Tìm hiểu về nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu
12 Tháng Sáu, 2023 2023-06-14 10:19Tìm hiểu về nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu
Tìm hiểu về nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu
Ryūkyū-shogo (琉球諸語) là một nhóm ngôn ngữ lưu cầu đặc trưng của quần đảo Ryūkyū, nằm giữa Nhật Bản và Đài Loan. Nhóm ngôn ngữ này đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu văn hóa và lịch sử của vùng đất này. Tuy nhiên, với sự phát triển của tiếng Nhật và sự ảnh hưởng của tiếng Trung Quốc, ngôn ngữ Ryūkyū-shogo đang đối mặt với nguy cơ mất đi và bị lãng quên.
Mục tiêu của bài viết này là tìm hiểu về nhóm ngôn ngữ lưu cầu Ryūkyū-shogo và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu và bảo tồn ngôn ngữ này. Bằng cách tìm hiểu về ngôn ngữ lưu cầu Ryūkyū-shogo, chúng ta có thể khám phá thêm về đa dạng ngôn ngữ và văn hóa của quần đảo Ryūkyū, đồng thời đóng góp vào việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ lưu cầu này.
Trong phần tiếp theo của bài viết, chúng ta sẽ tìm hiểu về lịch sử và phân bố của ngôn ngữ Ryūkyū-shogo, đồng thời khám phá các đặc điểm chung và cấu trúc ngôn ngữ của nhóm ngôn ngữ này. Chúng ta cũng sẽ xem xét tình trạng bảo tồn và những thách thức mà ngôn ngữ lưu cầu Ryūkyū-shogo đang đối mặt.
Tìm hiểu về nhóm ngôn ngữ lưu cầu Ryūkyū-shogo không chỉ giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về ngôn ngữ và văn hóa của khu vực này, mà còn là một phần trong việc bảo tồn và tôn vinh sự đa dạng ngôn ngữ trên thế giới.
Nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu là gì?

Nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu (琉球語派 Ryūkyū-goha), còn được gọi là Ryūkyū-shogo (琉球諸語) hoặc Shima kutuba (しまくとぅば), là tập hợp các ngôn ngữ bản địa ở quần đảo Lưu Cầu, nằm ở phần viễn nam của quần đảo Nhật Bản. Nhóm ngôn ngữ này cùng với tiếng Nhật tạo nên ngữ hệ Nhật Bản. Mặc dù các ngôn ngữ Lưu Cầu thường bị coi là các phương ngữ của tiếng Nhật ở Nhật Bản, thực tế chúng không thể hiểu được với tiếng Nhật hoặc với nhau.
Hiện chưa có số liệu chính thức về số người nói các ngôn ngữ trong nhóm Lưu Cầu, tuy nhiên, việc chuyển sang sử dụng tiếng Nhật chuẩn hoặc tiếng Okinawa đã và đang đe dọa sự tồn tại của các ngôn ngữ này. UNESCO đã xác định rằng bốn ngôn ngữ trong nhóm Lưu Cầu “chắc chắn bị đe dọa”, và hai ngôn ngữ khác “bị đe dọa nghiêm trọng”.
Tình trạng này gợi lên mối quan tâm lớn về việc bảo tồn và phát triển các ngôn ngữ Lưu Cầu. Việc nghiên cứu và bảo tồn ngôn ngữ này không chỉ giúp duy trì sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa trong khu vực, mà còn góp phần vào việc hiểu và truyền đạt kiến thức về quá khứ, văn hóa và xã hội của quần đảo Lưu Cầu.
Lịch sử phát triển và phân bố địa lý
Lịch sử phát triển
Nhóm ngôn ngữ Ryūkyū-shogo có một lịch sử phát triển dài qua các giai đoạn lịch sử của quần đảo Ryūkyū. Được cho là có nguồn gốc từ ngôn ngữ Proto-Ryūkyū, ngôn ngữ Ryūkyū-shogo đã trải qua sự phát triển và tiếp xúc với các ngôn ngữ khác trong quá trình lịch sử.
Trong quá khứ, quần đảo Ryūkyū đã tiếp xúc với các vương quốc và nền văn minh khác nhau, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản và Đông Nam Á. Sự tương tác văn hóa và ngôn ngữ trong khu vực đã góp phần tạo nên sự đa dạng và sự phát triển của ngôn ngữ Ryūkyū-shogo.
Trong suốt thời kỳ Đế quốc Ryūkyū (1429-1879), ngôn ngữ Ryūkyū-shogo đã được sử dụng trong hoàng gia và cơ quan quản lý của vương quốc Ryūkyū. Tuy nhiên, Sau cuộc Minh Trị Duy Tân, Chính quyền Minh Trị Nhật Bản giải thể Vương quốc Lưu Cầu, chính thức sáp nhập quần đảo này vào Nhật Bản thành tỉnh Okinawa năm 1879, việc sử dụng ngôn ngữ Ryūkyū-shogo đã bị hạn chế và thay thế bằng tiếng Nhật.
Phân bố địa lý

Ngôn ngữ Ryūkyū-shogo được sử dụng chủ yếu trong khu vực quần đảo Ryūkyū, nằm ở phần viễn nam của quần đảo Nhật Bản. Các đảo chính của quần đảo Ryūkyū bao gồm Okinawa, Miyako, Yaeyama và Amami.
Trong khu vực này, ngôn ngữ Ryūkyū-shogo được sử dụng bởi cư dân địa phương và có sự phân bố địa lý khác nhau. Ví dụ, ngôn ngữ Okinawa được nói chủ yếu trên đảo Okinawa và đảo Miyako, trong khi ngôn ngữ Amami được sử dụng chủ yếu trên quần đảo Amami.
Tuy nhiên, do sự ảnh hưởng của tiếng Nhật và quá trình hội nhập văn hóa, việc sử dụng ngôn ngữ Ryūkyū-shogo đã giảm đi đáng kể. Hiện nay, ngôn ngữ Ryūkyū-shogo đang đối mặt với nguy cơ mất đi và chỉ còn được duy trì bởi một số nhóm cộng đồng nhỏ và các nỗ lực bảo tồn từ các nhà nghiên cứu và cộng đồng.
Tổng quan về ngữ âm và ngữ pháp của ngôn ngữ Lưu Cầu

Các ngôn ngữ trong nhóm Lưu Cầu có một số đặc điểm ngữ âm và ngữ pháp đáng chú ý. Dưới đây là một bổ sung chi tiết hơn về những đặc điểm này:
Ngữ âm
- Phụ âm âm tiết hóa: Các ngôn ngữ Nam Lưu Cầu có một số phụ âm âm tiết hóa, tức là âm tiết kết thúc bằng các âm xát vô thanh. Ví dụ, trong tiếng Miyako Ōgami, từ /kss/ được phát âm là [ksː], có nghĩa là “vú”.
- Phụ âm thanh hầu: Các ngôn ngữ Lưu Cầu thường có sự xuất hiện của các phụ âm thanh hầu, tức là phụ âm được phát âm nhẹ nhàng và không được phát âm rõ ràng. Ví dụ, trong tiếng Amami Yuwan, từ /ʔma/ được phát âm là [ˀma], có nghĩa là “ngựa”.
- Âm mũi vô thanh: Một đặc điểm độc đáo trong ngôn ngữ Lưu Cầu là sự tồn tại của âm mũi vô thanh. Ví dụ, trong tiếng Miyako Ikema, có sự xuất hiện của âm /n̥/, được phát âm mà không có thanh điệu.
- Pitch accent: Nhiều ngôn ngữ Lưu Cầu có hệ thống pitch accent, tương tự như các phương ngữ tiếng Nhật. Điều này có nghĩa là sự thay đổi thanh điệu của từ có thể làm thay đổi nghĩa của từ. Đây là một yếu tố quan trọng trong cách phát âm và phân biệt từ trong các ngôn ngữ Lưu Cầu.
Ngữ pháp
- Cấu trúc chủ-tân-động: Các ngôn ngữ Lưu Cầu thường có cấu trúc chủ-tân-động, tức là câu được xây dựng dựa trên các vai trò chủ ngữ, tân ngữ và động từ. Đây là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong nhiều ngôn ngữ trên thế giới.
- Từ bổ nghĩa đứng trước: Trong các ngôn ngữ Lưu Cầu, từ bổ nghĩa thường đứng trước từ được bổ nghĩa (modifier-head), tức là từ mô tả hoặc bổ sung đứng trước từ mà nó tương quan. Ví dụ, trong tiếng Okinawa, từ “nhà” sẽ đứng trước từ “lớn” để tạo thành “nhà lớn”.
- Ngữ cách-đối cách: Các ngôn ngữ Lưu Cầu thường có hệ thống danh cách-đối cách, tức là có sự phân biệt giữa các vai trò ngữ pháp của các từ trong câu. Ví dụ, trong câu “Tôi đọc sách”, từ “tôi” sẽ được chia làm chủ ngữ (danh cách), trong khi từ “sách” sẽ được chia làm tân ngữ (đối cách).
- Tính từ ràng buộc: Trong nhiều ngôn ngữ Lưu Cầu, tính từ thường có tính chất ràng buộc, tức là chúng chỉ xuất hiện trong các cấu trúc từ ghép hoặc phải được động từ hóa. Điều này có nghĩa là tính từ không thể đứng một mình trong câu. Ví dụ, trong tiếng Miyako, từ “đẹp” phải được động từ hóa để tạo thành cụm từ “trở nên đẹp”.
Những đặc điểm ngữ âm và ngữ pháp này tạo nên sự đa dạng và độc đáo của ngôn ngữ Lưu Cầu trong ngữ hệ Nhật Bản.
Phân loại

Nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu được coi là thuộc ngữ hệ Nhật Bản và có quan hệ gần gũi với tiếng Nhật. Tuy nhiên, các ngôn ngữ Lưu Cầu không thể hiểu được tiếng Nhật hoặc nhau, và do đó chúng được xem là các ngôn ngữ riêng biệt. Mặc dù vậy, vì các lý do chính trị-xã hội và tư tưởng, chúng thường được coi là các phương ngữ của tiếng Nhật.
Từ những năm 1890, chính phủ Nhật Bản đã bắt đầu thúc đẩy việc áp đặt các ngôn ngữ Lưu Cầu như một phần của chính sách đồng nhất hóa dân cư trên quần đảo. Từ giai đoạn đầu Thế chiến II, các ngôn ngữ Lưu Cầu đã bị đa số người Nhật trên các đảo chính coi như các phương ngữ hoặc nhóm phương ngữ của tiếng Nhật. Trong thời kỳ Chiến tranh, đã có những nỗ lực nhằm nâng cao nhận thức về ngôn ngữ địa phương, không chỉ ở quần đảo Lưu Cầu mà còn ở Triều Tiên, Palau và nhiều nơi khác, nơi các ngôn ngữ địa phương được xem là các “phương ngữ” của tiếng Nhật.
Tiếng Okinawa chỉ có khoảng dưới 71% từ vựng tương đồng với tiếng Nhật phương ngữ Tokyo. Thậm chí, ngữ cảnh từ vựng của phương ngữ Kagoshima (phương ngữ tiếng Nhật cực nam) cũng chỉ tương tự 72% với ngôn ngữ Lưu Cầu cực bắc (tiếng Amami). Nếu nhìn theo một hướng khác, so với tiếng Nhật tiêu chuẩn, thì về từ vựng, phương ngữ Kagoshima cũng chỉ tương đồng khoảng 80%. Nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu có thể được chia thành sáu ngôn ngữ, và trong đó nhiều phương ngữ cũng có thể được coi là ngôn ngữ riêng biệt.
Một giả thuyết được widely accepted widely chấp nhận là nhóm Lưu Cầu bao gồm hai phân nhóm: Bắc Lưu Cầu (Amami-Okinawa) và Nam Lưu Cầu (Miyako-Yaeyama). Nhiều người nói tiếng Amami, Miyako, Yaeyama và Yonaguni cũng quen thuộc với tiếng Okinawa, vì đó là ngôn ngữ được nhiều người nói nhất và đã từng là ngôn ngữ chính thức trong vùng. Người nói tiếng Yonaguni thường hiểu tiếng Yaeyama do sự gần gũi địa lý. Do các ngôn ngữ Amami, Miyako, Yaeyama và Yonaguni ít bị đô thị hóa hơn so với đảo chính Okinawa, ngôn ngữ của chúng vẫn được sử dụng rộng rãi và là ngôn ngữ mẹ đẻ của một số trẻ em. Ở đảo Okinawa, đã hình thành một dạng tiếng Nhật gọi là “tiếng Nhật Okinawa” (ウチナーヤマトゥグチ Uchinaa Yamatuguchi).
Các ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu

- Kikai:
Ngôn ngữ Kikai còn được gọi là Kikai-guntō, Tên địa phương là Shimayumita (しまゆみた). Đây là một ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu trong hệ thống phân loại ngôn ngữ. Nó được nói chủ yếu trên đảo Kikaijima, nằm trong quần đảo Amami của Nhật Bản. Ngôn ngữ Kikai thuộc phân nhóm Nam Lưu Cầu trong nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu.
- Amami:
Ngôn ngữ Amami còn được gọi là tiếng Amami-Oshima, tên địa phương là Shimayumuta (島口/シマユム タ), là một trong các ngôn ngữ chính thuộc nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu trong hệ thống phân loại ngôn ngữ. Nó được nói chủ yếu trên đảo Amami-Oshima và các đảo lân cận thuộc quần đảo Amami, nằm trong phạm vi quần đảo Lưu Cầu ở phía nam Nhật Bản.
- Tokunoshima:
Ngôn ngữ Tokunoshima cũng được gọi là tiếng Tokunoshima-Shima, có tên địa phương là Shimayumiita (シマユミィタ). Đây là một trong các ngôn ngữ địa phương được nói trên đảo Tokunoshima, một hòn đảo thuộc quần đảo Amami trong quần đảo Lưu Cầu ở phía nam Nhật Bản. Ngôn ngữ này thuộc nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu, có mối liên hệ gần gũi với ngôn ngữ Amami và các ngôn ngữ khác trong nhóm.
- Okinoerabu:
Ngôn ngữ Okinoerabu cũng được gọi là tiếng Okinoerabu-Shima, tiếng địa phương là Shimamuni (島ムニ). Đây là một trong các ngôn ngữ địa phương được nói trên đảo Okinoerabu, một hòn đảo thuộc quần đảo Amami trong quần đảo Lưu Cầu ở phía nam Nhật Bản. Ngôn ngữ này thuộc nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu, có mối liên hệ gần gũi với ngôn ngữ Amami và các ngôn ngữ khác trong nhóm.
- Yoron:
Ngôn ngữ Yoron, còn được gọi là tiếng Yoron-Shima, tên địa phương là Yunnu Futuba (ユンヌフトゥバ). Đây là ngôn ngữ bản địa được nói trên đảo Yoron, một hòn đảo thuộc quần đảo Amami trong quần đảo Lưu Cầu ở phía nam Nhật Bản. Ngôn ngữ này thuộc nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu, có mối liên hệ gần gũi với ngôn ngữ Amami và các ngôn ngữ khác trong nhóm.
- Kunigami:
Ngôn ngữ Kunigami, còn được gọi là tiếng Kunigami-Shimayumuta hoặc tiếng Utara tiếng địa phương là Yanbaru Kutuuba (山原言葉/ヤンバルクトゥーバ). Đây là một ngôn ngữ bản địa được nói ở vùng Kunigami và Motobu ở phía bắc đảo Okinawa, một phần của quần đảo Lưu Cầu ở Nhật Bản. Nó thuộc nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu và có mối liên hệ gần gũi với ngôn ngữ Okinawa và các ngôn ngữ khác trong nhóm.
- Okinawa:
Ngôn ngữ Okinawa, hay còn được gọi là tiếng Uchinaaguchi, tiếng địa phương là Uchinaaguchi (沖縄口/ウチナーグチ). Đây là một ngôn ngữ bản địa được nói trên đảo Okinawa và các vùng lân cận của quần đảo Lưu Cầu ở Nhật Bản.
- Miyako:
Ngôn ngữ Miyako, còn được gọi là tiếng Miyako, tiếng địa phương là
Myaakufutsu(宮古口/ミャークフツ) hoặc Sumafutsu (島口/スマフツ). Miyako là một trong những ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu và có mối liên hệ chặt chẽ với các ngôn ngữ khác trong nhóm như ngôn ngữ Okinawa, Amami, Yaeyama và nhiều ngôn ngữ khác trên quần đảo Lưu Cầu.
- Yaeyama:
Ngôn ngữ Yaeyama, còn được gọi là tiếng Yaeyama, thuộc nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu, có tên địa phương là Yaimamuni (八重山物言/ヤイマムニ). Vị trí phân bố của ngôn ngữ Yaeyama là quần đảo Yaeyama (trừ Yonaguni Nó có mối liên hệ chặt chẽ với các ngôn ngữ khác trong nhóm như ngôn ngữ Okinawa, Amami, Miyako và nhiều ngôn ngữ khác trên quần đảo Lưu Cầu.
- Yonaguni:
Ngôn ngữ Yonaguni, còn được gọi là tiếng Yonaguni, tên đoạ phương là Dunan Munui (与那国物言/ドゥナンムヌイ). Ngôn ngữ này là ngôn ngữ bản địa được nói trên đảo Yonaguni, thuộc quần đảo Yaeyama ở phía tây nam của đảo Okinawa, Nhật Bản. Nó là một trong những ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu.
Các ngôn ngữ trong nhóm Lưu Cầu không thể hiểu được với các ngôn ngữ khác. Chúng mang đến sự đa dạng đáng kể. Ví dụ, tiếng Yonaguni chỉ sử dụng ba nguyên âm, trong khi một số dạng tiếng Amami có đến bảy nguyên âm (chưa tính sự phân biệt về độ dài nguyên âm).

Một ví dụ cụ thể về sự khác biệt giữa các từ “cảm ơn” và “chào mừng/hoan nghênh” trong các ngôn ngữ Lưu Cầu và tiếng Nhật tiêu chuẩn như sau:
Tiếng Nhật tiêu chuẩn:
- “Cảm ơn”: Arigatō (ありがとう)
- “Chào mừng/hoan nghênh”: Yōkoso (ようこそ)
Tiếng Amami:
- “Cảm ơn”: Arigatesama ryoota (ありがたさまりょーた)
- “Chào mừng/hoan nghênh”: Imoore (いもーれ)
Tiếng Kunigami (Okinoerabu):
- “Cảm ơn”: Mihediro (みへでいろ)
- “Chào mừng/hoan nghênh”: Ugamiyabura (うがみゃぶら), Menshoori (めんしょーり)
Tiếng Okinawa:
- “Cảm ơn”: Nifeedeebiru (にふぇーでーびる)
- “Chào mừng/hoan nghênh”: Mensoore (めんそーれ)
Tiếng Miyako:
- “Cảm ơn”: Tandigaatandi (たんでがあたんでぃ)
- “Chào mừng/hoan nghênh”: Nmyaachi (んみゃーち)
Tiếng Yaeyama:
- “Cảm ơn”: Miifaiyuu (みふぁいゆう)
- “Chào mừng/hoan nghênh”: Fukoorasaan (ふこおらさーん), Ooritoori (おおりとーり)
Tiếng Yonaguni:
- “Cảm ơn”: Fugarasa (ふがらさ)
- “Chào mừng/hoan nghênh”: Waari (わーり)
Điều này cho thấy sự đa dạng về cách diễn đạt ý nghĩa cùng một khái niệm trong các ngôn ngữ Lưu Cầu và tiếng Nhật tiêu chuẩn.
Tình trạng của nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu

Không có số liệu chính xác về số người nói các ngôn ngữ Lưu Cầu. Tính đến năm 2005, dân số của quần đảo Lưu Cầu khoảng 1.452.288 người, nhưng chỉ có một số nhỏ người nói thành thạo các ngôn ngữ này, thường là người lớn từ 50 tuổi trở lên.
Hiện nay, việc trẻ em lớn lên và sử dụng các ngôn ngữ Lưu Cầu ngày càng ít, thường chỉ xảy ra khi trẻ sống cùng với ông bà. Các ngôn ngữ này vẫn tồn tại trong các hoạt động văn hóa truyền thống như nhạc cổ truyền, Kumi Odori (một loại nhảy), thơ và kịch dân gian. Từ năm 1960, có một chương trình phát thanh tin tức bằng phương ngôn Naha của tiếng Okinawa.
Trên đảo Okinawa, người dưới 40 tuổi hiếm khi có kiến thức về tiếng Okinawa. Một phương ngôn mới, kết hợp đặc điểm của cả tiếng Nhật và tiếng Okinawa, đã hình thành và được gọi là “tiếng Nhật Okinawa”. Mặc dù bị các nhà ngôn ngữ học và hoạt động ngôn ngữ bỏ qua, nó là ngôn ngữ chính của giới trẻ.
Tương tự, ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày trên đảo Amami Ōshima không phải là tiếng Amami truyền thống, mà là một dạng tiếng Nhật có giọng địa phương Amami, được gọi là “Ton Futsūgo” (トン普通語), có nghĩa là “tiếng phổ thông khoai tây” (tức là “tiếng địa phương”).
Chữ viết

Trong vùng Lưu Cầu, những văn bản cổ thường được khắc trên đá, ví dụ như Tamaudun-no-Hinomon (玉陵の碑文 “Bi văn Tamaudun”) (1501). Trong vương quốc Lưu Cầu, chữ viết chính thức được sử dụng bao gồm kanji và hiragana, được mượn từ tiếng Nhật. Tuy nhiên, điều này khác với thực tế tại Nhật Bản cùng thời, khi chữ Hán cổ điển được sử dụng cho văn bản chính thức, trong khi hiragana chỉ dùng cho văn bản phi chính thức. Katakana thì ít được sử dụng.
Phần lớn người dân không biết kanji. Omoro Sōshi (1531-1623), một tuyển tập nhạc khúc của Lưu Cầu, chủ yếu được viết bằng hiragana. Ngoài hiragana, họ cũng sử dụng mã tự Tô Châu (suuchuuma すうちゅうま trong tiếng Okinawa), lấy nguồn từ Trung Quốc. Ở Yonaguni, có một hệ chữ viết khác, gọi là văn tự Kaidā (カイダー字 hoặc カイダーディー). Dưới tác động của Nhật Bản, các hệ chữ này đã bị lãng quên.
Ngày nay, vì được xem như “phương ngữ”, các ngôn ngữ Lưu Cầu hiếm khi được viết ra. Khi viết, họ thường sử dụng các hệ chữ viết tiếng Nhật. Không có một phép chính tả tiêu chuẩn nào cho các ngôn ngữ này.
Kết
Nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu đang đối mặt với những thách thức lớn trong việc bảo tồn và phát triển. Sự suy giảm người nói thành thạo và sự mất mát văn hóa truyền thống đã khiến cho các ngôn ngữ này trở nên nguy cấp và ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, nỗ lực được đưa ra để bảo tồn và thúc đẩy sự phát triển của nhóm ngôn ngữ này.
Việc giáo dục và truyền dạy các ngôn ngữ Lưu Cầu cho thế hệ trẻ đang trở thành một vấn đề cấp bách. Các nỗ lực đang được tiến hành để đưa các ngôn ngữ này vào chương trình giảng dạy tại trường học và tạo ra các tài liệu giáo trình phù hợp. Đồng thời, các hoạt động văn hóa truyền thống như nhạc cổ truyền và kịch dân gian tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển ngôn ngữ Lưu Cầu. Thông qua các nỗ lực này, hy vọng rằng nhóm ngôn ngữ Lưu Cầu sẽ tiếp tục tồn tại và phát triển, góp phần vào sự đa dạng và giàu có của bản sắc văn hóa nhân loại.