sử dụng hàng ngày ở Nhật Bản trong thời kỳ trước chiến tranh là khoảng 4000 ký tự. Tuy nhiên, sau chiến tranh, số lượng ký tự được giảng dạy trong giáo dục bắt buộc và được sử dụng trong báo chí và các tài liệu khác đã được giới hạn chỉ còn 1850 ký tự. Nhiều người nước ngoài đã nhấn mạnh sự khó khăn của việc học một số lượng lớn các ký tự này đối với học sinh Nhật. Tuy nhiên, khi đã nắm vững những nguyên tắc cơ bản để hình thành các ký tự, việc học trở nên dễ dàng hơn so với những gì người ta nghĩ.

Lời kết 

Như vậy, qua việc tìm hiểu Nhật Bản: Đất nước và con người cũng như văn hóa và phong tục của Nhật Bản thông qua bài viết này của Tiengnhathigoi, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về một đất nước đa dạng và độc đáo. Nhật Bản không chỉ nổi tiếng với ẩm thực phong phú và tinh tế, mà còn có một ngôn ngữ độc nhất vô nhị và hệ thống chữ viết phức tạp. Văn hóa Nhật Bản điềm đạm, tôn trọng truyền thống và kết hợp harmoniously với sự hiện đại và tiến bộ.

Hãy khám phá và tìm hiểu thêm về con người, văn hóa và phong tục Nhật Bản qua Tiengnhathigoi, và sẵn sàng để khám phá những điều thú vị và mới mẻ trong hành trình của bạn, bạn nhé!

0949006126
Liên Hệ