Blog

Thành ngữ tiếng nhật áp dụng cuộc sống của bạn

Du học Nhật Bản 2023 - Top 7 thành phố Lý tưởng nhất để Du học Nhật Bản - 07 - Saitama (18)
Chưa phân loại

Thành ngữ tiếng nhật áp dụng cuộc sống của bạn

Thành ngữ là gì?

Thành ngữ là một dạng diễn ngôn truyền thống, thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để truyền đạt ý nghĩa sâu sắc hoặc một sự thật thông qua việc sử dụng từ ngữ hình ảnh hoặc so sánh. Thành ngữ thường được hình thành dựa trên kinh nghiệm và truyền thống của một cộng đồng ngôn ngữ nhất định, và chúng thường được truyền đạt qua nhiều thế hệ.

Thành ngữ là tập hợp các từ ngữ có tính tượng hình tượng trưng, thường dùng để chỉ các khái niệm, cái nhìn tổng quát, được nói thành câu cố định mà khi tách nghĩa các từ ngữ trong câu không giải thích được hàm ý của câu.

Nghĩa của thành ngữ có thể bắt nguồn trực tiếp từ nghĩa đen của các từ tạo nên nó nhưng thường thông qua một số phép chuyển nghĩa như ẩn dụ, so sánh,…

Ví dụ: Mẹ tròn con vuông, Chân cứng đá mềm,…

Như vậy, từ những phân tích trên bạn đọc đã có thể hiểu được thành ngữ là gì. Có thể hiểu thành ngữ gồm những cụm từ mà được sử dụng để chỉ một ý cố định, thường không tạo thành một câu có ngữ pháp hoàn chỉnh nên không thể thay thế hay sửa đổi về ngôn ngữ.

Hay nói cách khác, thành ngữ là các tập hợp từ không đổi, không thể giải thích đơn giản qua nghĩa của các từ tạo nên nó. Cùng theo dõi những nội dung tiếp theo để hiểu rõ hơn liên quan đến thành ngữ nhé.

Ví dụ về thành ngữ

Một số ví dụ về thành ngữ trong tiếng Anh bao gồm “A penny for your thoughts” (Một xu để biết suy nghĩ của bạn), “Actions speak louder than words” (Hành động hơn lời nói), và “Don’t count your chickens before they hatch” (Đừng đếm trứng gà trước khi nó nở).

Thành ngữ thường mang ý nghĩa ẩn dụ và cần được hiểu trong ngữ cảnh của nó để hiểu rõ ý nghĩa. Chúng thường là một phần quan trọng của văn hóa và ngôn ngữ của một quốc gia hoặc một cộng đồng ngôn ngữ.

Đây là một số ví dụ khác về thành ngữ trong tiếng Anh:

  • “A watched pot never boils” (Nồi sôi không đến khi bạn chăm chú nhìn).
  • “Don’t bite off more than you can chew” (Đừng ăn quá nhiều mà không chịu nổi).
  • “Every cloud has a silver lining” (Mọi điều xấu đều có điều tốt).
  • “Actions speak louder than words” (Hành động hơn lời nói).
  • “Beauty is in the eye of the beholder” (Sắc đẹp nằm trong mắt người nhìn).
  • “Curiosity killed the cat” (Sự tò mò làm chết con mèo).
  • “Don’t judge a book by its cover” (Đừng đánh giá sách qua bìa).
  • “Two heads are better than one” (Hai đầu óc hơn một).

Như đã đề cập, mỗi ngôn ngữ và văn hóa có những thành ngữ đặc trưng riêng. Nếu bạn muốn biết thêm về thành ngữ trong ngôn ngữ cụ thể, xin vui lòng cho tôi biết ngôn ngữ đó, và tôi sẽ cung cấp thêm ví dụ và thông tin liên quan.

Bổ sung thông tin về thành ngữ

Dưới đây là một số thông tin bổ sung về thành ngữ:

  • Đặc điểm của thành ngữ: Thành ngữ thường được sử dụng để truyền đạt một thông điệp hoặc một sự thật ngắn gọn, ngụ ý, và thường không được đánh dấu bằng câu trực tiếp. Chúng thường chứa các hình ảnh hoặc so sánh để diễn tả ý nghĩa. Thành ngữ có thể mang tính phổ biến trong một cộng đồng ngôn ngữ và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • Sử dụng của thành ngữ: Thành ngữ thường được sử dụng để truyền đạt một sự thật, một lời khuyên, một quan điểm, hoặc một trạng thái tâm trạng. Chúng có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm cuộc sống hàng ngày, công việc, tình yêu, gia đình, và nhiều lĩnh vực khác.
  • Ví dụ thêm về thành ngữ tiếng Anh:
  • “Better late than never” (Muộn còn hơn không).
  • “Don’t put all your eggs in one basket” (Đừng đặt tất cả trứng vào một rổ).
  • “The early bird catches the worm” (Chim sớm thì bắt được giun).
  • “When in Rome, do as the Romans do” (Nhập gia tuỳ tục).
  • “A picture is worth a thousand words” (Một hình ảnh ngang bằng ngàn lời nói).

Nhớ rằng mỗi ngôn ngữ và văn hóa có các thành ngữ riêng, vì vậy nếu bạn quan tâm đến một ngôn ngữ cụ thể, có thể nói cho tôi biết để tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn.

Lý do nên học thành ngữ Nhật Bản

Học tiếng nhật có khó không Lời khuyên cho người định học tiếng nhật

4 lý do bạn nên học các thành ngữ tiếng Nhật:

  • Thành ngữ và tục ngữ không chỉ giúp bạn nắm vững tiếng Nhật mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và con người Nhật Bản từ thời xa xưa đến hiện đại.
  • Thành ngữ là một phần không thể thiếu trong mọi ngôn ngữ và mọi nền văn hóa. Trong tiếng Nhật, chúng có vai trò đặc biệt quan trọng.
  • Thành ngữ giúp biểu đạt những ý tưởng phức tạp một cách đơn giản và dễ nhớ hơn. Khi bạn học thành ngữ tiếng Nhật, việc sử dụng chính xác ngữ cảnh và thành ngữ sẽ giúp đoạn đối thoại của bạn trở nên tự nhiên và phong phú hơn.
  • Sử dụng thành ngữ tiếng Nhật trong giao tiếp sẽ giúp bạn nói chuyện giống người Nhật hơn rất nhiều. Điều này mang lại sự tự tin và tạo dựng một ấn tượng tốt với người nghe.

Ngoài ra, học các thành ngữ tiếng Nhật còn giúp bạn làm giàu vốn từ vựng, hiểu sâu về ý nghĩa và cách sử dụng của các thành ngữ. Điều này sẽ giúp bạn trở thành người sử dụng tiếng Nhật thành thạo và linh hoạt hơn trong giao tiếp.

Các thành ngữ thông dụng

Học tiếng nhật có khó không Lời khuyên cho người định học tiếng nhật

自業自得 (Jigou Jitoku): Tự Nghiệp Tự Đắc. Ý nghĩa: Gieo gì gặt nấy, Gieo nhân nào gặt quả nấy.

水に流す (Mizu ni nagasu): Hãy tha thứ và quên đi, coi như “Nước chảy qua cầu”.

七転び八起き (Nanakorobi yaoki): Sự kiên trì sẽ chiến thắng sự thất bại.

門前の小僧習わぬ経を読む (Monzen no kozō narawanu kyō wo yomu): Môi trường tạo nên tính cách con người.

井の中の蛙大海を知らず (I no naka no kawazu taikai o shirazu): Ếch ngồi đáy giếng. Ý nghĩa: Hạn hẹp tầm nhìn, không biết đến thế giới lớn.

猫に小判 (Neko ni koban): Trao lòng tốt cho người không biết trân trọng.

蛙の子は蛙 (Kaeru no ko wa kaeru): Giống “Cha nào con nấy”.

悪妻は百年の不作 (Akusai wa hyaku-nen no fusaku): Ác Thê Bạch Niên Bất Tác. Ý nghĩa: Một người vợ không tốt sẽ hủy hoại tất cả của người chồng.

美人薄命 (Bijin hakumei): Mỹ Nhân Bạc Mệnh. Ý nghĩa: Người phụ nữ xinh đẹp thường đoản mệnh: “Hồng nhan bạc mệnh”.

会者定離 (Esha joori): Hội Giả Định Ly. Ý nghĩa: Cuộc gặp gỡ nào cũng có lúc phải chia ly, cuộc vui nào cũng có lúc phải tàn.

羊頭狗肉 (Yotoo kuniku): Dương Đầu Cẩu Nhục. Ý nghĩa: Quảng cáo sai sự thật: “Treo đầu dê bán thịt chó”.

異体同心 (Itai doshin): Dị Thể Đồng Tâm. Ý nghĩa: Sự hòa hợp của tâm hồn giữa hai người.

一期一会 (Ichigo Ichide): Nhất Kỳ Nhất Hội. Ý nghĩa: Tất cả các cuộc gặp gỡ của chúng ta đều là một lần trong đời, nên chúng ta cần biết trân trọng.

海千山千 (Umisen Yamasen): Hải Thiên Sơn Thiên.

Chibi Maruko chan là một bộ manga và anime nổi tiếng tại Nhật Bản. Dưới đây là một số thành ngữ được đề cập trong Chibi Maruko chan:

  • 笑う門には福来る (Warau kado ni wa fuku kitaru) Ý nghĩa: Niềm vui và cười đùa sẽ mang lại hạnh phúc.
  • 知らぬが仏 (Shiranu ga hotoke) Ý nghĩa: Không biết là không lo, không phải lo nghĩ, không biết sẽ không bị ảnh hưởng bởi lo lắng.
  • 今日の一日は明日への糧 (Kyou no ichinichi wa ashita e no kate) Ý nghĩa: Mỗi ngày hôm nay là nguồn cảm hứng cho ngày mai.
  • 人のふり見て我がふり直せ (Hito no furi mite waga furi naose) Ý nghĩa: Nhìn hành động của người khác và sửa lại hành động của mình.
  • 石の上にも三年 (Ishi no ue ni mo sannen) Ý nghĩa: Kiên nhẫn và bền chí sẽ đạt được mục tiêu.
  • 知恵の輪 (Chie no wa) Ý nghĩa: Vòng trí tuệ, nghĩa là những người thông minh học hỏi từ nhau.
  • 人間万事塞翁が馬 (Ningen banji saiou ga uma) Ý nghĩa: Cuộc sống không biết trước được, những điều không may có thể biến thành may mắn và ngược lại.
  • 風林火山 (Fuurin kazan) Ý nghĩa: Phong cảnh, rừng rậm, lửa và núi lửa. Thể hiện ý chí kiên cường và quyết tâm.
  • 心配性は万事なさけない (Shinpai shou wa banji nasake nai) Ý nghĩa: Người lo lắng sẽ không thể giải quyết được mọi vấn đề.
  • 桜吹雪 (Sakura fubuki) Ý nghĩa: Tuyết hoa anh đào rơi, thể hiện sự tạm biệt và sự thay đổi của thời gian.

Những thành ngữ này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và cũng xuất hiện trong các tập truyện Chibi Maruko chan.

Tổng hợp các thành ngữ trong tiếng Nhật cần phải biết:

  • 屋鳥の愛 (Okuu no ai): Tình yêu của con quạ đậu trên mái nhà. Ý nghĩa: Sự tình yêu chân thành và sâu đậm, không quan tâm đến điều xui xẻo hay thiếu may mắn.
  • 女と酒には毒がある (Onna to saka niwa doku ga aru): Phụ nữ và rượu đều có độc. Ý nghĩa: Cả phụ nữ và rượu đều có thể gây nghiện và gây hại cho đàn ông.
  • 愛は万人に、信頼は少数の人に (Ai wa bannin ni, shinrai wa shousuu no hito ni): Tình yêu dành cho tất cả mọi người, nhưng sự tin tưởng chỉ dành cho số ít. Ý nghĩa: Tình yêu có thể chia sẻ với nhiều người, nhưng sự tin tưởng sâu sắc chỉ dành cho những người đáng tin cậy.
  • 女心と秋の空 (Onnagokoro to aki no sora): Trái tim phụ nữ và bầu trời mùa thu. Ý nghĩa: Tâm trạng và cảm xúc của phụ nữ thay đổi như bầu trời mùa thu, không thể dự đoán hay hiểu rõ.
  • 恋は闇 (Koi wa yami): Tình yêu là bóng tối. Ý nghĩa: Tình yêu có thể khiến con người mất đi khả năng suy nghĩ sáng suốt, đánh mất lý trí.
  • 愛は憎悪の始め (Ai wa zouo no hajime): Tình yêu là khởi đầu của thù hận. Ý nghĩa: Tình yêu đặc biệt và cảm xúc mạnh mẽ có thể tạo ra nền tảng cho sự phát triển của thù hận.
  • 間が遠なりゃ契りが薄い (Ai ga too narya chigiri ga usui): Khoảng cách càng xa, hẹn ước càng phai nhoà. Ý nghĩa: Trong mối quan hệ yêu đương, nếu khoảng cách về tình cảm và vị trí địa lý ngày càng xa, thì sự cam kết và tình yêu càng trở nên mờ nhạt.

Trong giao tiếp Một miếng khi đói bằng một gói khi no.

空腹 に不味いものなし
kuufu ni mazui mononashi
2. Thắng không kiêu bại không nản

勝って兜の緒を締めよ
katte kabuto no o wo shimeyo
3. Ném tiền qua cửa sổ

猫に小判
neko ni koban
4. Mơ mộng hão huyền

雲をつかむよう
kumo wo tsukamuyo
5. Kiến thức nông cạn

肩身がせまい
katami ga semai
6.  Có tật giật mình.

脛に傷を持つ
sune nu kizu wo motsu
7. Hãy để cho quá khứ là quá khứ

水に流す
mizu ni nagasu
8. Đầu tắt mặt tối

猫の手も借りたい

neko no temokaritai
9.  Đổ sông đổ biển

水の泡
mizu no awa
10. Cá nằm trên thớt

生け簀の鯉
ikesu no koi
Sử dụng những câu thành ngữ sẽ giúp cuộc nói chuyện thêm “màu sắc” hơn

11. Hãy lo cho bản thân mình trước khi đi lo cho người khác.

頭の上の蝿を追え
atama noue no haewo oe
12. Im phăng phắc

水を打ったよう
mizu wo uttayou
13. Như chó với mèo

犬猿の仲
kenen no naka
14. không có lửa làm sao có khói

火のない所に煙は立たぬ
hi no nai tokoroni kemurihatanu
15. Chỉ có tiền là trên hết

水商売
mizushoubai
16.  Không đủ vô đâu vào đâu

焼(や)け石(いし)に水(みず)
yake ishi ni mizu
17. Gặp nạn mới biết lo/ nước đến chân mới nhảy

足もとから鳥が立つ
ashimoto kara tori ga tatsu
18. Mọc lông thêm cánh, kiểu đủ lông đủ cánh

羽根を伸ばす
hane wo nobasu
19. Tùy cơ ứng biến

借りてきた猫のよう
karitekita neko noyou
20. Giấu đầu hở đuôi

頭隠して尻隠さず
Atamakakushite shirikakusazu

Tiếng Nhật cũng có một số thành ngữ phổ biến được sử dụng trong văn hóa Nhật Bản. Dưới đây là một số ví dụ về thành ngữ tiếng Nhật:

  • “虎穴に入らずんば虎子を得ず” (Koketsu ni irazunba koji o ezu) – Nếu không vào hang cọp, bạn sẽ không bắt được con cọp. Ý nghĩa: Để đạt được mục tiêu, bạn phải liều lĩnh và đương đầu với khó khăn.
  • “一期一会” (Ichigo ichie) – Một cuộc gặp gỡ, một cơ hội. Ý nghĩa: Mỗi cuộc gặp gỡ là một cơ hội duy nhất, hãy trân trọng và tận hưởng từng khoảnh khắc.
  • “知らぬが仏” (Shiranu ga hotoke) – Không biết là may. Ý nghĩa: Có khi không biết một điều gì đó sẽ giúp ta thoát khỏi lo lắng và tránh được rắc rối.
  • “石の上にも三年” (Ishi no ue ni mo san-nen) – Trên cả sỏi cũng mất ba năm. Ý nghĩa: Thành công đòi hỏi sự kiên nhẫn và bền bỉ.
  • “十人十色” (Jūnin toiro) – Mười người, mười sắc thái. Ý nghĩa: Mỗi người có một cái nhìn, ý kiến, sở thích riêng.
  • “蛙の子は蛙” (Kaeru no ko wa kaeru) – Con ếch sinh con ếch. Ý nghĩa: Truyền thống và phẩm chất thường được thể hiện qua thế hệ.
  • “花より団子” (Hana yori dango) – Bánh đa hơn hoa. Ý nghĩa: Giá trị của cái gì đó thực tế, hữu ích hơn so với cái đẹp bề ngoài.

Nhớ rằng các thành ngữ có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh và sử dụng. Điều quan trọng là hiểu ý nghĩa cơ bản và áp dụng chúng một cách phù hợp.

 Thành ngữ về tình yêu trong tiếng Nhật:
  • 愛してる (Ai shiteru) – Tôi yêu bạn.
  • 恋人 (Koibito) – Người yêu.
  • 心の底から愛してる (Kokoro no soko kara ai shiteru) – Tôi yêu bạn từ đáy lòng.
  • 恋に落ちる (Koi ni ochiru) – Rơi vào tình yêu.
  • 恋の予感 (Koi no yokan) – Linh cảm về tình yêu.
  • 君を想う (Kimi o omou) – Tôi nghĩ về bạn.
  • 二人だけの世界 (Futari dake no sekai) – Thế giới chỉ có hai ta.
  • 愛し合う (Aishiau) – Yêu nhau.
  • ずっと一緒にいたい (Zutto issho ni itai) – Muốn ở bên nhau mãi mãi.
  • 愛は盲目 (Ai wa mōmoku) – Tình yêu là mù quáng.

Hy vọng những thành ngữ này giúp bạn thể hiện tình yêu một cách tốt nhất trong tiếng Nhật!

 Thành ngữ về tính cách trong tiếng Nhật:

Học tiếng nhật có khó không Lời khuyên cho người định học tiếng nhật

  • 忍耐力がある (Nintairyoku ga aru) – Kiên nhẫn.
  • 積極的な (Sekkyokuteki na) – Tích cực.
  • 優しい (Yasashii) – Dịu dàng, tử tế.
  • 頼もしい (Tayomoshii) – Đáng tin cậy.
  • 穏やかな (Odayakana) – Ôn hòa, bình tĩnh.
  • 感じやすい (Kanjiyasui) – Dễ cảm nhận, nhạy cảm.
  • 真剣な (Shinken na) – Nghiêm túc.
  • 大胆な (Daitan na) – Táo bạo, dũng cảm.
  • おおらかな (Oorakana) – Rộng lượng, rộng rãi.
  • 素直な (Sunao na) – Trung thực, thẳng thắn.

Những thành ngữ này mô tả một số tính cách phổ biến trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng việc miêu tả tính cách phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi.

 Thành ngữ về cuộc sống trong tiếng Nhật:

Hướng dẫn học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu - Lộ trình từ A đến Z

  • 一期一会 (Ichi-go ichi-e) – Mỗi cuộc gặp gỡ chỉ xảy ra một lần trong đời.
  • 幸せは自分でつかむもの (Shiawase wa jibun de tsukamu mono) – Hạnh phúc là điều mà chúng ta tự tạo ra.
  • 早起きは三文の徳 (Hayao ki wa sanmon no toku) – Dậy sớm mang lại lợi ích.
  • 人生はマラソン (Jinsei wa marason) – Cuộc sống là một cuộc đua marathon.
  • 虎穴に入らずんば虎子を得ず (Koketsu ni irazunba koji o ezu) – Không thể có được cái con nếu không vào hang cọp.
  • 生活の知恵 (Seikatsu no chie) – Khôn ngoan trong cuộc sống.
  • 明日のことを言えば鬼が笑う (Ashita no koto o ieba oni ga warau) – Nếu bạn nói về ngày mai, quỷ cười.
  • 自分を知ることは他人を知ること (Jibun o shiru koto wa tanin o shiru koto) – Biết về chính mình là biết về người khác.
  • 一寸の光陰軽んずべからず (Issun no kōin karumazu bekarazu) – Mỗi khoảnh khắc đều quan trọng.
  • 知らぬが仏 (Shiranu ga hotoke) – Không biết cũng chẳng sao.

Những thành ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt quan điểm và triết lý về cuộc sống trong văn hóa Nhật Bản.

Dưới đây là một số thành ngữ về cuộc sống khác trong tiếng Nhật:

  • 七転び八起き (Nana korobi ya oki) – Gục ngã bảy lần, đứng lên tám lần. (Không bao giờ từ bỏ, luôn cố gắng vượt qua khó khăn)
  • 功夫深き者、時を待つ (Kōfu fukaki mono, toki o matsu) – Người kiên nhẫn đợi chờ sẽ thành công. (Kiên nhẫn và chờ đợi sẽ đạt được kết quả)
  • 夢中になる (Muchū ni naru) – Trở nên say mê, hứng khởi.
  • 虎視眈々と待つ (Koshi tantan to matsu) – Chờ đợi một cách cận thận và kiên nhẫn.
  • 蓼食う虫も好き好き (Tade kuu mushi mo sukizuki) – Mỗi người một khắc, mỗi sở thích một ý. (Mỗi người có sở thích và lựa chọn riêng)
  • 後悔先に立たず (Kōkai saki ni tatazu) – Hối tiếc không giúp được gì. (Hãy suy nghĩ và hành động trước để tránh hối tiếc)
  • 人生一度きり (Jinsei ichido kiri) – Cuộc đời chỉ có một lần. (Hãy sống mạnh mẽ và tận hưởng mỗi khoảnh khắc)
  • 大器晩成 (Taiki bansei) – Vĩ đại chậm trễ. (Một người có tiềm năng sẽ thành công dù thời gian phát triển chậm)
  • 虚心坦懐 (Kyoshin tankai) – Mở lòng, không thành kiến. (Luôn sẵn lòng lắng nghe và chấp nhận ý kiến của người khác)
  • 時間は金なり (Jikan wa kin nari) – Thời gian là vàng. (Thời gian quý giá và nên được sử dụng một cách có ý nghĩa)

Hy vọng rằng những thành ngữ này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc sống trong tiếng Nhật.

Thành ngữ về cuộc sống trong tiếng Nhật:
  • 前途多難 (Zento tanan) – Tương lai gian nan. (Cuộc sống tràn đầy khó khăn và thách thức)
  • 頑張る (Ganbaru) – Cố gắng, không bỏ cuộc.
  • 一日一善 (Ichinichi isshin) – Mỗi ngày một việc tốt. (Hãy làm một việc tốt trong mỗi ngày)
  • 人生は山あり谷あり (Jinsei wa yama ari tani ari) – Cuộc đời có đỉnh núi và thung lũng. (Cuộc sống có những thăng trầm)
  • 自業自得 (Jigō jitoku) – Gặt hái những gì đã gieo. (Nhận được kết quả tương ứng với hành động của mình)
  • 言葉より行動 (Kotoba yori kōdō) – Hành động hơn lời nói. (Hành động chứng minh hơn là lời hứa)
  • 良薬は口に苦し (Ryōyaku wa kuchi ni nigashi) – Thuốc đắng dạ dày. (Những điều khó khăn đôi khi lại có lợi ích lớn)
  • 忍者らしき者は忍者ではない (Ninja rashiki mono wa ninja de wa nai) – Người giống ninja không phải là ninja. (Người giỏi không phải lúc nào cũng là người thực sự giỏi)
  • 生きる意味 (Ikiru imi) – Ý nghĩa của cuộc sống.
  • 人生の花道 (Jinsei no hanamichi) – Đường hành trình của cuộc đời.

Hy vọng rằng những thành ngữ này sẽ giúp bạn thêm hiểu về triết lý và quan niệm về cuộc sống trong văn hóa Nhật Bản.

0949006126
Liên Hệ