Tiếng Nhật thương mai: Từ vựng chuyên ngành và văn hóa thương mại với người Nhật
5 Tháng Năm, 2023 2023-05-05 6:21Tiếng Nhật thương mai: Từ vựng chuyên ngành và văn hóa thương mại với người Nhật
Tiếng Nhật thương mai: Từ vựng chuyên ngành và văn hóa thương mại với người Nhật
Ngoại ngữ chính là chìa khóa giúp chúng ta hội nhập sâu rộng trong nền kinh tế giao thương hiện đại ngày nay. Đặc biệt là hiện nay tiếng Nhật đang ngày càng phổ biến trong thương mại, do sự xuất hiện nhiều nhà máy xí nghiệp, nhiều doang nghiệp Nhật Bản hay những doanh nghiệp hợp tác giữa Việt-Nhật như Acecook, Nihon Denkei,… Bởi vậy việc học tiếng Nhật áp dụng trong thương mại là một xu tyhees, hướng đi của nhiều bạn trẻ.
Vậy hôm nay hãy cùng Tiengnhathigoi tìm hiểu một số từ vựng về tiếng Nhật thương mại cũng như những quy tắc, văn hóa trong thương mại với Nhật Bản.
Tiếng Nhật là một trong những ngôn ngữ quan trọng trong thương mại. Việc sử dụng tiếng Nhật trong thương mại có thể giúp bạn tạo được sự ấn tượng với đối tác Nhật Bản và mở rộng cơ hội kinh doanh.
Các thuật ngữ trong lĩnh vực thương mại tiếng Nhật:
- 貿易 (boueki) – Thương mại
- 輸出 (yushutsu) – Xuất khẩu
- 輸入 (yunyuu) – Nhập khẩu
- 取引 (torihiki) – Giao dịch
- 契約 (keiyaku) – Hợp đồng
- 支払い (shiharai) – Thanh toán
- 納品 (nouhin) – Giao hàng
- 価格 (kakaku) – Giá cả
- 品質 (hinshitsu) – Chất lượng
- 需要 (juyou) – Nhu cầu
- 供給 (kyoukyuu) – Cung cấp
- 市場調査 (shijouchousa) – Nghiên cứu thị trường
- 営業 (eigyou) – Kinh doanh
- 顧客 (kokyaku) – Khách hàng
- 広告 (koukoku) – Quảng cáo
Một số từ vựng tiếng Nhật trong lĩnh vực kinh doanh:
- 事業 (jigyou) – kinh doanh, doanh nghiệp
- 商品 (shouhin) – hàng hóa, sản phẩm
- 製品 (seihin) – sản phẩm (được sản xuất)
- 販売 (hanbai) – bán hàng, tiêu thụ
- 顧客 (kokyaku) – khách hàng
- 財務 (zaimu) – tài chính
- 財政 (zaisei) – chính sách tài chính
- 会計 (kaikei) – kế toán, tài khoản
- 税金 (zeikin) – thuế
- 仕入れ (shiire) – nhập hàng, mua hàng
- 在庫 (zaiko) – kho hàng, tồn kho
- 倉庫 (souko) – kho hàng, nhà kho
- 発注 (hacchuu) – đặt hàng, yêu cầu sản xuất
- 生産 (seisan) – sản xuất
- 契約 (keiyaku) – hợp đồng
- 交渉 (koushou) – đàm phán, thương lượng
- 提携 (teikei) – hợp tác, liên kết
- 経営 (keiei) – quản lý, điều hành kinh doanh
- 市場 (shijou) – thị trường
- 販路 (hanro) – kênh tiêu thụ, kênh bán hàng
Đây chỉ là một số từ vựng cơ bản, bạn cần phải học thêm các từ vựng và thuật ngữ khác để có thể giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực kinh doanh tiếng Nhật.
Một số mẫu câu cơ bản trong kinh doanh tiếng Nhật:
-
Chào hỏi:
- おはようございます (Ohayou gozaimasu) : Chào buổi sáng.
- こんにちは (Konnichiwa) : Chào buổi trưa hoặc chiều.
- こんばんは (Konbanwa) : Chào buổi tối.
- 失礼します (Shitsurei shimasu) : Là cách nói xin phép đi vào hoặc rời khỏi phòng.
-
Tổng quan về công việc:
- 仕事は順調ですか?(Shigoto wa junchou desu ka?): Công việc của anh/chị có thuận lợi không?
- どのようなプロジェクトに取り組んでいますか?(Dono you na purojekuto ni torikunde imasu ka?): Anh/chị đang làm dự án nào?
- どのような職務に従事していますか?(Dono you na shokumu ni juuji shite imasu ka?): Anh/chị đang làm công việc gì?
- 私たちはすでに開発段階に入っています。(Watashitachi wa sude ni kaihatsu dankai ni haitte imasu): Chúng tôi đã vào giai đoạn phát triển rồi.
-
Thảo luận về giao dịch kinh doanh:
- 今後ともよろしくお願いいたします。(Kongo tomo yoroshiku onegaishimasu): Mong sự hợp tác của anh/chị trong tương lai.
- どのような納期でお届けいただけますか?(Dono you na nouki de otodoke itadakemasu ka?): Khi nào anh/chị có thể giao hàng?
- どのような支払い方法がありますか?(Dono you na shiharai houhou ga arimasu ka?): Có những phương thức thanh toán nào?
- お見積りをお送りいただけますか?(Omitsumori wo o-okuri itadakemasu ka?): Anh/chị có thể gửi báo giá cho tôi không?
-
Kết thúc cuộc hội thoại:
- お忙しいところ、ありがとうございました。(Oisogashii tokoro, arigatou gozaimashita): Cảm ơn anh/chị đã rảnh rỗi nói chuyện với tôi.
- また連絡いたします。(Mata renraku itashimasu): Tôi sẽ liên lạc lại với anh/chị.
- ご協力ありがとうございました。(Gokyouryoku arigatou gozaimashita): Cảm ơn sự hợp tác của anh/chị.
Một số thuật ngữ trong kinh doanh tiếng Nhật:
- 営業 (Eigyō): Kinh doanh
- 販売 (Hanbai): Bán hàng
- 生産 (Seisan): Sản xuất
- 経営 (Keiei): Quản lý kinh doanh
- 売上 (Uriage): Doanh số bán hàng
- 利益 (Rieki): Lợi nhuận
- 資産 (Shisan): Tài sản
- 負債 (Fusai): Nợ
- 人事 (Jinji): Nhân sự
- 給与 (Kyūyo): Tiền lương
- 税金 (Zeikin): Thuế
- 現金 (Genkin): Tiền mặt
- 予算 (Yosan): Ngân sách
- 会計 (Kaikei): Kế toán
- 投資 (Toushi): Đầu tư
- 調達 (Choutatsu): Cung cấp
- 販路 (Hanro): Kênh bán hàng
- 顧客 (Kokyaku): Khách hàng
- 契約 (Keiyaku): Hợp đồng
- 商標 (Shouhyou): Thương hiệu
- 物流 (Butsuryuu): Hệ thống vận chuyển
- 競合他社 (Kyōgō tasha): Đối thủ cạnh tranh
- ブランディング (Burandingu): Xây dựng thương hiệu
- マーケティング (Maaketingu): Tiếp thị
- プロモーション (Puromōshon): Quảng cáo và khuyến mãi
- アウトソーシング (Autosōshingu): Thuê ngoài
- リクルート (Rikurūto): Tuyển dụng
- セールス (Sērusu): Bán hàng
- パートナー (Pātonā): Đối tác
- リーダーシップ (Rīdāshippu): Lãnh đạo.
- 企業 (Kigyou): Doanh nghiệp
- 勘定科目 (Kanjou kamoku): Mục kế toán
- 税務署 (Zeimusho): Cục thuế
- 取引先 (Torihikisaki): Đối tác kinh doanh
- 契約書 (Keiyakusho): Hợp đồng
- 投資家 (Toushika): Nhà đầu tư
- 資本 (Shihon): Vốn
- 資金調達 (Shikin choutatsu): Giai đoạn huy động vốn
- 納品 (Nouhin): Giao hàng
- 輸送 (Yusou): Vận chuyển
- 品質管理 (Hinshitsu kanri): Quản lý chất lượng
- リスク管理 (Risuku kanri): Quản lý rủi ro
- 市場調査 (Shijou chousa): Nghiên cứu thị trường
- 営業担当者 (Eigyoutantousha): Nhân viên kinh doanh
- 部署 (Busho): Phòng ban
- 人材育成 (Jinzai ikusei): Phát triển nhân tài
- 組織 (Soshiki): Tổ chức
- 技術開発 (Gijutsu kaihatsu): Phát triển công nghệ
- 企画書 (Kikakusho): Kế hoạch
- プレゼンテーション (Purezentēshon): Thuyết trình, trình bày.
Thời gian thích nghi
Thời gian thích nghi với văn hóa kinh doanh tiếng Nhật sẽ khác nhau tùy vào mức độ quen thuộc của bạn với văn hóa này. Nếu bạn là người mới bắt đầu tham gia vào lĩnh vực kinh doanh tiếng Nhật, có thể sẽ cần nhiều thời gian để thích nghi với văn hóa giao tiếp và các thói quen kinh doanh của đối tác Nhật Bản.
Tuy nhiên, nếu bạn đã có kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh và đã từng làm việc với đối tác Nhật Bản, bạn có thể sẽ cảm thấy dễ dàng hơn trong việc thích nghi với văn hóa kinh doanh tiếng Nhật.
Ngoài ra, để giao tiếp hiệu quả trong thương mại, bạn cần phải nắm vững cả văn hóa và tình hình kinh tế của đất nước Nhật Bản. Điều này có thể giúp bạn đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn và tăng khả năng thành công của mình trong việc thực hiện các giao dịch với các đối tác Nhật Bản.
Để thích nghi tốt hơn với văn hóa kinh doanh tiếng Nhật, bạn nên học hỏi và tìm hiểu thêm về các thói quen, tập quán và ngôn ngữ giao tiếp của đối tác Nhật Bản. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm kiếm sự trợ giúp từ các chuyên gia hoặc tìm người cùng ngôn ngữ để hỗ trợ trong việc giao tiếp và làm việc với đối tác Nhật Bản.
Kỹ năng giao tiếp
Để sử dụng tiếng Nhật trong thương mại một cách hiệu quả, bạn có thể cần học thêm các kỹ năng giao tiếp và kiến thức về văn hóa kinh doanh của Nhật Bản. Dưới đây là một số lời khuyên cụ thể:
- Tìm hiểu về văn hóa kinh doanh của Nhật Bản: Trong thương mại, văn hóa kinh doanh rất quan trọng. Việc nghiên cứu văn hóa, phong tục tập quán, thói quen và quy tắc ứng xử của người Nhật sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách tiếp cận và giao tiếp với họ.
- Học các thuật ngữ kinh doanh tiếng Nhật: Để có thể giao tiếp tốt trong thương mại, bạn cần phải học các thuật ngữ, cụm từ và cách diễn đạt trong lĩnh vực kinh doanh tiếng Nhật.
- Học cách giao tiếp chính xác và lịch sự: Người Nhật thường rất coi trọng cách giao tiếp lịch sự và chính xác. Vì vậy, bạn cần phải học cách sử dụng các từ ngữ và biểu hiện phù hợp để giao tiếp một cách tôn trọng và chuyên nghiệp.
- Học cách đàm phán: Kỹ năng đàm phán là rất quan trọng trong thương mại. Bạn cần phải học cách đưa ra các đề nghị, đàm phán và thương lượng một cách lịch sự và chuyên nghiệp.
- Tập trung vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ: Trong thương mại, chất lượng sản phẩm và dịch vụ rất quan trọng. Người Nhật thường rất cẩn thận và chú trọng đến chất lượng. Vì vậy, bạn cần phải đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn cung cấp đáp ứng được các tiêu chuẩn và yêu cầu của đối tác Nhật Bản.
- Xây dựng mối quan hệ: Trong văn hóa kinh doanh Nhật Bản, mối quan hệ rất quan trọng. Vì vậy, bạn nên tìm cách xây dựng mối quan hệ tốt với các đối tác Nhật Bản của mình bằng cách giao tiếp thường xuyên và tạo dựng niềm tin trong công việc của mình.
Văn hóa Nhật Bản
Văn hóa kinh doanh Nhật Bản là một chủ đề phức tạp và đa dạng, nhưng có thể tóm tắt thành các đặc trưng chung như sau:
- Tính cẩn trọng và kỹ lưỡng: Người Nhật Bản thường rất cẩn thận và kỹ lưỡng trong các giao dịch kinh doanh. Họ thường tập trung vào chi tiết và tỏ ra hơi chậm trong việc ra quyết định.
- Tôn trọng và lịch sự: Văn hóa Nhật Bản đặt nhiều giá trị vào việc tôn trọng và lịch sự. Do đó, trong giao dịch kinh doanh, người Nhật Bản sẽ thường rất cẩn trọng trong việc sử dụng ngôn từ và cách thức giao tiếp.
- Tính đồng đội và tập thể: Người Nhật Bản thường rất đồng đội và tập thể, và do đó, việc xây dựng mối quan hệ và thiết lập mối liên kết đối với đối tác kinh doanh là rất quan trọng đối với họ.
- Tính kính trọng và hiệu quả: Trong văn hóa kinh doanh Nhật Bản, việc duy trì danh tiếng và uy tín là rất quan trọng. Do đó, họ thường tập trung vào việc đạt được hiệu quả và giữ vững chất lượng.
- Tính sáng tạo và đổi mới: Người Nhật Bản rất đánh giá tính sáng tạo và đổi mới trong kinh doanh. Họ thường khuyến khích nhân viên sáng tạo và phát triển các ý tưởng mới để nâng cao sản phẩm và dịch vụ của mình.
Tất cả những đặc trưng trên đều ảnh hưởng đến cách thức giao tiếp và kinh doanh của người Nhật Bản. Nếu bạn định kinh doanh với người Nhật, bạn cần phải hiểu được những đặc trưng này và điều chỉnh phương pháp kinh doanh của mình để phù hợp
Định hướng kinh doanh của người Nhật Bản
Trong kinh doanh tiếng Nhật, có một số định hướng quan trọng như sau:
- 長期主義 (Chouki shugi) : Là tư tưởng tập trung vào dài hạn. Người Nhật thường tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài hơn là đạt được lợi nhuận ngay lập tức. Họ tin rằng, tập trung vào việc xây dựng quan hệ tốt với đối tác và khách hàng trong thời gian dài sẽ đem lại lợi ích lớn hơn trong tương lai.
- 相互依存 (Sougoison) : Là tư tưởng tập trung vào mối quan hệ cộng đồng. Người Nhật tin rằng, mối quan hệ giữa các bên trong cộng đồng, đặc biệt là quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng, là cực kỳ quan trọng. Họ tôn trọng quan hệ này bằng cách cung cấp chất lượng tốt nhất cho khách hàng của họ.
- 倫理 (Rinne) : Là tư tưởng về đạo đức và đạo lý. Người Nhật rất coi trọng giá trị đạo đức và đạo lý trong kinh doanh. Họ tin rằng, doanh nghiệp phải đóng góp cho xã hội và giữ được đạo đức và đạo lý trong quá trình kinh doanh.
- クオリティー (Kuoritii) : Là tư tưởng tập trung vào chất lượng. Người Nhật tập trung vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ hơn là giá cả. Họ tin rằng, việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt sẽ tạo ra niềm tin và lòng trung thành từ phía khách hàng.
- 創造性 (Souzousei) : Là tư tưởng tập trung vào sáng tạo. Người Nhật tôn trọng sự sáng tạo và khuyến khích việc tìm kiếm giải pháp mới để giải quyết các vấn đề trong kinh doanh.
- 顧客中心主義 (Kokyaku chuushin shugi) : Là tư tưởng tập trung vào khách hàng. Người Nhật coi khách hàng là trung tâm của mọi hoạt động kinh doanh. Họ tin rằng, việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng và giải quyết các vấn đề của họ sẽ đem lại sự thành công.
Lưu ý
Trong giao tiếp kinh doanh tiếng Nhật, văn hóa đóng một vai trò quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý về văn hóa giao tiếp khi làm việc với đối tác Nhật:
- Lịch sự, kính trọng: Đối với người Nhật, lễ phép và tôn trọng rất quan trọng. Do đó, khi giao tiếp với đối tác Nhật, bạn nên sử dụng các từ ngữ lịch sự và biểu thị sự tôn trọng. Tránh sử dụng ngôn ngữ cảm tính hoặc biểu thị quan điểm quá mạnh.
- Cẩn trọng trong cách thức giao tiếp: Người Nhật rất tôn trọng tính chính xác và tỉ mỉ trong cách thức giao tiếp. Do đó, bạn nên tránh sử dụng những câu nói hay biểu hiện thiếu chính xác. Hãy chú ý đến các quy tắc cách thức giao tiếp trong công ty đối tác.
- Chú ý đến sự thật: Người Nhật có thói quen nghiên cứu kỹ lưỡng và chú trọng đến sự thật. Họ sẽ tìm hiểu thêm nếu cần thiết để đảm bảo tính chính xác của thông tin. Do đó, bạn nên cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và trung thực.
- Biểu thị tình cảm và thái độ tích cực: Mặc dù người Nhật có xu hướng trung thực và kiềm chế, họ cũng sẽ đánh giá cao những người biểu thị sự quan tâm và tình cảm tích cực trong giao tiếp. Bạn nên thể hiện sự quan tâm đến đối tác bằng cách lắng nghe và phản hồi thích hợp.
- Biết cách đặt câu hỏi: Đối với người Nhật, truyền đạt thông tin qua câu hỏi và phản hồi là phương thức chính. Do đó, hãy cẩn thận trong cách đặt câu hỏi để đảm bảo tính chính xác và tránh gây hiểu nhầm.
- Tôn trọng thời gian: Đối với người Nhật, thời gian rất quan trọng. Họ có xu hướng đến đúng giờ và kỳ vọng đối tác của họ cũng đến đúng giờ.
Ví dụ
Ví dụ về văn hóa giao tiếp trong kinh doanh tiếng Nhật:
- Để biểu thị sự tôn trọng, bạn nên sử dụng từ ngữ lịch sự như “お願いします” (onegaishimasu) để yêu cầu đối tác giúp đỡ.
- Khi đưa ra thông tin, bạn nên sử dụng các con số chính xác và tránh sử dụng các từ ngữ không chính xác. Ví dụ, khi nói về giá cả, bạn nên đưa ra con số chính xác và tránh sử dụng từ “rẻ” (yasui) hoặc “đắt” (takai) mà không cung cấp thông tin cụ thể.
- Khi giao tiếp với đối tác Nhật, bạn nên cung cấp thông tin đầy đủ và trung thực. Nếu bạn không rõ về một điều gì đó, hãy nói rõ và hỏi để đối tác có thể cung cấp thông tin cần thiết.
- Biểu thị sự quan tâm và tình cảm tích cực. Ví dụ, bạn có thể sử dụng câu “ご苦労様です” (go-kurou-sama desu) để cảm ơn đối tác đã làm việc chăm chỉ và biểu thị sự tôn trọng.
- Khi đặt câu hỏi, hãy đưa ra câu hỏi cụ thể và tránh đưa ra các câu hỏi chung chung. Ví dụ, thay vì hỏi “Bạn đã xem qua báo cáo của tôi chưa?”, bạn có thể hỏi “Bạn đã xem phần báo cáo này chưa? Tôi có thể cung cấp thêm thông tin nếu bạn muốn.”
- Đến đúng giờ là rất quan trọng trong văn hóa giao tiếp kinh doanh tiếng Nhật. Bạn nên đến đúng giờ và tránh đến muộn. Nếu bạn không thể đến đúng giờ, hãy thông báo trước cho đối tác và xin lỗi về sự bất tiện.
Cách để học tốt tiếng Nhật:
- Học từ vựng: Tiếng Nhật có nhiều từ vựng khác nhau với phát âm và nghĩa khác nhau. Bắt đầu với từ vựng cơ bản và học dần lên những từ vựng phổ biến và quan trọng hơn.
- Học ngữ pháp: Ngữ pháp tiếng Nhật khá phức tạp, tuy nhiên nếu bạn hiểu được ngữ pháp cơ bản thì sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Nhật một cách chính xác hơn.
- Luyện nghe: Luyện nghe là rất quan trọng trong việc học tiếng Nhật. Bạn có thể luyện nghe bằng cách xem phim, nghe nhạc, hoặc luyện nghe qua các bài hát và truyện cười tiếng Nhật.
- Nói tiếng Nhật: Nói tiếng Nhật là một kỹ năng quan trọng để giao tiếp. Hãy tìm kiếm những cơ hội để nói tiếng Nhật với người bản xứ hoặc các bạn học cùng lớp.
- Đọc sách tiếng Nhật: Đọc sách tiếng Nhật sẽ giúp bạn tăng vốn từ vựng và hiểu được cách dùng từ và cấu trúc ngữ pháp trong văn phong tiếng Nhật.
- Sử dụng các tài liệu học tập phù hợp: Sử dụng các tài liệu học tập phù hợp như sách giáo khoa, sách hướng dẫn học tiếng Nhật hoặc các ứng dụng học tiếng Nhật sẽ giúp bạn học tiếng Nhật hiệu quả hơn.
- Thực hành thường xuyên: Để trở thành một người sử dụng thành thạo tiếng Nhật, bạn cần thực hành thường xuyên. Hãy dành thời gian hàng ngày để học và thực hành tiếng Nhật.
Trên đây là những kiến thức, kinh nghiệm mà Tiengnhathigoi đã chia sẻ để giúp các bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực này nhé. Mong rằng các bạn sẽ áp dụng một cách thuần thục, có ích cho công việc của các bạn nhé.
Hẹn gặp lại độc giả những bài viết chia sẻ về tiếng nhật sau nhé.