So sánh điểm giống và khác nhau giữa tiếng Trung và tiếng Nhật
17 Tháng Năm, 2023 2023-05-17 16:36So sánh điểm giống và khác nhau giữa tiếng Trung và tiếng Nhật
So sánh điểm giống và khác nhau giữa tiếng Trung và tiếng Nhật
Trong thế giới ngôn ngữ đa dạng, tiếng Nhật và tiếng Trung Quốc luôn thu hút sự quan tâm của nhiều người. Những ngôn ngữ này không chỉ mang trong mình những giá trị văn hóa sâu sắc, mà còn đòi hỏi sự nỗ lực và sự hiểu biết để có thể thâm nhập vào thế giới ngôn ngữ của họ. Việc học tiếng Nhật và tiếng Trung Quốc không chỉ là việc học một ngôn ngữ mới mà còn là một cuộc hành trình khám phá và khai phá văn hóa, lịch sử và cách suy nghĩ của hai quốc gia đầy sức sống này.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những điểm khác biệt quan trọng giữa tiếng Nhật và tiếng Trung Quốc, từ nguồn gốc của ngôn ngữ cho đến cấu trúc câu, hệ thống chữ viết và thậm chí phát âm. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về sự phức tạp và sự tinh tế của ngữ pháp, cách chia động từ và ý nghĩa thay đổi dựa trên trọng âm và điệu nhạc của từng ngôn ngữ.
Dù cho có những thách thức trong việc học tiếng Nhật và tiếng Trung Quốc, không thể phủ nhận rằng sự đầu tư vào việc hiểu và sử dụng những ngôn ngữ này sẽ mở ra một cánh cửa mới đầy cơ hội. Việc nắm vững tiếng Nhật và tiếng Trung Quốc không chỉ mang lại lợi ích cá nhân mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác văn hóa, kinh doanh và giao tiếp toàn cầu.
Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình này và khám phá sự đa dạng và quyến rũ của tiếng Nhật và tiếng Trung Quốc.

Tổng quan
Nguồn gốc của ngôn ngữ Nhật Bản là một chủ đề tranh luận sôi nổi giữa các học giả. Mặc dù có vẻ như tiếng Nhật có nguồn gốc từ Trung Quốc, hai ngôn ngữ này không có chung một hệ thống chữ viết. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt giữa chữ viết, ngữ pháp và sự khác biệt về phát âm của hai ngôn ngữ này (tiếng Nhật so với tiếng Trung Quốc) và đề cập đến những khó khăn khi học một trong hai ngôn ngữ phổ biến này.
Điểm chung quan trọng nhất giữa tiếng Trung và tiếng Nhật là việc sử dụng chữ Hán như một hệ thống chữ viết chung, mà người Nhật đã áp dụng từ thế kỷ thứ ba. Trước đây, ngôn ngữ Nhật không có hình thức viết chính thức.
Tuy nhiên, nguồn gốc của ngôn ngữ Nhật Bản không chỉ dừng lại ở chữ Hán. Trước khi chữ Hán được đưa vào, người Nhật đã sử dụng một hệ thống chữ viết gọi là “kana” để ghi lại âm thanh của tiếng Nhật. Kana bao gồm hai phần: “hiragana” và “katakana”. Hiragana được sử dụng cho việc viết các từ ngữ bản địa của Nhật Bản, trong khi katakana được sử dụng cho các từ ngữ mượn từ các ngôn ngữ khác và tên riêng.
Về mặt ngữ pháp, tiếng Nhật và tiếng Trung Quốc có nhiều khác biệt. Tiếng Nhật có một hệ thống ngữ pháp riêng biệt, trong đó các từ trong câu được xếp theo một trật tự nhất định và có cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Trong khi đó, tiếng Trung Quốc có một cấu trúc ngữ pháp khá linh hoạt và không có trật tự từ điển cố định.

Về mặt phát âm, tiếng Nhật và tiếng Trung Quốc cũng có nhiều khác biệt. Tiếng Nhật có một bộ ký tự phát âm riêng gọi là “hiragana” và “katakana”, trong khi tiếng Trung Quốc sử dụng một hệ thống phát âm dựa trên giọng điệu và thanh điệu.
Sử dụng Kanji (các ký tự Trung Quốc, được gọi là Hanzi trong ngôn ngữ gốc của họ) đã có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa riêng của Nhật Bản bởi việc mượn một số từ tiếng Trung và văn hóa Trung Quốc. Theo Robert Oxman từ Đại học Columbia, “Người Nhật đã có ý thức và cố tình mượn hệ thống chữ cái từ Trung Quốc, sau đó tạo ra một tổng hợp thành hệ thống chữ cái của riêng Nhật Bản.”
Người Nhật đã nhập khẩu Kanji từ Trung Quốc vào thời kỳ Yamato (thế kỷ thứ 3-7), và từ đó, Kanji đã trở thành một phần quan trọng của văn bản Nhật Bản. Ban đầu, Kanji chỉ được sử dụng để ghi lại các thuật ngữ Trung Quốc và các khía cạnh văn hóa, tôn giáo, và chính trị của Trung Quốc. Tuy nhiên, với thời gian, người Nhật đã sáng tạo và phát triển Kanji để phù hợp với ngôn ngữ và văn hóa riêng của họ.

Người Nhật đã thích nghi và thay đổi Kanji để phù hợp với âm điệu và ngữ nghĩa của tiếng Nhật. Họ đã phát triển hai hệ thống chữ cái riêng gọi là Hiragana và Katakana để bổ sung cho Kanji. Hiragana và Katakana đại diện cho các âm tiếng Nhật và được sử dụng để viết các từ ngữ bản địa, các từ vựng mượn từ ngoại quốc, và đôi khi dùng để ghi chú hoặc phân biệt chú thích.
Với việc kết hợp Kanji, Hiragana và Katakana, hệ thống chữ cái của Nhật Bản trở nên phong phú và đa dạng, cho phép viết tường thuật cả ý nghĩa và âm thanh của tiếng Nhật.
Tuy áp dụng Kanji từ Trung Quốc đã ảnh hưởng mạnh đến văn hóa và ngôn ngữ của Nhật Bản, người Nhật đã biến đổi và phát triển nó thành một hệ thống chữ viết độc lập, phù hợp với đặc trưng của tiếng Nhật và văn hóa riêng của họ.
Hệ thống chữ viết chung
Phần lớn các ký tự trong tiếng Trung chứa một thành phần ngữ nghĩa (thường được gọi là thán từ) và một thành phần ngữ âm. Thán từ thể hiện ý nghĩa của ký tự, trong khi thành phần ngữ âm cho biết cách phát âm.
Có thể người Nhật đã mượn hệ thống chữ viết từ tiếng Trung Quốc. Tuy nhiên, sự khác biệt về ngữ pháp và từ vựng giữa tiếng Trung và tiếng Nhật rất sâu sắc, đến mức người Nhật phải chấp nhận và xử lý các ký tự không chỉ về ý nghĩa mà còn về ngữ âm. Hơn nữa, các ký tự Hanzi không có cùng ý nghĩa với các từ Kanji theo nghĩa tương đương.

Hiragana và Katakana, hai trong số các hệ thống chữ viết được Nhật Bản sử dụng, là kết quả rõ ràng của việc đáp ứng yêu cầu tiếng Trung với tiếng Nhật. Khi nghiên cứu chúng, chúng ta có thể thấy ngữ âm là một cách thức để thích ứng với hệ thống chữ viết của Trung Quốc. Hiragana và Katakana không được sắp xếp theo ý nghĩa như chúng được hiểu trong văn hóa phương Tây. Chúng không phải là bảng chữ cái, mà là hệ thống âm tiết, dựa trên cách phát âm âm tiết chứ không phải âm thanh đơn lẻ.
Từ những năm 1950 trở đi, Chính phủ Trung Quốc đã đề ra nỗ lực đơn giản hóa và chuẩn hóa ngôn ngữ bằng văn bản, kết quả là việc phát triển tiếng Trung giản thể như chúng ta biết hiện nay.
Các ký tự truyền thống của Trung Quốc vẫn được sử dụng chính thức tại Hồng Kông, Ma Cao và Đài Loan. Các cộng đồng người Hoa trong các cộng đồng di cư cũng có xu hướng ưa thích hệ thống chữ viết này.
Ngược lại, Nhật Bản đã có quá trình đơn giản hóa riêng cho hệ thống chữ viết của mình. Đỉnh điểm của quá trình này là vào năm 1946, khi Tōyō kanji, một danh sách các ký tự đơn giản hóa, được ban hành.
Ngữ pháp
Trung Quốc và Nhật Bản thường có cấu trúc câu khác nhau. Trong tiếng Nhật, đây là ngôn ngữ SOV (chủ ngữ, đối tượng, động từ), trong khi tiếng Trung là ngôn ngữ SVO (chủ ngữ – động từ – đối tượng).
Ngữ pháp tiếng Nhật thường được coi là phức tạp hơn so với tiếng Trung. Ví dụ, trong tiếng Nhật, động từ và tính từ thường được kết hợp với nhau. Trong khi đó, tiếng Trung không có cách chia động từ như vậy, trong tiếng Nhật lại có. May mắn cho người học, tiếng Nhật có cách chia động từ giống nhau cho tất cả các chủ thể và rất ít động từ bất quy tắc. Động từ tiếng Nhật thường có hình thức đơn giản và kết thúc bằng âm “u”.
Hơn nữa, tiếng Nhật còn có một số đặc điểm ngữ pháp khác so với tiếng Trung. Ví dụ, tiếng Nhật sử dụng các thể biến đổi của động từ để diễn đạt thời gian, kích thước, lịch trình và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Điều này tạo ra một hệ thống phức tạp của các thể và thời gian động từ trong tiếng Nhật.

Một khía cạnh khác là tiếng Nhật sử dụng hệ thống chức năng từ để chỉ rõ các mối quan hệ xã hội và sự tôn trọng. Các từ này thường được thêm vào sau tên người để diễn đạt sự kính trọng hoặc quan hệ xã hội. Trong khi đó, tiếng Trung có một số từ tôn trọng, nhưng không phổ biến như trong tiếng Nhật.
Tuy có những khó khăn về ngữ pháp, việc học cả tiếng Nhật và tiếng Trung đều mang lại những thế mạnh và cơ hội trong việc hiểu và giao tiếp với cộng đồng và văn hóa của hai quốc gia này.
Dưới đây là một ví dụ để minh họa sự khác biệt về ngữ pháp giữa tiếng Nhật và tiếng Trung:
- Ví dụ 1: Tiếng Nhật: 私は本を読みます。 (Watashi wa hon o yomimasu.) Tiếng Trung: 我读书。 (Wǒ dú shū.)
- Dịch nghĩa:
- Tiếng Nhật: Tôi đang đọc sách.
- Tiếng Trung: Tôi đọc sách.
- Ở ví dụ trên, ta thấy cấu trúc câu của tiếng Nhật là SOV, trong đó “watashi” (tôi) là chủ ngữ, “hon” (sách) là đối tượng và “yomimasu” (đọc) là động từ. Trong khi đó, cấu trúc câu của tiếng Trung là SVO, trong đó “wǒ” (tôi) là chủ ngữ, “dú” (đọc) là động từ và “shū” (sách) là đối tượng.
- Ví dụ 2: Tiếng Nhật: 私は日本に行きます。 (Watashi wa Nihon ni ikimasu.) Tiếng Trung: 我去日本。 (Wǒ qù Rìběn.)
- Dịch nghĩa:
- Tiếng Nhật: Tôi sẽ đi đến Nhật Bản.
- Tiếng Trung: Tôi đi Nhật Bản.
- Trở lại với ví dụ trên, ta thấy cấu trúc câu tiếng Nhật vẫn là SOV, trong đó “watashi” (tôi) là chủ ngữ, “Nihon” (Nhật Bản) là đối tượng và “ikimasu” (đi) là động từ. Còn trong tiếng Trung, cấu trúc câu là SVO, với “wǒ” (tôi) là chủ ngữ, “qù” (đi) là động từ và “Rìběn” (Nhật Bản) là đối tượng.
Các ví dụ trên chỉ minh họa một số khác biệt cơ bản về ngữ pháp giữa tiếng Nhật và tiếng Trung. Sự khác biệt này có thể làm cho việc học một trong hai ngôn ngữ này gây khó khăn đối với những người đã quen thuộc với cấu trúc câu của ngôn ngữ khác.
Phát âm tiếng Nhật so với tiếng Trung khác nhau như thế nào?

Trong việc phát âm, ý nghĩa của từ trong tiếng Trung có thể thay đổi dựa trên ngữ điệu. Điều này liên quan đến trọng âm của từ, khi âm tiết mang trọng tâm. Phát âm là một khía cạnh khó học nhất của tiếng Trung. Trong tiếng phổ thông, có bốn âm, trong khi ở một số khu vực như thị trấn Lukang ở Đài Loan, số âm này lên đến tám.
Tiếng Nhật có một hệ thống thanh điệu. Ví dụ, từ “hashi” có thể có nghĩa là “đũa” hoặc “cầu” tùy thuộc vào cách bạn phát âm nó. Tuy nhiên, âm điệu của tiếng Nhật không giống như trong tiếng Trung địa phương và nó có thể dễ dàng nhận ra qua việc sử dụng các chữ Kanji khác nhau. “Hashi” (đũa) có thể được biểu thị bằng ký tự Kanji này: 箸. Và “hashi” (cầu) có thể được biểu thị bằng ký tự Kanji này: 橋.
Phát âm của Kanji và Hanzi khác nhau rất nhiều. Ngoài ra, một số ký tự Kanji có thể có hai cách phát âm, gây khó khăn cho việc phát âm tiếng Nhật.
Mọi văn bản tiếng Nhật có thể được đọc theo hai cách: Onyomi, từ cách phát âm của tiếng Trung Quốc, và Kunyomi, cách đọc nguyên bản của tiếng Nhật. Tùy thuộc vào các ký tự Kanji có trong văn bản, cách phát âm phù hợp có thể thay đổi đáng kể, đến mức ngay cả người Nhật Bản gốc cũng gặp khó khăn khi đọc chúng.

Ngoài ra, tiếng Trung và tiếng Nhật cũng có sự khác biệt trong việc sử dụng âm tiết và ngữ pháp. Trong tiếng Trung, mỗi âm tiết thường được biểu diễn bằng một ký tự riêng, trong khi trong tiếng Nhật, có ba hệ thống chữ viết khác nhau để biểu diễn âm tiết: Hiragana, Katakana và Kanji.
Hiragana và Katakana là các bảng chữ cái tiếng Nhật, mỗi chữ cái đại diện cho một âm tiết. Chúng được sử dụng chủ yếu để viết các từ ngữ bản địa, các giới từ, phó từ và các phần của câu. Kanji, được mượn từ tiếng Trung, là các ký tự có ý nghĩa và cũng được sử dụng để biểu diễn âm tiết trong tiếng Nhật. Kanji thường được sử dụng cho các từ vựng phức tạp và các khái niệm trừu tượng.
Hơn nữa, tiếng Nhật còn có một hệ thống động từ phức tạp. Động từ trong tiếng Nhật có thể thay đổi dựa trên thể hiện thái, thể phủ định, thể liên kết và thể lịch sự. Việc hiểu và sử dụng đúng các thể của động từ là một phần quan trọng trong việc học tiếng Nhật.
Tổng quát, sự khác biệt trong ngữ pháp, cách phát âm và cách sử dụng chữ viết giữa tiếng Trung và tiếng Nhật đòi hỏi người học phải có sự chú ý và nỗ lực để vượt qua những khó khăn này. Tuy nhiên, việc nắm bắt các khía cạnh này cũng mang lại sự đa dạng và sự phong phú trong việc nghiên cứu và hiểu văn hóa của cả hai quốc gia.
Kết Luận
Hai hệ thống chữ viết của Nhật Bản và Trung Quốc đều có thể gây khó khăn cho người học ngôn ngữ và thường đòi hỏi sự phụ thuộc vào Rōmaji (bảng chữ cái La-tinh) và Bính âm (phương pháp ghi âm thanh bằng ký tự chữ) để giúp việc học.
Một thách thức đặc biệt của tiếng Nhật là cách chia động từ. Việc hiểu và sử dụng đúng các thể của động từ trong tiếng Nhật có thể khó khăn đối với người nói tiếng Anh. Đòi hỏi sự nỗ lực và thực hành để làm quen với các quy tắc và biểu thức động từ trong tiếng Nhật.
Tuy vậy, phần thử thách lớn nhất của cả tiếng Nhật và tiếng Trung có thể là học phát âm đúng. Trong khi tiếng Trung có một hệ thống âm tiết phong phú và khó khăn trong việc phát âm đúng từng âm tiết, tiếng Nhật có cách đọc từ phức tạp và đa dạng hơn nhiều so với tiếng Trung. Cả hai ngôn ngữ đều đòi hỏi sự tinh tế và thời gian để làm quen với phương ngôn ngữ và âm điệu của chúng.
Mặc dù có những khó khăn trong việc học, việc vượt qua những thách thức này đồng nghĩa với việc khám phá và hiểu biết về văn hóa và ngôn ngữ của Nhật Bản và Trung Quốc. Đó là một hành trình đáng giá cho những ai quan tâm và muốn trau dồi kiến thức về hai quốc gia này.

Trên hành trình tìm hiểu về tiếng Nhật và tiếng Trung Quốc, chúng ta đã được làm quen với những khác biệt quan trọng trong nguồn gốc, cấu trúc câu, hệ thống chữ viết và phát âm của hai ngôn ngữ này. Chúng ta đã nhận thấy sự phức tạp và tinh tế của ngữ pháp tiếng Nhật, cùng với sự đa dạng và sắc sảo của ngữ âm tiếng Trung Quốc.
Việc học tiếng Nhật và tiếng Trung Quốc có thể là một thử thách, nhưng cũng là một cơ hội để mở rộng khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa. Trong quá trình này, chúng ta có thể khám phá những văn bản, tác phẩm nghệ thuật và lịch sử độc đáo của hai quốc gia này.
Đối với những ai quan tâm đến tiếng Nhật và tiếng Trung Quốc, việc đặt nỗ lực và kiên nhẫn vào việc học và khám phá ngôn ngữ này sẽ đáng giá. Bằng cách nắm vững những khía cạnh ngữ pháp, từ vựng và phát âm, chúng ta có thể tạo ra sự giao tiếp và gắn kết với cộng đồng người nói tiếng Nhật và tiếng Trung Quốc.
Với sự tôn trọng và đam mê, chúng ta có thể xây dựng cầu nối văn hóa và thúc đẩy sự hiểu biết toàn cầu. Hãy tiếp tục hành trình này và khám phá thế giới phong phú của tiếng Nhật và tiếng Trung Quốc.