Blog

Văn hóa chào hỏi: Học tiếng Nhật qua văn hóa chào hỏi của người Nhật Bản

Học tiếng Nhật qua văn hóa chào hỏi của người Nhật Bản
Kiến thức tiếng Nhật Từ vựng tiếng Nhật

Văn hóa chào hỏi: Học tiếng Nhật qua văn hóa chào hỏi của người Nhật Bản

Nhật Bảnxứ sở của những rồng châu Á, nổi danh với nền kinh tế phát triển và nền văn hóa độc đáo, là điểm đến hấp dẫn không chỉ bởi cảnh quan tuyệt đẹp mà còn bởi những giá trị văn hóa sâu sắc. Trên mảnh đất này, lễ nghi và nghi thức được coi trọng, và mọi thứ đều được chau chuốt tỉ mỉ, từ cách ăn nói, ứng xử cho đến cách thức chào hỏi. Nếu bạn đang bước vào hành trình học tiếng Nhật, bạn không chỉ cần nắm vững kiến thức ngôn ngữ, mà còn phải hiểu văn hóa chào hỏi của người Nhật Bản. Hãy cùng Tiếng Nhật Higoi tìm hiểu qua bài viết này bạn nhé!

Văn hóa chào hỏi của người Nhật Bản là gì?

Văn hóa chào hỏi của người Nhật Bản là gì?
Văn hóa chào hỏi của người Nhật Bản là gì?

Văn hoá chào hỏi là gì? Văn hóa chào hỏi là tập hợp các quy tắc, thói quen và phong cách giao tiếp mà một quốc gia hay một cộng đồng xác định để thể hiện sự tôn trọng, lịch sự và thiện chí đối với nhau trong quá trình gặp gỡ và giao tiếp. Nó là một phần quan trọng của đời sống hàng ngày và đóng vai trò quan trọng trong xây dựng mối quan hệ và tạo dựng ấn tượng đầu tiên.

Văn hóa chào hỏi của người Nhật Bản, như một khía cạnh quan trọng của đời sống hàng ngày, đích thực là một nét đặc trưng độc đáo đối với quốc gia này. Nếu bạn đã từng tưởng rằng việc chào hỏi chỉ đơn thuần là việc nói “Xin chào” và cúi đầu một cách lịch sự, thì văn hóa chào hỏi của người Nhật Bản sẽ khiến bạn thay đổi suy nghĩ.

Người Nhật Bản không chỉ đánh giá người khác qua cách ứng xử và nói chuyện, mà còn qua cử chỉ và thái độ tổng thể. Hành động cúi đầu chẳng hạn, không chỉ dùng để chào hỏi mà còn là một biểu thị của lòng biết ơn hoặc xin lỗi. Đây được người Nhật gọi là hành động Ojigi, và nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày của họ.

Văn hóa chào hỏi của người Nhật Bản hiển thị rõ rệt thông qua việc cúi gập người để thể hiện sự tôn trọng, thay cho việc nói “Xin chào”. Người Nhật cũng rất cẩn trọng và kiêng kị chạm vào cơ thể của người khác. Điều này thể hiện sự tôn trọng đối tác và thể hiện rõ trong mỗi mối quan hệ và tình huống giao tiếp khác nhau.

Khi cúi chào, người Nhật Bản giữ cho lưng thẳng và nghiêng đầu nhẹ nhàng về phía trước, đồng thời giữ cho cơ thể từ đầu đến chân theo một đường thẳng, không cong lưng về phía sau. Đối với nam giới, hai tay được đặt dọc theo thân người, trong khi đối với nữ giới, hai tay được đặt ở vạt áo trước thành hình chữ V, với bàn tay phải đặt lên bàn tay trái. Mắt luôn hướng xuống trong quá trình cúi đầu, và thời gian cúi lâu càng thể hiện sự tôn trọng của chúng ta đối với người đối diện.

Văn hóa chào hỏi của người Nhật Bản còn được phân thành ba loại khác nhau tùy theo mức độ trang trọng của tình huống. Sự chia cách này giúp người dân Nhật Bản thể hiện đúng sắc thái và tôn trọng trong từng tình huống cụ thể.

Eshaku (会釈) 

Eshaku (会釈)
Eshaku (会釈)

Văn hóa chào hỏi theo kiểu Eshaku (会釈) của người Nhật Bản là gì? Đây là một hình thức chào hỏi nhẹ nhàng, thân mật, được sử dụng khi chào hỏi những người cùng độ tuổi, cùng tầng lớp và địa vị xã hội. Và cũng là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của người Nhật, và được thực hiện theo những nguyên tắc lễ nghi đặc trưng.

Kiểu chào hỏi Eshaku được coi là cách đơn giản nhất và phổ biến nhất trong văn hóa chào hỏi của người Nhật Bản. Người Nhật chỉ thực hiện chào hỏi theo kiểu này một lần duy nhất trong ngày đầu tiên gặp mặt, trong các lần gặp sau, họ thường chỉ khẽ cúi chào một cách tưởng chừng như tự nhiên.

Theo kiểu Eshaku, người chào hỏi sẽ hơi cúi thân và mình khoảng 15 độ trong khoảng thời gian từ một đến hai giây, biểu thị sự tôn trọng và lòng thành của họ đối với người khác. Hai tay có thể được để bên hông, tùy thuộc vào tình huống cụ thể.

Văn hóa chào hỏi theo kiểu Eshaku thể hiện sự gần gũi, thân mật giữa những người cùng độ tuổi, cùng tầng lớp và địa vị xã hội. Đây là một cách để tạo ra một môi trường thoải mái và thân thiện trong giao tiếp hàng ngày. Bằng cách thực hiện chào hỏi theo kiểu này, người Nhật thể hiện sự quan tâm và lòng thành đối với người đối diện một cách tinh tế và nhẹ nhàng.

Với văn hóa chào hỏi kiểu Eshaku, người Nhật Bản mang đến một sự chân thành và tôn trọng đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày. Bằng cách thực hiện chào hỏi này, họ tạo ra một môi trường thân mật và thoải mái, giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với những người xung quanh.

Keirei (敬礼)

Keirei (敬礼)
Keirei (敬礼)

Văn hóa chào hỏi theo kiểu Keirei (敬礼) của người Nhật Bản là gì? Đây một hình thức cúi chào thể hiện sự trang trọng và tôn trọng cao hơn. Kiểu chào hỏi này được sử dụng khi gặp gỡ và chào hỏi cấp trên, người lớn tuổi hơn, khách hàng hoặc đối tác kinh doanh. Đây là một phần không thể thiếu trong văn hóa giao tiếp của người Nhật, và nó mang trong mình sự quan trọng và trọng thể.

Khi thực hiện chào hỏi theo kiểu Keirei, đặc biệt khi bạn đang ngồi trên sàn đất, cúi chào được thực hiện một cách cẩn thận và tỉ mỉ. Hai tay của bạn phải úp xuống mặt đất, cách nhau khoảng từ 10 đến 20cm, và khoảng cách từ đầu đến sàn là từ 10 đến 15cm. Khi cúi chào, người Nhật sẽ cúi thấp từ 30 đến 35 độ trong khoảng thời gian từ 2 đến 3 giây.

Văn hóa chào hỏi theo kiểu Keirei thể hiện sự tôn trọng và tôn vinh đối tác, người có địa vị cao hơn trong xã hội. Đây là một cách để thể hiện lòng thành kính và sự biết ơn đối với những người có tầm ảnh hưởng và vai trò quan trọng. Kiểu chào hỏi này cũng thể hiện sự chú trọng đến chi tiết và quy tắc lễ nghi, nhằm tạo ra một môi trường trang trọng và trịnh trọng trong giao tiếp.

Với văn hóa chào hỏi kiểu Keirei, người Nhật Bản truyền tải một thông điệp rõ ràng về sự kính trọng và lòng thành kính. Bằng cách thực hiện chào hỏi này, họ thể hiện sự biết ơn và tôn trọng đối với những người có vị trí cao hơn trong xã hội và gây ấn tượng mạnh mẽ về sự trang trọng và quý phái. Văn hóa chào hỏi kiểu Keirei là một biểu tượng của sự tôn trọng và lịch sự trong văn hóa giao tiếp của người Nhật Bản.

Saikeirei (最敬礼) 

Saikeirei (最敬礼) 
Saikeirei (最敬礼)

Văn hóa chào hỏi theo kiểu Saikeirei (最敬礼) của người Nhật Bản là gì? Đây là hình thức chào hỏi trang trọng và tôn trọng nhất, biểu thị lòng biết ơn và kính trọng của người Nhật đối với các thực thể cao quý và thiêng liêng. Kiểu chào này cũng dùng để thể hiện sự xin lỗi và lòng thành ý của người Nhật.

Người Nhật thường sử dụng kiểu Saikeirei để biểu lộ lòng biết ơn và sự kính trọng tới những thực thể cao nhất như Thần, Phật, Chúa Trời, quốc kỳ, và cũng để tôn trọng những người cao tuổi như ông bà, cha mẹ. Thông thường, người Nhật trước tiên nói lời chào trước khi cúi đầu, hoặc có thể thực hiện cả hai hành động song song: nói lời chào và cúi đầu cùng một lúc.

Với mức độ trang trọng của lời chào, người chào sẽ cúi thấp, khoảng từ 45 đến 60 độ, và giữ nguyên trong khoảng thời gian từ 3 giây trở lên. Quá trình cúi đầu theo kiểu Saikeirei thể hiện sự tôn trọng và lòng thành kính của người chào, tạo nên một tác động mạnh mẽ và gây ấn tượng sâu sắc đối với người nhận.

Văn hóa chào hỏi kiểu Saikeirei là biểu tượng tôn trọng cao nhất và sự trang trọng nhất trong văn hóa giao tiếp của người Nhật Bản. Đó là một cách để thể hiện lòng biết ơn, sự kính trọng và sự sùng bái đối với những thực thể quan trọng và thiêng liêng. Với mức độ trang trọng và kỷ luật cao, kiểu chào hỏi Saikeirei tạo ra không khí trang nghiêm và thiêng liêng, tôn vinh giá trị truyền thống và lòng thành kính của người Nhật Bản.

50 từ Tiếng Nhật hay và ý nghĩa nhất trong văn hóa chào hỏi

50 từ Tiếng Nhật hay và ý nghĩa nhất trong văn hóa chào hỏi
50 từ Tiếng Nhật hay và ý nghĩa nhất trong văn hóa chào hỏi
  • こんにちは (Konnichiwa) – Xin chào: Lời chào hằng ngày, sử dụng từ trưa đến chiều.
  • おはようございます (Ohayō gozaimasu) – Chào buổi sáng: Lời chào vào buổi sáng.
  • こんばんは (Konbanwa) – Chào buổi tối: Lời chào vào buổi tối.
  • ありがとう (Arigatō) – Cảm ơn: Lời cảm ơn thông thường.
  • ありがとうございます (Arigatō gozaimasu) – Xin cảm ơn: Lời cảm ơn lịch sự hơn.
  • すみません (Sumimasen) – Xin lỗi: Lời xin lỗi, cũng sử dụng để xin phép hoặc đối thoại.
  • お願いします (Onegaishimasu) – Làm ơn: Sử dụng khi yêu cầu hoặc nhờ ai đó.
  • いただきます (Itadakimasu) – Xin phép ăn: Câu nói trước khi bắt đầu bữa ăn, thể hiện lòng biết ơn đối với thức ăn.
  • ごめんなさい (Gomen nasai) – Xin lỗi: Lời xin lỗi chân thành.
  • はじめまして (Hajimemashite) – Rất vui được gặp: Lời chào khi gặp một người lần đầu.
  • お疲れさまです (Otsukaresama desu) – Công sức vất vả: Lời chúc mừng công việc đã hoàn thành hoặc mệt mỏi sau một ngày làm việc.
  • よろしくお願いします (Yoroshiku onegaishimasu) – Rất mong được làm quen: Lời chào trước khi bắt đầu một mối quan hệ mới, thể hiện sự mong muốn hợp tác và gắn kết.
  • いってきます (Ittekimasu) – Tôi đi đây: Lời nói khi rời khỏi nhà, thể hiện ý định ra khỏi nơi hiện tại.
  • ただいま (Tadaima) – Tôi đã về: Lời chào khi trở về nhà.
  • いらっしゃいませ (Irasshaimase) – Chào mừng: Lời chào mừng khách đến cửa hàng hoặc nhà hàng.
  • お帰りなさい (Okaerinasai) – Chào mừng trở về: Lời chào khi người khác trở về nhà.
  • お早うございます (Ohayō gozaimasu) – Chào buổi sáng: Lời chào vào buổi sáng, thể hiện lịch sự và tôn trọng.
  • いらっしゃってください (Irasshaimase kudasai) – Mời vào: Lời mời khách đến một nơi nào đó.
  • お元気ですか (Ogenki desu ka) – Bạn khỏe không?: Câu hỏi về tình hình sức khỏe và trạng thái của người khác.
  • お久しぶりです (Ohisashiburi desu) – Lâu rồi không gặp: Lời chào sau một thời gian không gặp nhau.
  • お先に失礼します (Osaki ni shitsurei shimasu) – Xin phép tôi đi trước: Lời nói khi ra khỏi cuộc họp hoặc buổi gặp gỡ trước mọi người.
  • いつもお世話になっております (Itsumo osewa ni natte orimasu) – Xin cảm ơn sự giúp đỡ: Lời cảm ơn biểu đạt lòng biết ơn về sự hỗ trợ liên tục.
  • お邪魔します (Ojama shimasu) – Xin phép ghé thăm: Lời nói khi vào nhà người khác hoặc tham dự một sự kiện.
  • お幸せをお祈りします (Oshiawase o oinori shimasu) – Xin chúc phúc: Lời chúc mừng và chúc phúc tốt đẹp đến người khác.
  • お名前は何ですか (Onamae wa nan desu ka) – Bạn tên là gì?: Câu hỏi thông thường để hỏi tên của người khác.
  • どういたしまして (Dōitashimashite) – Không có gì: Lời trả lời khi được cảm ơn, tương đương với “không có gì đáng kể”.
  • ようこそ (Yōkoso) – Chào mừng: Lời chào mừng khi đón tiếp khách đến một nơi nào đó.
  • おやすみなさい (Oyasumi nasai) – Chúc ngủ ngon: Lời chúc ngủ ngon trước khi đi ngủ.
  • どうも (Dōmo) – Cảm ơn: Lời cảm ơn ngắn gọn và thân mật.
  • お大事に (Odaiji ni) – Chúc mau khỏi: Lời chúc sức khỏe và sự phục hồi nhanh chóng cho người bị ốm hoặc gặp rắc rối.
  • いってらっしゃい (Itterasshai) – Chúc an toàn khi đi ra ngoài: Lời chúc an lành và bình an dành cho người khác khi họ ra khỏi nhà.
  • おめでとうございます (Omedetō gozaimasu) – Xin chúc mừng: Lời chúc mừng trong các dịp đặc biệt như sinh nhật, kỷ niệm, thành công, hoặc các sự kiện quan trọng khác.
  • お先にどうぞ (Osaki ni dōzo) – Xin mời đi trước: Lời mời người khác đi trước trong một tình huống nhất định, như vào cửa, lên thang máy, hoặc ngồi vào bàn.
  • お元気ですか (Ogenki desu ka) – Bạn có khoẻ không?: Câu hỏi về tình hình sức khỏe và trạng thái của người khác.
  • いただきます (Itadakimasu) – Xin phép ăn: Câu nói trước khi bắt đầu bữa ăn, thể hiện lòng biết ơn đối với thức ăn.
  • ごちそうさまでした (Gochisōsama deshita) – Cảm ơn bữa ăn ngon: Lời cảm ơn sau khi hoàn thành bữa ăn, thể hiện lòng biết ơn đối với người đã nấu và cung cấp thức ăn.
  • いい天気ですね (Ii tenki desu ne) – Thời tiết đẹp nhỉ: Câu nói để bàn luận về thời tiết và tạo sự gần gũi.
  • お元気でいらっしゃいますか (Ogenki de irasshaimasu ka) – Bạn có khoẻ không?: Câu hỏi về tình hình sức khỏe và trạng thái của người khác.
  • よろしくお願いします (Yoroshiku onegaishimasu) – Rất mong được làm quen: Lời chào trước khi bắt đầu một mối quan hệ mới, thể hiện sự mong muốn hợp tác và gắn kết.
  • お疲れ様です (Otsukare-sama desu) – Công việc vất vả: Lời chúc mừng công việc đã hoàn thành hoặc lời chào mừng sau một ngày làm việc.
  • おめでとうございます (Omedetō gozaimasu) – Xin chúc mừng: Lời chúc mừng trong các dịp đặc biệt như kết hôn, tốt nghiệp, thành công, hay bất kỳ thành tựu đáng chúc mừng nào.
  • お待たせしました (Omata se shimashita) – Xin lỗi đã làm chờ: Lời xin lỗi khi làm người khác phải đợi lâu hoặc gây bất tiện.
  • お忙しい中 (Oisogashii naka) – Trong lúc bận rộn: Lời chào hoặc lời mời khi người khác đang bận rộn, thể hiện sự thông cảm và tôn trọng thời gian của họ.
  • お手伝いできますか (O tetsudai dekimasu ka) – Tôi có thể giúp gì được không?: Câu hỏi để xác nhận xem bạn có thể giúp đỡ người khác hay không.
  • お疲れさまでした (Otsukaresama deshita) – Công sức vất vả: Lời chúc mừng công việc đã hoàn thành hoặc lời cảm ơn cho những nỗ lực và công sức của người khác.
  • お元気そうですね (Ogenki sō desu ne) – Bạn có vẻ khỏe: Câu nói để bày tỏ sự quan tâm đến sức khỏe và trạng thái của người khác.
  • どうぞおかまいなく (Dōzo okamai naku) – Xin đừng bận tâm: Lời từ chối sự quan tâm hay giúp đỡ của người khác, thể hiện lòng biết ơn và sự tự lập.
  • お会いできて嬉しいです (O ai dekite ureshii desu) – Rất vui được gặp bạn: Lời chào khi gặp người khác, thể hiện sự hân hoan và vui mừng.
  • どうもありがとうございます (Dōmo arigatō gozaimasu) – Rất cảm ơn: Lời cảm ơn chân thành và lịch sự, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với người khác.
  • おめでとうございます (Omedetō gozaimasu) – Xin chúc mừng: Lời chúc mừng trong các dịp đặc biệt như sinh nhật, kỷ niệm, thành công, hay sự kiện quan trọng khác.

Học tiếng Nhật không chỉ là việc học ngôn ngữ mà còn là một cuộc phiêu lưu thú vị đến với văn hóa và tư duy của người Nhật Bản. Và tại Tiếng Nhật Higoi, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập đầy sự sáng tạo và tận hưởng. Qua việc khám phá văn hóa chào hỏi của người Nhật Bản, bạn sẽ không chỉ học được những từ ngữ và cách diễn đạt một cách chính xác, mà còn trải nghiệm sự tôn trọng và lòng biết ơn sâu sắc trong giao tiếp. Chúng tôi hiểu rằng văn hóa chào hỏi là một phần không thể thiếu trong việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với người Nhật và nâng cao khả năng giao tiếp của bạn.Tại Tiếng Nhật Higoi, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn không chỉ về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng nghe nói, mà còn về văn hóa và tư duy của người Nhật Bản. Chúng tôi tin rằng việc hiểu và thực hành văn hóa chào hỏi sẽ giúp bạn trở thành một người tự tin, lịch sự và thành công trong môi trường giao tiếp đa văn hóa. Hãy bắt đầu hành trình của bạn với Tiếng Nhật Higoi và cùng chúng tôi trở thành những người học tiếng Nhật thành công, vượt qua không chỉ những rào cản ngôn ngữ mà còn khám phá những giá trị văn hóa sâu sắc.

0949006126
Liên Hệ